Moitruong24h - Theo nguyên Phó Tổng cục trưởng Tổng cục Môi trường, không thể nói là kết quả thủy ngân trong môi trường bằng 0 mà phải nói là thiết bị test nhanh không thể phát hiện ra thủy ngân trong môi trường.
Sau khi vụ cháy tại Công ty cổ phần bóng đèn và phích nước Rạng Đông được dập tắt, ngày 29/8, UBND phường Hạ Đình (quận Thanh Xuân, Hà Nội) phát đi 1.000 thông báo cảnh báo người dân chủ động bảo vệ sức khỏe, đảm bảo vệ sinh môi trường, vì bầu không khí đang bị nhiễm bẩn bởi khói bụi của đám cháy.
Tuy nhiên, sau đó, lãnh đạo UBND quận Thanh Xuân cho biết, UBND phường Hạ Đình đã thu hồi văn bản thông báo, bởi văn bản này được ban hành không đúng nội dung và thẩm quyền, gây hoang mang trong dư luận.
Sáng 31/8, Bộ Tài nguyên và Môi trường đã phát đi các khuyến cáo để bảo đảm an toàn sức khỏe cho người dân quanh khu vực hỏa hoạn xảy ra tại Công ty cổ phần Bóng đèn phích nước Rạng Đông.
Bộ TN&MT cho biết, ngay sau khi sự cố cháy nổ, Tổng cục Môi trường khẩn trương phối hợp với Sở TN&MT thành phố Hà Nội và các cơ quan liên quan để trao đổi, nắm bắt thông tin; chỉ đạo Trung tâm Quan trắc môi trường miền Bắc (trực thuộc Tổng cục Môi trường) phối hợp, hỗ trợ Sở TN&MT thành phố Hà Nội quan trắc, đánh giá chất lượng môi trường không khí, nước, đất sau sự cố.
“Đây là sự cố cháy nổ có liên quan đến hóa chất có thể tiềm ẩn nguy cơ ảnh hưởng đến môi trường và sức khỏe của người dân”, Bộ TN&MT nêu.
Để bảo đảm sức khỏe an toàn tuyệt đối cho người dân, Bộ TN&MT khuyến cáo người dân sống gần khu vực vụ cháy Công ty, đặc biệt trong bán kính khoảng 1,5 km, thực hiện các biện pháp như tắm, giặt quần áo bằng xà phòng và nước ấm, thường xuyên tẩy rửa tường, sàn nhà và các đồ gia dụng trong gia đình; không sử dụng nước từ các bể chứa nước hở, thau rửa các bể chứa nước hở; tạm thời không sử dụng các sản phẩm nông sản và gia súc, gia cầm có nguồn gốc từ khu vực xung quanh.
Trao đổi với báo Tiền Phong, TS Hoàng Dương Tùng, nguyên Phó Tổng cục trưởng Tổng cục Môi trường, mỗi thiết bị test nhanh chỉ cho phép phát hiện ra nồng độ thủy ngân ở một dải nhất định. Các thiết bị này ghi nhận dương tính khi nồng độ thủy ngân nằm trong dải đó và thường ở ngưỡng rất cao. Ở ngưỡng thấp hơn, các thiết bị test nhanh không thể phát hiện ra được.Tuy nhiên, chiều 31/8, Sở TN&MT Hà Nội ra thông báo, kết quả test nhanh môi trường trong và ngoài khu vực xảy ra vụ cháy tại Cty CP Bóng đèn, phích nước Rạng Đông, đối với thông số thủy ngân (Hg) lấy tại 5 vị trí: Mẫu đất tại vườn hoa nhà máy, mẫu đất tại rìa vườn hoa trung tâm, mẫu đất tại gốc cây sát đường nội bộ và 2 mẫu tro tại khu vực có đám cháy cho thấy nồng độ thủy ngân tại các vị trí trên đều bằng 0 ug/m3 (microgam/mét khối). Kết quả này bị nhiều chuyên gia môi trường nghi ngờ tính chính xác.
Sau vụ cháy tại Cty CP Bóng đèn, phích nước Rạng Đông, Hà Nội may mắn có hai trận mưa vàng, nhờ vậy, nồng độ thủy ngân trong môi trường được giảm đáng kể. Việc sử dụng thiết bị test nhanh chắc chắn không thể cho ra kết quả. Vì thế, không thể nói là kết quả thủy ngân trong môi trường bằng 0 mà phải nói chính xác là thiết bị test nhanh không thể phát hiện ra thủy ngân trong môi trường. Để có kết quả chính xác phải lấy mẫu phân tích tại phòng thí nghiệm.
TS Hoàng Dương Tùng cho biết, quan trắc thủy ngân, đặc biệt là quan trắc thủy ngân trong không khí là một kỹ thuật khó và đắt. Trước đây, Việt Nam thường phải gửi mẫu ra nước ngoài để thuê hoặc nhờ phân tích. Mấy năm gần đây, nhờ một dự án quan trắc thủy ngân trong không khí ở Đông Nam Á nên Việt Nam có cơ hội tiếp cận và làm chủ kỹ thuật này. Trung tâm quan trắc môi trường miền Bắc thuộc Tổng cục Môi trường là đơn vị làm chủ kỹ thuật này. Hiện tại, đơn vị này đã lấy mẫu đất, nước, không khí quanh khu vực xảy ra đám cháy để phân tích.
TS Tùng cho biết thêm, các chất gây ô nhiễm luôn luôn có trong môi trường, vấn đề là hàm lượng bao nhiêu, có trong ngưỡng an toàn hay không. Các đơn vị phân tích cũng thường kết luận hàm lượng chất gây ô nhiễm nằm trong hay nằm ngoài ngưỡng an toàn theo quy chuẩn, tiêu chuẩn chứ không ai kết luận, chất gây ô nhiễm bằng 0.
Trước đó, nhiều chuyên gia cũng lo ngại về việc Công ty bóng đèn và phích nước Rạng Đông sử dụng nhiều hóa chất khác nhau, thủy ngân trong bóng đèn là một trong những hóa chất được sử dụng tại đây. Những vật liệu để xuất sản xuất khi cháy hóa chất bị nung nóng, bay hơi thoát ra ngoài thành khói bụi lơ lửng trên không trung và rơi xuống mặt đất, nguồn nước, bám vào thực phẩm tươi sống, rau xanh… rất nguy hiểm và có khả năng gây nhiễm độc”.
Trao đổi với báo Thanh niên, GS - TS Trần Tứ Hiếu, nguyên Viện trưởng Viện Khoa học Môi trường và Sức khỏe cộng đồng, đèn huỳnh quang có chứa một lượng thủy ngân. Thủy ngân ở dạng bình thường đã độc, ở dạng bay hơi cực độc, có thể dẫn tới vô sinh, ung thư và nhiều bệnh tật khác.
Ông Hiếu cũng cho hay, ở Nhật Bản từng có vụ nhà máy hóa chất rò rỉ thủy ngân ra nguồn nước gây ô nhiễm môi trường và sức khỏe kéo dài hàng chục năm sau. “Nhà máy chứa hóa chất độc hại lẽ ra cần phải được di dời khỏi trung tâm thành phố rất lâu rồi. Khi xảy ra sự cố, không chỉ hướng dẫn, doanh nghiệp và chính quyền địa phương cần phải công bố sự thật về mức độ ảnh hưởng, nguy hiểm của những loại hóa chất thất thoát ra môi trường, có nghiên cứu càng sớm càng tốt”, ông Hiếu nói.
Bộ kiểm tra SDI cầm tay/SDI Manual test kit |
Model: SDI-2000 |
Maker: Applied Membranes |
Hãng sản xuất: Applied membranes |
Sẵn sàng cho kiểm tra tại hiện trường cung cấp bao gồm |
Giá giữ giấy lọc |
Đồng hồ đo áp suất |
Van điều áp |
Van ball |
Ống đong chia vạch |
Nhiệt kế |
Dây dẫn |
Nhíp gắp giấy lọc |
Lựa chọn thêm |
Giấy lọc, 100 chiếc/hộp |
Máy đo chỉ số mật độ bùn sa lắng/SDI Automatic test ki |
Model: SimpleSDI (100-240VAC 50-60Hz) |
Thời gian kiểm tra 5, 10 và 15 phút với các bình kiểm tra 50ml và 100ml |
Sử dụng màng tiêu chuẩn 47mm |
Kích thước (WxDxH): 273 x 248x127mm; khối lượng: 3.2 kg |
Nguồn cấp: Pin (6V 1.3 AH SLA type) 13 giờ kiểm tra/xạc, hoặc nguồn ngoài (adapter 220V-9VDC AC) hoặc: 110VAC-9VDC 500ma |
Mẫu nước: áp suất 35-100 psi, nhiệt độ 35-100 oF, lọc tối thiểu 50 micron |
Đầu vào đường kính ống ngoài 1/4" |
Cung cấp kèm theo: |
Pin xạc, bộ tiền lọc (50um), màng lọc 10 chiếc và nhíp gắp màng lọc |
Dụng cụ lấy mẫu nước Wildco
Model: 3-1130-G42
Hiệu: Wildco
Hãng sản xuất: Wild Supply Company, Mỹ (thuộc Science First company)
Xuất xứ: Mỹ
Thông số kỹ thuật
Thể tích: 4.2 lít
Nắp đậy 2 bên màu xanh, linh hoạt
Vật liệu: bằng nhựa cao cấp polyurethane
Đầu neo bằng thép không gỉ SUS 316 cho độ bền cơ học cao
Lấy nước theo phương đứng đảm bảo mẫu nước được lấy đúng với độ sâu cụ thể. Thiết bị lý tưởng cho việc lấy mẫu ở nơi dị biệt nhiệt, tại các mực nước phân tầng, hoặc ngay trên đáy bùn trầm tích. Nhựa acrylic giúp ta quan sát mẫu ngay khi lấy lên.
Bộ dụng cụ lấy mẫu nước nằm ngang 3-1130-G42 được cung cấp bao gồm
1. Bình lấy mẫu bằng vật liệu Acrylic, 3,2 lít - 3-1130-G45
2. Quả nặng - Messenger (45-B10)
3. Dây kéo khoảng 30m - 100 ft. line (62-C15)
4. Vali cứng
Thông số kỹ thuật |
Thể tích: 3.2 lít |
Nắp đậy 2 bên màu xanh, linh hoạt |
Vật liệu: bằng nhựa cao cấp polyurethane |
Đầu neo bằng thép không gỉ SUS 316 cho độ bền cơ học cao |
Lấy nước theo phương đứng đảm bảo mẫu nước được lấy đúng với độ sâu cụ thể. Thiết bị lý tưởng cho việc lấy mẫu ở nơi dị biệt nhiệt, tại các mực nước phân tầng, hoặc ngay trên đáy bùn trầm tích. Nhựa acrylic giúp ta quan sát mẫu ngay khi lấy lên. |
Cung cấp bao gồm: |
- Bình đựng 3-1130-C45 |
- Quả nặng messenger (45-B10) |
- Dây dẫn (62-C15) |
- Va li cứng đựng |
Model: 3-40-A25 |
Hãng: Wildco |
Xuất xứ: Mỹ |
- Là một dạng lưới dễ sử dụng và linh hoạt; |
- Dạng nón thu nhỏ phía trước làm tăng hiệu quả lọc hơn dạng tiêu chuẩn; |
- Vòng lưới bằng thép không gỉ để mở vị trí nón thu nhỏ và lưới lọc; |
- Dây hãm và giỏ bằng thép không gỉ; |
- Kích thước mắt lưới 10μm; |
- Đường kính miệng: 130 mm |
- Đường kính vòng: 180 mm |
Cung cấp bao gồm: |
- Giỏ Wisconsin và adapter |
- Lưới và gầu có kích thước 80mm. |
Model: HI 98703 |
Hãng sản xuất: Hanna Instruments |
Xuất xứ: Romania |
Tuân thủ EPA - HI98703 đáp ứng yêu cầu của EPA và phương pháp chuẩn để đo độ đục. Khi máy ở chế độ EPA, tất cả các kết quả đo độ đục được làm tròn để đáp ứng yêu cầu báo cáo. |
Hiệu chuẩn - Hiệu chuẩn độ đục hai, ba, bốn điểm bằng dung dịch chuẩn kèm (<0,1, 15, 100, 750 NTU). Điểm chuẩn có thể được đổi nếu chuẩn người dùng được sử dụng. |
Dung dịch chuẩn độ đục AMCO AEPA-1 - AMCO AEPA-1 cung cấp được công nhận theo chuẩn chính của USEPA. Chuẩn không độc hại được làm bằng polymer styrene divinylbenzene đồng nhất về kích thước và tỷ trọng. Dung dịch chuẩn có thể tái sử dụng và ổn định với hạn sử dụng dài. |
Dữ liệu GLP - HI98703 có tính năng GLP hoàn chỉnh (Thực hành phòng thí nghiệm tốt) cho phép truy xuất nguồn gốc của tình trạng chuẩn. Dữ liệu bao gồm các điểm chuẩn, ngày tháng, và thời gian. |
Ghi dữ liệu - Lên đến 200 phép đo có thể được lưu trữ trong bộ nhớ nội bộ và truy hồi bất cứ lúc nào. |
Truyền dữ liệu- Để lưu trữ hoặc phân tích thêm, dữ liệu được ghi có thể được tải về máy tính Windows bằng cổng USB và phần mềm HI 92000 |
Màn hình đồ họa LCD - Một màn hình LCD đồ họa cung cấp giao diện thân thiện người dùng. Tất cả các thông điệp bằng văn bản đồng dễ đọc. |
Thông số kỹ thuật: |
Thang Đo: 0.00 to 9.99; 10.0 to 99.9; 100 to 1000 NTU |
Độ phân giải: 0.01; 0.1; 1 NTU |
Chọn thang tự động |
Độ chính xác: ±2% giá trị cộng với 0.02 NTU |
Độ lặp: ±1% giá trị hoặc 0.02 NTU, với giá trị nào lớn hơn |
Ánh Sáng lạc: < 0.02 NTU |
Detector: tế bào quang điện silicon |
Nguồn sáng: tungsten filament lamp |
Tuổi thọ đèn: tốt hơn 100000 giá trị đọc. |
Phương pháp: nephelometric theo tỉ lệ (90° & 180°), tỷ lệ ánh sáng tán xạ và truyền qua, phù hợp với phương pháp USEPA 180.1 và phương pháp chuẩn 2130B |
Chế độ đo: bình thường, trung bình, liên tục |
Chuẩn độ đục: < 0.1, 15, 100, and 750 NTU |
Hiệu chuẩn: 2,3 hoặc 4 điểm |
Bộ nhớ ghi: 200 bản ghi |
Kết nối: USB hoặc RS232 |
Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F), RH max 95% không ngưng tụ |
Nguồn điện: 4 pin kiềm 1.5V AA hoặc adapter AC ;tự động tắt sau 15 phút không sử dụng |
Kích thước: 224 x 87 x 77 mm (8.8 x 3.4 x 3.0”) / 512 g (18 oz) |
Cung cấp gồm: 5 cuvet đo có nắp, cuvet hiệu chuẩn HI98703-11, dầu silicon, khăn lau cuvet, pin, adapter, hướng dẫn và vali đựng máy |
Hãng: SI Analytics - Đức Model: HandyLab 845 |
Xuất xứ: Đức |
Khoảng đo oxy hòa tan: 0.00 … 20.00 mg/l. Độ phân giải / Độ chính xác: ±0.5% |
- Khoảng đo oxy bảo hòa: 0.0 … 200.0%. Độ phân giải / Độ chính xác: ±0.5% |
- Khoảng đo áp suất riêng: 0…400 hPa. Độ phân giải / Độ chính xác: ±0.5% |
- Khoảng đo nhiệt độ: -5.0 … 105.00C. Độ phân giải / Độ chính xác: ±0.20C |
- Hiệu chuẩn 1 điểm bằng ống OxiCal (Cung cấp theo điện cực) |
- Điện cực oxy hòa tan thiết kế theo công nghệ mới: Đầu đo bằng hệ thống quang học nên không dùng màng và dung dịch chuẩn |
- Với thiết kế là loại máy đo đa chỉ tiêu pH/mV/Độ dẫn/TDS/Độ mặn/Oxy hòa tan/Nhiệt độ nên máy có thể kết nối điện cực model BlueLine 24pH IDS (option) để đo pH/mV//Nhiệt độ và điện cực model LF413T IDS (option) để đo Độ dẫn/TDS/Độ mặn/Nhiệt độ |
- Khoảng đo pH: 0.000…14.000 pH. Độ phân giải / Độ chính xác: ±0.004 pH |
- Khoảng đo mV: ±1200.0. Độ phân giải / Độ chính xác: ±0.2mV |
- Khoảng đo nhiệt độ: -5.0 … 105.00C. Độ phân giải / Độ chính xác: ±0.20C |
- Hiệu chuẩn: 1, 2, 3, 4, 5 điểm với 22 giá trị dung dịch pH được lưu sẵn trong máy. Có chức năng nhớ 10 dung dịch chuẩn gần nhất. Thời gian: 1 – 999 ngày |
- Khoảng đo độ dẫn: 0.00 … 2000 mS/cm. Độ phân giải / Độ chính xác: ±0.5% |
- Khoảng đo điện trở kháng: 0.00 Ohm cm … 100 MOHm cm. Độ phân giải / Độ chính xác: ±0.5% |
- Khoảng đo TDS: 0 … 1999 mg/l, 0 bis 199.9g/l |
- Khoảng đo độ mặn: 0.0 … 70.0 |
- Khoảng đo nhiệt độ: -5.0 … 105.00C. Độ phân giải / Độ chính xác: ±0.20C |
- Hằng số điện cực: Fixed 0.475 cm-1, 0.100 cm-1, 0.010 cm-1 |
- Hiệu chuẩn: 1 điểm 0.450 … 0.500 cm-1, 0.585 … 0.715 cm-1, 0.800 … 0.880 cm-1. (Có thể điều chỉnh: 0.250 … 25.000 cm-1; 0.090 … 0.110 cm-1) Dung dịch chuẩn: 0.01 mol/L KCL |
- Bù trừ nhiệt độ: Tự động/Bằng tay. Bù trừ nhiệt độ không tuyến tính (nLF) theo EN27888. Bù trừ nhiệt độ tuyến tính (lin) với hệ số điều chỉnh 0.000 … 3.000%/K |
Cung cấp bao gồm: |
+ Máy đo oxy hòa tan/Nhiệt độ cầm tay điện tử hiện số model HandyLab 680 (Order no. 285204770) |
+ Điện cực đo Oxy hòa tan/Nhiệt độ loại quang học (Photoluminescence) có chức năng IDS với cáp nối 1.5 mét model FDO 1100 IDS |
+ Cốc đo và giá đỡ điện cực |
+ 4 pin sạc 1.2V NiMH và bộ sạc pin với nhiều đầu cắm |
+ Va ly nhựa cứng đựng máy chuyên dùng đi hiện trường |
+ ĐIỆN CỰC ĐO pH/mV/NHIỆT ĐỘ |
Model BlueLine 14 pH IDS (Order no. 285129140) |
Hãng sản xuất: SI ANALYTICS – Đức |
(Sản xuất tại Đức) |
- Khoảng đo pH: 0 … 14pH |
- Khoảng đo nhiệt độ: -5 … 1000C |
- Loại sensor nhiệt độ: NTC 30 kOhm |
- Chức năng IDS. Đầu nối: kỹ thuật số |
- Vật liệu: Thủy tinh, platinum junction, glass A |
- Kích thước: Ø12 x 120 mm |
- Cáp nối dài 1.5 mét |
Cung cấp bao gồm: |
+ Điện cực thủy tinh đo pH/mV/Nhiệt độ có chức năng IDS với cáp nối 1.5 mét model BlueLine 14pH IDS |
+ Dung dịch châm điện cực KCL 3mol/l 20ml |
+ Dung dịch chuẩn pH4.00 model LC 4004K (Order no. 285139156), pH7.00 model LC 7004K (Order no. 285139189) và pH10.00 model LC 1004K (Order no. 285139218) mỗi loại 250 ml |
Hãng: Aqualitic - Đức Model: Thermoreactor RD 125 |
Sử dụng để phá mẫu xác định các chỉ tiêu như: COD (150oC), TOC (120oC)… |
Nhiệt độ cài đặt sẵn: 100/120/150oC |
Gia nhiệt: từ 20 đến 150oC trong 12 phút |
Dãy thời gian cài đặt: 30/60/120 phút, hoạt động liên tục |
Số vị trí ống phá mẫu: 24 lỗ đk 16.2mm ± 0.2 mm |
Nguồn điện: 220-240VAC/50-60Hz |
Vật liệu thiết bị: |
+ Vỏ thiết bị: ABS |
+ Grid bảo vệ: PPS |
+ Nắp: PC |
+ Block insert: PBT |
+ Block gia nhiệt: Aluminium |
Model: TC 135 S Order code: 2438200 Hãng sản xuất:Aqualitic- Đức |
Xuất xứ: Áo |
Thể tích: 135 Lít |
Nhiệt độ phá mẫu |
20oC: xác định BOD |
4oC: chứa mẫu |
25oC: dùng trong sinh học |
37oC: nuối cấy vi sinh |
Dùng trong công nghệ thực phẩm |
Dùng trong phòng thí nghiệm |
Khoảng nhiệt độ làm việc: 2oC ~ 40oC , với điều chỉnh tăng 0.1oC |
Sai số cho phép: ± 1oC ( ±0.5oC tại 20oC (BOD)) |
Hiển thị kết quả chính xác trên màn hình LED |
Độ phân giải: 0.1oC |
Quạt: 320m3/giờ. |
Nguồn: 230V/50Hz |
03 kệ đỡ bằng kim lọai, có tích hợp sẵn 4 ổ cắm điện bên trong |
Model: BD600 Hãng: Aqualitic- Đức Order code: 2444460 |
Phương pháp: manometric, không thủy ngân, sensor áp suất điện tử |
Ứng dụng: BOD5, BOD7, OECD 301F |
Đơn vị hiển thị giá trị BOD: mg/l |
Thao tác đơn giản và hiệu quả |
Tự động lưu lại các kết quả đo |
Khoảng đo: từ 0–40, 0-80, 0-200, 0-400, 0-800, 0-2000, 0–4000 mg/l BOD |
Hiển thị: B.O.D-mg/l, 128x240 pixel, 45x84mm backlit |
Các kết quả đo: dãy đo BOD, thể tích, thời gian còn lại, thời gian đo |
Lựa chọn khoảng thời gian đo: 1-28 ngày |
Tự khởi động dựa theo sự cân bằng nhiệt của mẫu |
Cấp độ bảo vệ: IP54 (cho đầu sensor) |
Giao diện: cổng USB |
Nguồn cung cấp: pin |
Kích thước (LxWxH): 375x181x230 mm |
Phụ kiện kèm theo: |
Chai potassium hydrocide |
Chai chất ức chế nitrification Hướng dẫn sử dụng |
Chai chứa mẫu Flask lấy mẫu |
Model: Lab 745 |
Hãng sản xuất: SI analytics -đức |
Xuất xứ: Đức |
Khoảng đo nồng độ oxy: 0 ... 20 mg/l. Độ phân giải: 0.01 mg/l. Độ chính xác: ±1 chữ số, ±0.5% khoảng đo |
Khoảng đo oxy bảo hòa: 0 ... 200 %. Độ phân giải: 1%. Độ chính xác: ±1 chữ số, ±0.5% khoảng đo |
Khoảng đo nhiệt độ: -10 ... 1000C. Độ phân giải: 0.10C. Độ chính xác: ±0.10C (5 ... 500C) |
Bù trừ nhiệt độ tự động với sensor nhiệt độ loại NTC30kOhm hoặc nhiệt độ cố định |
Cổng kết nối: điện cực loại 8-pole , 4-pole giao diện USB |
Hiệu chuẩn tự động 1 điểm |
Màn hình hiển thị dạng đồ họa LCD, 128 x 64 Pixel |
Bộ nhớ 4000 kết quả với ngày giờ, thời gian, nhiệt độ |
Điều khiển bằng vi xử lý |
Giao diện kết nối máy tính: USB |
Nhiệt độ làm việc: -10 ... 550C |
Vật liệu thân máy: Bằng nhôm IP40 |
An toàn điện: EN 61326 calss B |
Kích thước: 145 x 185 x 55 mm. Trọng lượng: 750 gam |
Điện: AC Adaptor 230V |
Thông số kỹ thuật điện cực |
Thân nhựa với chức năng bù trừ nhiệt độ |
Khoảng đo nhiệt độ: -5 ... 450C |
Kích thước: Ø12 x 120 mm |
Cáp nối 1 mét |
Cung cấp bao gồm: |
+ Máy đo oxy hòa tan/Nhiệt độ để bàn điện tử hiện số model LAB 745 |
+ Điện cực đo oxy hòa tan/Nhiệt độ model OX 1113T cáp nối 1 mét |
+ 3 màn điện cực thay thế, 10 tube dung dịch châm điện cực và dụng cụ vệ sinh điện cực |
+ Giá đỡ điện cực, AC Adpater 230V với 4 đầu cắm và hướng dẫn sử dụng đa ngôn ngữ |
Model Lab 875 (Order no. 285206720) |
Hãng sản xuất: SI ANALYTICS – Đức |
(Sản xuất tại Đức) |
- Khoảng đo pH: -2.0 …+20.0pH. Độ phân giải: 0.1; Độ chính xác (+/- 1 digit): +/- 0.01; -2.000 … +19.999pH |
Độ phân giải: 0.001. Độ chính xác (+/- 1 digit): +/-0.005 |
- Khoảng đo mV: -1200.0 … +1200.0mV. Độ phân giải: 0.1. Độ chính xác (+/- 1 digit): +/- 0.3; -2500 … +2500mV. Độ phân giải: 1. Độ chính xác (+/- 1 digit): +/-1 |
- Khoảng đo nhiệt độ: -5.0 ..+105.0oC. Độ phân giải: 0.1. Độ chính xác (+/- 1 digit): +/- 0.1. Tự động chuyển sang điều chỉnh nhiệt độ bằng tay nếu không kết nối điện cực nhiệt độ. - Bù trừ nhiệt độ tự động hoặc bằng tay |
- Hiệu chuẩn tự động 1 .. 5 điểm |
- Bộ nhớ hiệu chuẩn: Max. 10 |
- Thời gian hiệu chuẩn: 1 – 999 ngày |
- Kết nối máy tính bằng giao diện Mini USB-B |
- Cổng kết nối điện cực: Digital plug |
- Chỉ có 1 cổng kết nối, mỗi lần đo 1 điện cực |
- Với thiết kế là loại máy đo đa chỉ tiêu pH/mV/Độ |
dẫn/TDS/Độ mặn/Oxy hòa tan/Nhiệt độ nên máy có thể kết |
nối điện cực model LF413T IDS (option) để đo EC/TDS/Độ |
mặn/Nhiệt độ và điện cực model FDO 1100 IDS (option) để |
đo Oxy hòa tan/Nhiệt độ |
* Chức năng đo EC/TDS/Độ mặn/Nhiệt độ (Điện cực model LF413T IDS): |
- Khoảng đo độ dẫn: 0.000 … 1.999 +/- S/cm; 0.00 … 19.99 +/-S/cm; 0.0 … 199.9 +/-S/cm; 200 … 1999 +/- S/cm; 2.00 …19.99 mS/cm; 20.0 … 199.9 mS/cm; 200 … 1000 mS/cm. Độ phân giải: 0.001 +/-S/cm; 0.01 +/-S/cm; 0.1 +/-S/cm; 1 +/-S/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm; 1 mS/cm. Độ chính xác (+/-1 chữ số): +/-0.5% khoảng đo |
- Khoảng đo TDS: 0 … 1999 mg/l. Độ phân giải: 1. Độ chính xác (+/- 1 chữ số): +/- 0.5% |
- Khoảng đo độ mặn: 0.0 … 70 0 /00. Độ phân giải: 1. Độ chính xác (+/- 1 chữ số): +/- 0.1 (+5 …+250C); +/- 0.2 (+25 …+30oC) |
Model: OCMA-550 |
Hãng sản xuất: Horiba-Nhật Bản |
Phương pháp đo: Trích li dung môi - phương pháp hồng ngoại không phân tán |
Mẫu đo: hợp chất đã được tách từ mẫu nước vào dung môi và hấp thụ hồng ngoại gần ở bước sóng từ 3,4 um tới 3,5 um |
Dải đo: 0 mg/L - 200 mg/L |
Độ phân giải: 0,1 mg/l cho dải đo 0 -99,9 mg/l; 1mg/L cho dải đo 100 - 200mg/l |
Độ lặp: 0 mg/L - 9.9 mg/L: ±0.4 mg/L ±1 dig. 10.0 mg/L - 99.9 mg/L: ±2.0 mg/L ±1 dig. 100 mg/L - 200 mg/L: ±4 mg/L ±1 dig. * Đối với dung dịch chuẩn |
Màn hình hiển thị: màn hình màu LCD 3,5 inch 320 x 240 |
Sử dụng dung môi tách: S-316 |
Lượng dung môi tách chiết: xắp xỉ 6,5mL |
Phương pháp trích li: Sử dụng dung môi trích ly, và chiết bằng tay ở bên ngoài trước khi đo mẫu |
Bộ nhớ: 300 mục dữ liệu |
Nhiệt độ vận hành: 0-40 độ C |
Nguồn cấp AC 100V-240V |
Khối lượng: ~5kg |
Chiều dài cell phân tích: 20mm, chất liệu thạch anh |
Bộ phụ kiện tiêu chuẩn cung cấp bao gồm |
Dầu nặng (B heavy oil), 10ml/chai |
Ống nhỏ giọt ( Dropper), bằng nhựa, 2,5ml |
Cell đo và nắp cell đo |
Dây nguồn |
Hướng dẫn sử dụng |
Phụ kiện mua thêm |
Dung môi trích ly: Horiba S-316, xx Mỹ |
Bộ syringe đo bao gồm: loại 25 ul, Syringe cho dung môi loại 10ml; XX: Mỹ |
Lựa chọn thêm |
Thiết bị tái chế dung môi |
Model: SR-305 |
Hãng sản xuất: Horiba-Nhật Bản |
Thiết kế cho tái chế dung môi S-316 gồm hai tầng nhôm hoạt tình và các bon hoạt tính. Hiệu suất cao, vận hành đơn giản, không cần điện năng. |
Bộ trung hòa hơi độc |
Hãng sản xuất: Velp – Italy |
Model: SMS |
Xuất xứ: Italy |
Thiết bị được thiết kế để trung hòa hơi độc và ăn mòn. Hoạt động theo 3 giai đoạn: |
Ngưng tụ |
Trung hòa bằng axit hay kèm. |
Hấp thụ bằng cacbon hoạt tính (lựa chọn thêm). |
Cấu trúc được chế tạo bằng thép không gỉ, sơn phủ epoxy. |
Khối lượng: 3.5 kg |
Kích thước: 190 x 500 x 300 mm |
Bơm tuần hoàn nước cho hút hơi độc |
Hãng sản xuất: Velp – Italy |
Model: JP |
Xuất xứ: Italy |
Thông số kỹ thuật |
Cấu trúc được chế tạo bằng nhựa ABS |
Tốc độ hút tối đa: 35 lít/phút |
Điều chỉnh tốc độ hút: từ 0 đến 35 lít/phút |
Áp lực hút với nước ở 15oC: 35 mmHg |
Công suất: 160 W |
Nguồn điện: 220V, 50Hz |
Khối lượng: 8.4 kg |
Kích thước: 250 x 400 x 370 mm |
Máy cất đạm |
Hãng sản xuất: Velp – Italy |
Model: UDK139 |
Xuất xứ: Italy |
Phụ kiện cung cấp bao gồm: |
Ống phá mẫu Ø42x300 mm |
Bình hứng mẫu mẫu 250ml |
Kẹp giữ ống phá mẫu |
Bút cảm ứng |
Màng bảo vệ cho màn hình cảm ứng |
Bộ ống dẫn thuốc thử (NaOH) và nước cất. |
Ống thải cho chất thải chưng cất |
Bộ ống dẫn và thải nước làm mát. |
Bình cất Phenol |
Thông số kỹ thuật |
Thiết bị được thiết kế ứng dụng để xác định ammonia, nitrogen, protein (theo phương pháp Kjeldahl), nitric (sau khử), phenol, axit bay hơi, cyanide, hàm lượng cồn, sulphur dioxide, TVBN và nitrogen (theo phương pháp Devarda). |
Bộ tạo hơi hoạt động không có áp suất lưu cho quá trình chưng cất an toàn, không thời gian trễ do chờ gia nhiệt và không cần bảo trì. |
Bộ sinh hàn được chế tạo bằng titan giúp giảm tiêu tốn nước, đảm bảo nhiệt độ ngưng luôn thấp hơn giá trị lý thuyết. |
Bộ sục bằng technopolymer đảm bảo thời gian sử dụng lâu dài. |
Cấu trúc được chế tạo bằng vật liệu techpolymer chịu ăn mòn. |
Màn hình cảm ứng mầu 3.5” |
Thời gian cho phân tích Devarda: từ 0 đến 99 phút. |
Số chương trình hoạt động: 10 chương trình. |
Độ tái lập phép đo (RSD): ≤ 1% |
Độ thu hồi: ≥ 99.5% với hàm lượng nitrogen từ 1 đến 200mg. |
Giới hạn phát hiện: ≥ 0.1mg N |
Công suất: 2100 W |
Nguồn điện: 220V, 50Hz |
Khối lượng: 26 kg |
Kích thước: 385 x 780 x 416 mm |
Thời gian chưng cất cho 100ml: 4 phút |
Thêm NaOH (kiểm): tự động |
Thêm nước cất: tự động |
Thể tích thêm NaOH (kiềm): từ 0 đến 100ml. |
Thể tích thêm nước cất: từ 0 đến 200ml. |
Thời gian chưng cất: cài đặt |
Hút chất thải chưng cất: tự động |
Điều chỉnh lưu lượng hơi: từ 10 đến 100% |
Tiêu tốn nước làm mát: 0,5 lít/phút tại 15°C, hay 1 lít/phút tại 30°C. |
Cổng kết nối: 2 x USB cho máy in, chuột. |
Thiết bị đo DO online |
Hãng sản xuất: Daeyoon-Hàn Quốc |
Model: DWA-2000A |
Dải đo: 0~20mg/L |
Độ phân dải: 0.01mg/L |
Độ chính xác: 1% toàn dải |
Nguồn: 110/240v, 50/60Hz |
Thời gian đáp ứng: 120 giây (90%) |
Tín hiệu ra Analog: Isolated 4-20mA DC |
Channel: Single Channel |
Tín hiệu ra Digital: Không |
Tin hiệu ra Relay: High/Low/Clean |
Hiển thị: Màn hình LCD |
Cấp độ bảo vệ: IP64 |
Kích thước: 96mm(W) x 96mm(H) x 125mm(D) – DIN96Size |
Lắp đặt: Panel mount |
Sensor đo DO |
Model: D34 |
Hãng sản xuất: Daeyoon-Hàn Quốc |
Ứng dụng: nước thải |
Dải đo: 0~20 mg/L (ppm) |
Dải nhiệt độ: 0~80°C |
Sensor nhiệt độ: PT1000 |
Áp suất: tối đa 0.4Mpa |
Vật liệu: PPS |
Cáp tiêu chuẩn 5m |
Thiết bị đo pH online |
Hãng sản xuất: Daeyoon-Hàn Quốc |
Model: DWA-3000B |
Dải đo: 0~14pH |
Độ phân dải: 0.01pH |
Độ chính xác: 0,02pH |
Nguồn: 110/240v, 50/60Hz |
Thời gian đáp ứng: 15 giây (90%) |
Tín hiệu ra Analog: Isolated 4-20mA DC |
Channel: Single Channel |
Tín hiệu ra Digital: RS-232C |
Tin hiệu ra Relay: High/Low/Clean |
Hiển thị: Màn hình LCD |
Cấp độ bảo vệ: IP64 |
Kích thước: 155mm(W) x 155mm(H) x 184mm(D) – DIN144Size |
Lắp đặt: Panel mount |
Thiết bị đo pH online |
Hãng sản xuất: Daeyoon-Hàn Quốc |
Model: DWA-2000A |
Dải đo: 0~14pH |
Độ phân dải: 0.01pH |
Độ chính xác: 0,02pH |
Nguồn: 110/240v, 50/60Hz |
Thời gian đáp ứng: 15 giây (90%) |
Tín hiệu ra Analog: Isolated 4-20mA DC |
Channel: Single Channel |
Tín hiệu ra Digital: Không |
Tin hiệu ra Relay: High/Low/Clean |
Hiển thị: Màn hình LCD |
Cấp độ bảo vệ: IP64 |
Kích thước: 96mm(W) x 96mm(H) x 125mm(D) – DIN96Size |
Lắp đặt: Panel mount |
Sensor đo pH |
Model: PW34 |
Hãng sản xuất: Daeyoon-Hàn Quốc |
Ứng dụng: nước thải, nước sản xuất |
Dải đo: 0~14pH |
Dải nhiệt độ: 0~110°C |
Sensor nhiệt độ: PT1000 |
Áp suất: tối đa 0.6Mpa |
Vật liệu: PPS |
Cáp tiêu chuẩn 5m |
Sensor đo pH |
Model: PP34 |
Hãng sản xuất: Daeyoon-Hàn Quốc |
Ứng dụng: nước sạch |
Dải đo: 2~12pH |
Dải nhiệt độ: 0~80°C |
Sensor nhiệt độ: PT1000 |
Áp suất: tối đa 0.6Mpa |
Vật liệu: PPS |
Cáp tiêu chuẩn 5m |
Thiết bị đo ORP online |
Hãng sản xuất: Daeyoon-Hàn Quốc |
Model: DWA-3000B |
Dải đo: ±1500mV |
Độ phân dải: 1mV |
Độ chính xác: 1mV |
Nguồn: 110/240v, 50/60Hz |
Thời gian đáp ứng: 60 giây (90%) |
Tín hiệu ra Analog: Isolated 4-20mA DC |
Channel: Single Channel |
Tín hiệu ra Digital: RS-232C |
Tin hiệu ra Relay: High/Low/Clean |
Hiển thị: Màn hình LCD |
Cấp độ bảo vệ: IP64 |
Kích thước: 155mm(W) x 155mm(H) x 184mm(D) – DIN144Size |
Lắp đặt: Panel mount |
Sensor đo ORP |
Model: R01 |
Hãng sản xuất: Daeyoon-Hàn Quốc |
Ứng dụng: nước sản xuất |
Dải đo: ±1500mV |
Độ phân dải: 1mV |
Sensor nhiệt độ: Không |
Áp suất: tối đa 0.6Mpa |
Vật liệu: PPS |
Cáp tiêu chuẩn 5m |
Thiết bị đo độ dẫn online |
Hãng sản xuất: Daeyoon-Hàn Quốc |
Model: DWA-3000B |
Dải đo: 0~2,000㎲/cm |
Độ chính xác: 1% toàn dải |
Nguồn: 110/240v, 50/60Hz |
Thời gian đáp ứng: 30 giây (90%) |
Tín hiệu ra Analog: Isolated 4-20mA DC |
Channel: Single Channel |
Tín hiệu ra Digital: RS-232C |
Tin hiệu ra Relay: High/Low/Clean |
Hiển thị: Màn hình LCD |
Cấp độ bảo vệ: IP64 |
Kích thước: 155mm(W) x 155mm(H) x 184mm(D) – DIN144Size |
Lắp đặt: Panel mount |
Thiết bị đo độ dẫn online |
Hãng sản xuất: Daeyoon-Hàn Quốc |
Model: DWA-2000A |
Dải đo: 0~2,000㎲/cm |
Độ chính xác: 1% toàn dải |
Nguồn: 110/240v, 50/60Hz |
Thời gian đáp ứng: 30 giây (90%) |
Tín hiệu ra Analog: Isolated 4-20mA DC |
Channel: Single Channel |
Tín hiệu ra Digital: Không |
Tin hiệu ra Relay: High/Low/Clean |
Hiển thị: Màn hình LCD |
Cấp độ bảo vệ: IP64 |
Kích thước: 96mm(W) x 96mm(H) x 125mm(D) – DIN96Size |
Lắp đặt: Panel mount |
Sensor đo độ dẫn |
Model: C001 |
Hãng sản xuất: Daeyoon-Hàn Quốc |
Ứng dụng: nước sạch |
Dải đo: 0~20㎲/cm |
Dải nhiệt độ: 0~100°C |
Sensor nhiệt độ: PT1000 |
Áp suất: tối đa 1.0Mpa |
Vật liệu: SUS316L |
Cáp tiêu chuẩn 5m |
Sensor đo độ dẫn |
Model: C1 |
Hãng sản xuất: Daeyoon-Hàn Quốc |
Ứng dụng: nước sạch |
Dải đo: 0~2000㎲/cm |
Dải nhiệt độ: 0~100°C |
Sensor nhiệt độ: PT1000 |
Áp suất: tối đa 1.0Mpa |
Vật liệu: SUS316L |
Cáp tiêu chuẩn 5m |
Thiết bị đo bùn sa lắng (MLSS) online |
Hãng sản xuất: Daeyoon-Hàn Quốc |
Model: DWA-3000B |
Dải đo: 0~15,000mg/L |
Độ phân dải: 1mg/l |
Độ chính xác: 3% toàn dải |
Nguồn: 110/240v, 50/60Hz |
Thời gian đáp ứng: 30 giây (90%) |
Tín hiệu ra Analog: Isolated 4-20mA DC |
Channel: Single Channel |
Tín hiệu ra Digital: RS-232C |
Tin hiệu ra Relay: High/Low/Clean |
Hiển thị: Màn hình LCD |
Cấp độ bảo vệ: IP64 |
Kích thước: 155mm(W) x 155mm(H) x 184mm(D) – DIN144Size |
Lắp đặt: Panel mount |
Thiết bị đo bùn sa lắng (MLSS) online |
Hãng sản xuất: Daeyoon-Hàn Quốc |
Model: DWA-2000A |
Dải đo: 0~15,000mg/L |
Độ phân dải: 1mg/l |
Độ chính xác: 3% toàn dải |
Nguồn: 110/240v, 50/60Hz |
Thời gian đáp ứng: 30 giây (90%) |
Tín hiệu ra Analog: Isolated 4-20mA DC |
Channel: Single Channel |
Tín hiệu ra Digital: Không |
Tin hiệu ra Relay: High/Low/Clean |
Hiển thị: Màn hình LCD |
Cấp độ bảo vệ: IP64 |
Kích thước: 96mm(W) x 96mm(H) x 125mm(D) – DIN96Size |
Lắp đặt: Panel mount |
Sensor đo bùn sa lắng MLSS |
Model: MLSS-180 |
Hãng sản xuất: Daeyoon-Hàn Quốc |
Dải đo: 0~15,000mg/L |
Holder : SUS316 (1M Std. or User spec’) |
Vật liệu: SUS304, ACETAL |
Cáp tiêu chuẩn 5m |
Thiết bị đo tổng rắn lơ lửng TSS |
Hãng sản xuất: Daeyoon-Hàn Quốc |
Model: DWA-3000B |
Dải đo: 0~1,500mg/L |
Độ chính xác: 3% toàn dải |
Nguồn: 110/240v, 50/60Hz |
Thời gian đáp ứng: 120 giây (90%) |
Tín hiệu ra Analog: Isolated 4-20mA DC |
Channel: Single Channel |
Tín hiệu ra Digital: RS-232C |
Tin hiệu ra Relay: High/Low/Clean |
Hiển thị: Màn hình LCD |
Cấp độ bảo vệ: IP64 |
Kích thước: 155mm(W) x 155mm(H) x 184mm(D) – DIN144Size |
Lắp đặt: Panel mount |
Thiết bị đo tổng rắn lơ lửng TSS |
Hãng sản xuất: Daeyoon-Hàn Quốc |
Model: DWA-2000A |
Dải đo: 0~1,500mg/L |
Độ chính xác: 3% toàn dải |
Nguồn: 110/240v, 50/60Hz |
Thời gian đáp ứng: 120 giây (90%) |
Tín hiệu ra Analog: Isolated 4-20mA DC |
Channel: Single Channel |
Tín hiệu ra Digital: Không |
Tin hiệu ra Relay: High/Low/Clean |
Hiển thị: Màn hình LCD |
Cấp độ bảo vệ: IP64 |
Kích thước: 96mm(W) x 96mm(H) x 125mm(D) – DIN96Size |
Lắp đặt: Panel mount |
Sensor đo tổng rắn lơ lửng TSS |
Model: TCSS-200 |
Hãng sản xuất: Daeyoon-Hàn Quốc |
Dải đo: 0~200mg/L |
Holder : SUS316 (1M Std. or User spec’) |
Vật liệu: SUS304, ACETAL |
Cáp tiêu chuẩn 5m |
Thiết bị đo độ đục online |
Hãng sản xuất: Daeyoon-Hàn Quốc |
Model: DWA-3000A |
Dải đo: 0~100NTU |
Độ chính xác: 2% toàn dải |
Nguồn: 110/240v, 50/60Hz |
Thời gian đáp ứng: 5 phút (90%) |
Tín hiệu ra Analog: Isolated 4-20mA DC |
Channel: Single Channel |
Tín hiệu ra Digital: RS-232C |
Tin hiệu ra Relay: High/Low/Clean |
Hiển thị: Màn hình LCD |
Cấp độ bảo vệ: IP64 |
Kích thước: 155mm(W) x 155mm(H) x 184mm(D) – DIN144Size |
Lắp đặt: gắn tường hoặc ống Stanchion |
Sensor đo độ đục |
Model: TURB-9100 |
Hãng sản xuất: Daeyoon-Hàn Quốc |
Phương pháp: IR LED 880nm Scattering |
Dải đo: 0~100NTU |
Tốc độ dòng chảy: 400~600ml/phút |
Holder : Flow through |
Thiết bị đo nồng độ khí thải |
Model: A 550 INDUSTRIAL |
Hãng sản xuất: WOHLER |
Sử dụng như một điện thoại thông minh với màn hình màu cảm ứng rộng, hiển thị lên đến 14 giá trị đo và giá trị tính toán |
Đo NOx và SOx với độ phân giải 0,1 ppm |
Chức năng tự ghi người sử dụng có thể lựa chọn cấu hình |
Bơm lấy mẫu nguồn lớn cho độ chênh áp lên tới 300mbar |
Bộ làm lạnh tích hợp pin có thể vận hành trong thời gian lên tới 4h |
Lọc loại bỏ bụi lớn hơn 20um từ mẫu khí để bảo vệ thiết bị |
Dễ sử dụng: bật On - đọc off - hoàn thành (done) |
Bảo vệ ngưng tụ và bụi |
Công nghệ 4 lọc |
Khí O2 (cảm biến điện hóa) |
Dải đo: 0,0 - 21,0 % khối lượng |
Độ chính xác: ± 0,3 % khối lượng |
Khí CO (cảm biến điện hóa) |
Dải đo: 0-100000ppm |
Độ phân giải: 1 ppm |
Khí NO (cảm biến điện hóa) |
Dải đo: 0-3000ppm (liên tục lên đến 1000) |
Độ phân giải: 0,1 ppm với dải đo ,1000 ppm |
Độ chính xác: ± 5 ppm (dải đo <100 ppm) |
Khí NO2 (Cảm biến điện hóa) |
Dải đo: 0-1000ppm (đo liên tục lên tới 200 ppm) |
Độ phân giải: 0,1 ppm |
Độ chính xác: ±5 ppm giá trị đo <100ppm) |
Khí SO2 (Cảm biến điện hóa) |
Dải đo: 0-5000ppm |
Độ phân giải: 0,1ppm (dải đo <1000ppm) |
Độ chính xác: ±10 ppm (dải đo <200ppm) |
Áp suất chênh lệch (Pd) |
Nguyên lí đo màng bán dẫn |
Dải đo: 0,00 tới ± 110.00 hPa |
Đoộ phân giải: 0,1 Pa ( dải đo < 1000 Pa) |
Độ chính xác: 0,3 Pa (< 10.0 Pa) |
Nhiệt độ khí nhiên liệu |
Nguyên lí đo Thermocouple (NiCr-Ni) (NiCrNi) |
Dải nhiệt độ: -20.0 °C tới 800 °C; độ phân giải 0.1 °C |
Độ chính xác: 0-133 °C: ± 2°C ; 133-800 °C: ± 1.5 % giá trị đọc được |
Nguồn cấp: Pin Lithium-ion, pin xạc 3,7 V |
Thời gian vận hành của pin xắp xỉ 7h phụ thuộc vào trạng thái vận hành và chiếu sáng nền |
Nhiệt độ vận hành: +5-40 °C để duy trì độ chính xác ổn định |
Khối lượng: 1250g |
Cung cấp bao gồm: |
Thiết bị chính tích hợp đầu đo O2/NO/CO dải cao/NO2/SO2, bluetooth, USB và Hồng ngoại |
Sạc USB Pin Li-Ion |
Lọc kháng nước |
Lọc thô |
Lọc wadding |
Vali nhựa đi hiện trường |
Ống pitot sử dụng đo vận tốc khí |
Đầu lấy mẫu khí chiều dài 1000mm có nắp bảo vệ |
Đầu đo nhiệt độ khí |
Máy in nhiệt và 01 cuộn giấy in |
Bộ làm lạnh |
Thiết bị đo độ rung |
Model: 1332B |
Hãng sản xuất: showa sokki |
Thiết bị có thể lựa chọn các chế độ đo: đo gia tốc m/s2 (PEAK) đo vận tốc mm/s (RMS) hoặc đo độ dịch chuyển mm (P-P) |
Dải đo gia tốc: |
- Hi (Peak): 0.1 tới 199.9 m/s2 |
- Lo (Peak): 0.01 tới 19.99 m/s2 |
Dải đo vận tốc: |
- Hi (RMS): 0.1 tới 199.9 mm/s |
- Lo (RMS): 0.01 tới 19.99 mm/s |
Dải đo độ dịch chuyển: |
- Hi (P-P): 0.01 tới 19.99mm |
- Lo (P-P): 0.001 tới 1.999 mm |
Dải tần số: |
- Gia tốc: 5 tới 5000 Hz (+/- 1 dB), 5 tới 10000 Hz (+/- 3 dB) |
- Vận tốc: 10 tới 1000Hz |
- Độ dịch chuyển: 10 tới 1000Hz (+/- 1dB) |
Độ chính xác phép đo tần số 80 Hz 20 +/- 5oC 1/2 FS |
- Gia tốc: +/- 3% +/- 1 digit |
- Vận tốc và độ dịch chuyển: +/- 5% +/-1 digit |
Dải nhiệt độ: |
- Cảm biến: -20oC tới +110oC |
- Bộ khuếch đại: -10oC tới +50oC |
Nguồn cấp: 2 pin LR 6 vận hành liên tục trong 30 giờ hoặc hơn |
Kích thước: 75 x 130 x 24 mm; khối lượng ~230g |
Cung cấp bao gồm: |
Thân máy, model: 1332B |
Cảm biến, model-2304A |
Va li hiện trường |
Cáp 1,5m |
Pin LR 6 |
Bộ đo vi khí hậu (Kestrel) |
Model: Kestrel 5500 |
Hãng sản xuất: Nielsen-Kellerman/ Mỹ |
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm, tốc độ gió, áp suất và hướng gió |
Đo tốc độ gió: |
- Dải đo: 0.6 – 40 m/s |
- Độ phân giải: 0.1m/s |
- Độ chính xác: >3% giá trị đọc hoặc 20 ft/ phút |
Đo nhiệt độ môi trường |
- Dải đo: -29 đến 70oC |
- Độ phân giải: 0.1oC |
- Độ chính xác: 0.5oC |
Đo độ ẩm tương đối môi trường |
- Dải đo: 10-90% không ngưng tụ |
- Độ phân giải: 0.1% RH |
- Độ chính xác: 3% RH |
Đo áp suất |
- Dải đo: 700-11000 mbar |
- Độ chính xác: +/- 1.5 mbar tại 25oC |
Đo hướng (Compass) |
- Dải đo: 0-360o |
- Độ chính xác: +/-5o |
Máy đo độ ồn có phân tích dải tần |
Model: 6238L (cấp kèm thẻ phân tích thời gian thực: 1/1-1/3 Octave) |
Hãng sản xuất: ACO |
Thông số kỹ thuật: |
Tiểu chuẩn áp dụng: JIS 1514:2002 Class 1; ISO 7196:1995 |
Dải tần số: FLAT (DR:1-500Hz) FLAT (FLAT: 1-100Hz) Mức áp suất theo trọng tần số: LG (Tham chiếu G ISO 7196) Octa 1/3 (FLAT: 1-80Hz) |
Điều khiển dải mức: FLAT, mức áp suất theo trọng tần số G 20-80 dB, 20-90dB, 60-130dB |
Dải phân tích tần số: 1/3- OCTAVE 1Hz; 1.25Hz; 1.6Hz; 2Hz; 2,5Hz; 3,15Hz; 4Hz; 5Hz; 6,3Hz; 8Hz; 10Hz; 12,5Hz; 16Hz; 20Hz; 25Hz; 31,5Hz; 40Hz; 50Hz; 63Hz; 80Hz; OA; AP; G |
Mức đo: G: 40dB-130dB FLAT: 50dB-130dB 1/3-octave: 30dB-130dB |
Thẻ phân tích thời gian thực (AN-0038) |
- Tiêu chuẩn áp dụng: JIS C1514 (IEC61260): class1 |
- Chế độ đo: Mức áp suất âm thanh (Lp), mức áp suất âm liên tục tương đương (Leq), Mức độ tiếp xúc âm (Le), mức áp suất âm tối đa (Lmax) |
- Dải phân tích tần số: |
Lọc 1/1 - Octave: 16 Hz; 31.5 Hz; 63Hz; 125Hz; 250Hz; 500Hz; 1kHz; 2kHz; 4 kHz; 8kHz: OA; AP |
Lọc 1/3 OCTAVE: 12.5 Hz; 16Hz; 20 Hz; 25Hz; 31.5 Hz; 40Hz; 50Hz; 63Hz; 80Hz; 100Hz; 125Hz; 160Hz; 200Hz; 250Hz; 315Hz; 400Hz; 500Hz; 630Hz; 800Hz; 1kHz; 1.25kHz; 1.6kHz; 2 kHz; 3.15kHz; 4kHz; 5kHz; 6.3kHz; 8kHz; 10kHz; 12.5kHZ; 16kHz; OA; AP |
- Kiểm soát dải mức: 10-80dB; 20-90dB; 30-100dB; 50-120dB; 60-130dB |
Đặc tính quá tải: +3dB từ thang giới hạn trên |
Mức độ tiếng ồn: dải đo mức độ giới hạn thấp trong dB nằm trong 8dB cao hơn mức độ tiếng ồn |
Trọng thời gian: Nhanh, chậm, 10 giây |
Trọng tần số: G (kỹ thuật số), FLAT |
Chế độ đo: Mức áp suất âm lượng tần số thấp (Ldr) Mức áp suất âm lượng tần số thấp (Lf) Mức áp suất theo trọng tần số (Lg) Mức áp suất âm lượng liên tục tương đương (Leq) Mức áp suất âm lượng tối đa (Lmax) |
Thời gian đo: 1 giây, 3 giây, 5 giây, 10 giây, 1 phút, 5 phút, 10 phút, 15 phút, 30 phút, 1 giờ, 8 giờ, 12 giờ, 24 giờ, cài bằng tay (tối đa 199 giờ 59 phút 59 giây) |
Thời gian lấy mẫu: 20.08 us (Leq, Lmax, Lmin, Ldrmax, Lpeq, Lpmax) 666us (Lgeq, Lgmax), 64ms (Ln) |
Chức năng làm sạch dữ liệu: Dừng (pause) và một chức năng xóa trước dữ liệu 3 hoặc 5 giây; khởi động bộ nhớ, có thể lựa chọn tự động hoặc bằng tay |
Chức năng đếm thời gian: một bộ đánh dấu có thể được cài đặt để bắt đầu hoặc dừng lại của phép đo tại bất kì thời điểm cụ thể nào |
Màn hình hiển thị: màn hình tinh thể lỏng và chiếu sáng nền ( 128 x 64 điểm) Hiển thị dải đo: 4 số Hiển thị chu kì: khoảng chu ký: 1 giây Hiển thị thanh Bar: khoảng thời gian hiển thị: 0.1 giây Làm ấm: Trên: +3dB từ thang giới hạn cao hơn Dưới: -0.6 dB từ thang giới hạn thấp hơn Hiển thị pin: hiển thị 5 mức Hiển thị thời gian: năm/tháng/ngày/giờ: phút: giây |
Tín hiệu hiệu chuẩn: hiệu chuẩn điện tử với osillator bên trong ( 1kHz, 20Hz sine wave) |
Nhiệt độ vận hành: -10 tới 50oC; độ ẩm 30%-90% RH không gưng tụ |
Cung cấp bao gồm: |
Thân máy |
Thẻ nhớ SD |
BNC Pin card |
Tấm chắn gió (windscreen), hộp đựng, pin, dây cầm |
Thiết bị lấy mẫu bụi TSP (lưu lượng lớn 0 – 2.000 lít/phút) |
Model: TSP-2 |
Hãng sản xuất: Staplex - Mỹ |
Sử dụng cho lấy mẫu bụi trong nhà hoặc ngoài trời |
Lấy mẫu đa hướng |
Bơm lấy mẫu khí: |
Lưu lượng lấy mẫu: 0-2m3/phút |
Lấy mẫu liên tục hoặc theo điểm |
Có thể di chuyển dễ dàng |
Bộ đo vòng quay tích hợp cho phép hiển |
thị lưu lượng ngay lập tức |
Giá đỡ tấm lọc bằng thép không gỉ |
Kích thước bơm lấy mẫu: 21,6 x 19,1 x 19,1 cm |
Khối lượng: 4,5 kg |
Cung cấp gồm: |
Bơm lấy mẫu kèm giá đỡ tấm lọc |
Khung lắp bơm |
Bộ phụ kiện tiêu chuẩn |
Giấy lọc sợi thủy tinh cho lấy mẫu TSP, (100 tấm/hộp) |
Lựa chọn thêm |
Bộ điều khiển lưu lượng cố định và bộ đếm thời gian |
Đầu cắt lấy mẫu PM 10 |
Giấy lọc sợi thạch anh sử dụng lấy mẫu PM10; 25 chiếc/hộp |
Đầu cắt lấy mẫu PM 2,5 |
Giấy lọc sợi thạch anh sử dụng lấy mẫu PM2,5; 25 chiếc/hộp |
Máy định vị GPS cầm tay |
Hãng: GARMIN - Mỹ, Model: GPSMAP 78 |
Xuất xứ: Đài Loan |
Cấu hình gồm : |
- Máy thu GPS MAP 78 màn hình màu |
- Cáp kết nối máy tính USB |
- Dây đeo máy, bao đựng máy |
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng |
- Có cài sẵn bản đồ Việt Nam. |
Bộ phụ kiện cho lấy mẫu kim loại theo phương pháp EPA29 bao gồm: M5-CB08 Cold Box, 8 Impingers, Method 29 |
GP-105 Modified Impinger |
GP-106 U Tube |
GP-109 Clamps |
GP-153 Short KO Impinger |
M23-CK11 Teflon Wash Bottle, 500ml |
PRNS-P Set of 7 Pyrex Nozzles, 1/8” – ½”, in foam lined case |
PRU-ST10 5/8” Teflon Coated SS Union, SS Nuts, Teflon Single Ferrules |
PRB-T8 Teflon Probe Brush, ½” x 4” |
PRB-EXT-4 ¼” FEP Probe Extension |
Các ứng dụng
Phát hiện lỗ hổng siêu âm cao cấp
Khả năng chụp ảnh C-Scan
Kim loại, nhựa, vật liệu tổng hợp, thủy tinh, cao su
Ánh xạ ăn mòn từ ống đến bình áp lực
Bể chứa và nồi hơi kiểm tra kính
Kiểm tra mối hàn trên mỗi mã AWS D1.1 / 1.5
Đầu tư đúc kiểm tra lưỡi tuabin
Các tính năng chínhBộ phát sóng điều chỉnh Spike hoặc Square Máy thu 0,5 MHz - 30 MHz 25Ω - 375Ω (8 cấp giảm xóc) 10Hz - 5000Hz PRF để quét tốc độ cao. Màn hình VGA đầy đủ có thể đọc được 640 x 480. Tự chủ pin 8 giờ Bao gồm cả DAC / TGC. Tuân thủ JIS, ASME, ASME-3 Chế độ cắt cho bề mặt phẳng hoặc cong (CSC) Tính toán AWS theo mã D1.1 / 1.5 Chế độ xem hình ảnh: B / C-scan, bảng tính, 3D, biểu đồ
Các ứng dụng
Phát hiện lỗ hổng siêu âm chung
Kim loại, nhựa, vật liệu tổng hợp, thủy tinh, cao su
Ống, bể ống, bình chịu áp lực
Đúc đầu tư
Phay hóa chất
Các cánh tua-bin
Nồi hơi thủy tinh
Các tính năng tiêu chuẩn
Đầu dò phần tử đơn và kép
Liên hệ, trì hoãn / ngâm, truyền qua, chế độ cắt
Màn hình LCD tốc độ cao
SplitView: Hiển thị A-Trace kép
Đỉnh Echo Hold: Đã cố định hoặc hẹn giờ
Thiết lập lập trình mặc định và người dùng
Vỏ nhôm chắc chắn với nắp cao su
Phần mềm truyền dữ liệu dựa trên Windows tùy chọn![]()
Mô hình chuẩn
Bao gồm TẤT CẢ các tính năng như hiển thị bên trái cộng với + Storageof250readings trên mỗi đầu dò Có thể được lưu trữ
đã tải xuống
Mô hình nâng cao
Bao gồm TẤT CẢ các tính năng như hiển thị bên trái cộng với ...
+ Lưu trữ 100.000 bài đọc từ nhiều đầu dò trong tối đa 1.000 lô và lô phụ
+ Vẽ đồ thị trực tiếp dữ liệu đo
+ 3 chế độ quét - tăng tốc độ đo lên hơn 180 lần đọc mỗi phút
+ Bình thường - đọc liên tục mà không cần nâng đầu dò
+ NEWStatistic - lấy số đọc liên tục và ghi trung bình, độ lệch chuẩn, độ dày tối thiểu / tối đa và số lần đọc trong khi quét
+ Trung bình đếm giới hạn mới - đọc liên tục lên đến một số lượng người dùng chỉ định. Thiết bị đo hiển thị và ghi lại mức trung bình của các bài đọc.
+ Nhiều điều chỉnh hiệu chuẩn được lưu trữ để đo trên nhiều loại điều kiện cơ chất
+ Tính năng SSPC-PA 2 xác định xem độ dày màng trên diện tích lớn phù hợp với mức tối thiểu / tối đa do người dùng chỉ định
+ Tính năng PSPC 90/10 xác định xem hệ thống lớp phủ có tuân thủ Tiêu chuẩn hiệu suất IMO cho lớp phủ bảo vệ
+ Công nghệ WiFi đồng bộ không dây với PosiSoft.net và tải về cập nhật phần mềm
+ Công nghệ 4.0 để truyền dữ liệu sang thiết bị di động đang chạy Ứng dụng PosiTector hoặc máy in di động tùy chọn. API BLE có sẵn cho tích hợp vào phần mềm của bên thứ ba.
+ Chú thích hàng loạt trên màn hình Thêm ghi chú, thay đổi tên lô và nhiều hơn nữa với bàn phím QWERTY tích hợp
Sử dụng BaroSCOUT với các cảm biến áp suất tuyệt đối - không có ống hút ẩm, ống thổi hoặc ống thông hơi cần thiết.
Một cảm biến khí áp và nhiệt độ với tích hợp dữ liệu, cảm biến này được chế tạo bằng thép không gỉ, fluoropolymer và acetal, cung cấp các số đọc chính xác cao trong điều kiện trường gồ ghề và ăn mòn.
Cảm biến
Đo áp suất khí quyển, nhiệt độ và thời gian
Tuổi thọ pin thấp 4.0 năm tuổi thọ pin
± 0,008 psi
Giao thức Modbus® RTU cho sự linh hoạt tuyệt vời
Đường kính nhỏ 0,875 (2,22 cm)
Thép không gỉ, fluoropolymer, và xây dựng acetal
Kết nối không dây
Bộ dữ liệu
Bộ nhớ không biến động 50.000 bản ghi dữ liệu của bạn sẽ không bị mất trong trường hợp mất điện
Tạm dừng tính năng ghi nhật ký, tạm thời tạm dừng ghi nhật ký trong khi định vị lại hoặc vận chuyển cảm biến
Tính năng bắt đầu bị trì hoãn trạng thái bắt đầu một thời gian bắt đầu cụ thể trong tương lai, giúp dễ dàng đặt một số cảm biến để bắt đầu cùng một lúc
Phần mềm
Đi kèm với phần mềm điều khiển Aqua4Plus miễn phí để giúp bạn khởi động và chạy ngay lập tức
Xem dữ liệu của bạn trong thời gian thực
Dễ dàng xuất sang bảng tính và cơ sở dữ liệu
Tiện ích bù khí áp
Cập nhật cảm biến qua chương trình cơ sở trong khi trong lĩnh vực SẠC tuyệt vời cho các bản cập nhật trong tương lai
Các ứng dụng
Cảm biến áp suất bù tuyệt đối cho phép đo mức
Bổ sung dữ liệu kiểm tra tầng nước trong điều kiện rò rỉ hoặc hạn chế
Cảm biến PT2X (Pressure & Temperature with Datalogging)
Model: PT2X
Hãng sản xuất: Seametrics
Sự miêu tả
PT2X là lý tưởng để quan sát các mô hình dòng chảy, bơm thử nghiệm và theo dõi mực nước ngầm, giếng, bể và thủy triều.
Một cảm biến áp suất và nhiệt độ với tích hợp dữ liệu, cảm biến này được chế tạo bằng thép không gỉ 316, fluoropolymer, PTFE, cung cấp các bài đọc chính xác cao trong điều kiện trường gồ ghề và ăn mòn.
Đặc trưng
Cảm biến
Đo áp suất, nhiệt độ và thời gian
Có sẵn trong tuyệt đối, đo, hoặc niêm phong đo
Nhiệt độ bù cực lớn, nơi nhiệt độ nước thay đổi, chẳng hạn như trong suối hoặc các ứng dụng bể công nghiệp
Độ chính xác điển hình ± 0,05% FSO
Pin năng lượng thấp 2 pin AA bên trong
Tùy chọn nguồn ngoài (12 VDC) với AA Phụ đóng vai trò dự phòng
Thép không gỉ, fluoropolymer, và xây dựng PTFE (titan tùy chọn)
Có sẵn cho cả giao thức Modbus® và SDI-12
Bộ dữ liệu
Bộ nhớ không bay hơi, dữ liệu của bạn sẽ không bị mất trong trường hợp mất điện
Trình tự ghi nhật ký nhiều pha linh hoạt Đo lường tại các khoảng thời gian cụ thể của bạn và lưu hướng dẫn vào đĩa để sử dụng lại
Tạm dừng tính năng ghi nhật ký, tạm thời tạm dừng ghi nhật ký trong khi định vị lại hoặc vận chuyển cảm biến
Tính năng bắt đầu bị trì hoãn trạng thái bắt đầu một thời gian bắt đầu cụ thể trong tương lai, giúp dễ dàng đặt một số cảm biến để bắt đầu cùng một lúc
Cáp và mạng
Kết nối không dây
Mạng RS485, cho phép một số cảm biến được nối mạng với nhau và cung cấp các dây dẫn dài hơn nhiều
Đầu nối có thể điều khiển tại hiện trường, dễ dàng tháo đầu nối, cáp tuyến qua các vòng đệm, tường hoặc ống dẫn, rồi thay thế đầu nối
Có sẵn cáp hoặc với nhiều tùy chọn cáp, bao gồm polyetylen, polyurethane và FEP
Phần mềm
Đi kèm với phần mềm điều khiển Aqua4Plus miễn phí để giúp bạn khởi động và chạy ngay lập tức
Xem dữ liệu của bạn trong thời gian thực
Dễ dàng xuất sang bảng tính và cơ sở dữ liệu
Tiện ích bù khí áp để sử dụng với các cảm biến tuyệt đối
Cập nhật cảm biến qua chương trình cơ sở trong khi trong lĩnh vực, rất tốt cho các bản cập nhật hoặc phát triển tùy chỉnh trong tương lai
Các ứng dụng
Giám sát đất ngập nước
Vâng, bể, mức thủy triều
Đo sông, suối, hồ chứa
Giám sát dòng chảy của nước mưa
Quản trị tài nguyên
Thử nghiệm bơm và sên
Sản phẩm liên quan
PT2X-BV
Cảm biến PT12-BV (Barometric & Vacuum with Modbus & SDI-12 Interface)
Model: PT12
Hãng sản xuất: Seametrics
Sự miêu tả
Cảm biến áp suất khí quyển PT12-BV là một hộp chịu thời tiết và cung cấp một tham chiếu khí áp lý tưởng cho các cảm biến áp suất tuyệt đối.
Nó cũng cung cấp bù khí áp tự động khi được sử dụng với SDI-12. Chỉ cần gắn PT12-BV vào cảm biến chìm PT12 và nhận số đọc áp suất bù áp suất. Không xử lý hậu kỳ dữ liệu. Không có cáp thông hơi. Không có ống hút ẩm.
Với cả giao diện SDI12 (v.1.3) và giao diện Modbus® RTU, PT12-BV dễ dàng kết nối với máy ghi và mạng giám sát hiện có, trở thành lựa chọn ưu tiên của nhiều chuyên gia môi trường.
Đặc trưng
Hộp chịu thời tiết được chế tạo bằng nhựa ABS - IP66 / 67, fluorocarbon và Buna N (cao su nitrile)
Giao diện SDI-12 v1.3
Giao diện Modbus® RTU
Bù lại cảm biến tuyệt đối kèm theo cảm biến tuyệt đối để đo mức (chỉ SDI-12)
Hoạt động trên nguồn điện thấp
Các ứng dụng
Đo mức: bù cảm biến áp suất tuyệt đối
Đo áp suất chân không trong quá trình thử nghiệm trích hơi
Bổ sung dữ liệu kiểm tra tầng nước trong điều kiện rò rỉ hoặc hạn chế
Đo chính xác áp suất khí quyển
Sản phẩm liên quan
PT12
Sự miêu tả
Tương tự như PS98i, bộ truyền áp suất PS9800 cung cấp khả năng chống ồn, bảo vệ tạm thời và ổn định nhiệt.
Cảm biến này cũng bao gồm bù nhiệt bổ sung để cung cấp độ chính xác chính xác, thường là trong 0,06% FSO, làm cho nó trở nên lý tưởng cho các trang web cần phải đọc tin cậy.
Đặc trưng
Kênh nhiệt độ tùy chọn
Tiêu chuẩn công nghiệp, cấu hình 2 dây, 4-20 mA
Tuyệt đối hoặc đo
Độ chính xác điển hình ± 0,06% FSO
Hoạt động trên nguồn điện thấp
Thép không gỉ 316, fluoropolymer, xây dựng PTFE (có sẵn tùy chọn titan)
Có sẵn với nhiều tùy chọn cáp khác nhau Polyetylen, polyurethane hoặc FEP
Tùy chọn bộ chuyển đổi hình nón kết thúc 1/4 NPT
Đường kính hẹp 0,75, dài 8
Bồi thường & Kháng nhiễu
Nhiệt độ bù cực lớn, nơi nhiệt độ nước thay đổi, chẳng hạn như trong suối hoặc trong các ứng dụng bể công nghiệp
Bảo vệ phân cực ngược
Giới hạn dưới và quá dòng
Tích hợp bảo vệ tạm thời
Tùy chọn chống sét có sẵn
Hiệu chuẩn với các quy trình hiệu chuẩn được cấp bằng sáng chế và thiết bị theo dõi NIST
Các ứng dụng
Thử nghiệm bơm và sên
Đo sông, suối và hồ chứa
Giám sát dòng chảy của nước mưa
Giám sát đất ngập nước
Vâng, mức độ xe tăng và thủy triều
Giám sát lưu lượng
Quản lý tài nguyên nước
Cấp nước rỉ rác
Ứng dụng điều khiển
Sản phẩm liên quan
PS98i
Nguyên tố
|
Giới hạn phát hiện (ppb)
|
WHO khuyến cáo (ppb)
|
Giới hạn trên (ppb)
|
Arsenic (III)
|
5
|
<10
|
500
|
Arsen tổng
|
10
|
<10
|
500
|
Cadimi
|
3
|
<3
|
500
|
Crom (VI)
|
50
|
<50
|
500
|
Đồng
|
5
|
<2000
|
500
|
Chì
|
5
|
<10
|
500
|
Mangan
|
5
|
<100
|
200
|
Thủy ngân
|
5
|
<6
|
500
|
Nickel
|
10
|
<70
|
100
|
Kẽm
|
5
|
<4000
|
500
|
Máy dò | Bộ đếm Photon đơn cực nhanh | |
Phạm vi sóng phổ | 380-630 nm | |
Phần mềm | Phần mềm vi xử lý tích hợp, hoạt động thông qua bàn phím màng | 6 giao thức đo cụ thể của người dùng có thể được lưu trữ Định nghĩa thời gian đo (1.999s), đánh giá số mẫu kết quả với chức năng tìm kiếm, tải kết quả vào máy tính |
Lưu trữ dữ liệu | Tối đa 2000 phép đo | |
Ngôn ngữ người dùng | Tiếng Anh | |
Hiển thị | Màn hình đồ họa được chiếu sáng (128 × 64 chấm) | Kết nối với các mức độ của phần mềm |
Giao diện | Giao diện RS 232 để truyền dữ liệu đến PC hoặc máy in | Tùy chọn PC kết nối cáp có thể đặt hàng (art.nr.07TM20246) |
Chế độ hoạt động | Pin và nguồn điện có thể hoạt động | |
Pin | 3 pin sạc: Pin NiCd R14/C/Baby/UM2; 2500 mAh (art.nr.06TM40650) | Biểu thị bằng tin nhắn: Pin hết! 15 phút trước khi pin hết hoàn toàn |
Nguồn cấp chính | 230V / 50HZ, 115V / 60HZ | |
Kích thước (H/W/D) | 170 × 150 × 280 mm | (6.7 × 5.9 × 11.0 in) |
Cân nặng | 2 cân | (bao gồm pin) |
Độ ẩm | 10% đến 90% | (Không ngưng tụ) |
Phạm vi nhiệt độ | +150C đến + 300C | (590F đến 860F) |
Phần mềm Cuvette | Đường kính 15mm, Chiều cao 47-75 mm | |
Phần mềm PC (tùy chọn) | Bảng tính EXCEL | |
Bảo hành | 1 năm | |
Ứng dụng | 1. Kiểm tra bề mặt-/Nước sông 2. Kiểm tra nước uống 3. Ứng dụng QA/QC 4. So sánh trực tuyến với TOXcontrol trực tuyến |
DESCRIPTION | PRODUCT CODE |
WSL50 Pro | WT10-100 |
Dimensions mm | 500 x 305 x 457 |
Weight Kg | 20 |
Approvals | IP68, CE-Conformity |
Test Programs | + 37°C, 44°C, user defned (between 20°C and 50°C) + Adjustable 24 hour countdown timer |
Timer | + Adjustable + 24 Hour with build in “power loss” pause feature |
Number of Incubaton Chambers | 2 |
Max PetriDish Capacity | 50 petri-dishes |
Temperature Range (incubator) | 20°C to 50°C |
Temperature Resoluton | 0.1°C |
Temperature Stability | +/- 0.1°C |
Features of the case and components | + Wheeled and fully waterproof with retractable handle + In case docking station technology + Specifically designed and engineered storage tray as standard for consumables and accessories + PetriLok® technology on every petri-dish stack + Integrated pH/Conductivity meter and combined Photometer/Turbidity meter + Case floats in the event of an immersion incident |
Storage Temperature | 0°C to 70°C |
User Interface | + 16 x 2 LCD display + 3 tactile sof keys + Audible alert |
Power Supply | + 12-24 V DC + Removable sealed lead acid power pack + Via integral case incubator docking station |
Power Consumpton | + 37°C cycle at 20°C ambient + Max Power 16.1 W + Average Power 6 W + Heating Rate 0.7°C/min |
DESCRIPTION | PRODUCT CODE |
WSL25 Plus | WT10-200 |
Dimensions mm | 430 x 290 x 280 |
Weight Kg | 15 |
Approvals | IP68, CE-Conformity |
Test Programs | 37°C, 44°C, user defined (between 20°C and 50°C) Adjustable 24 hour countdown timer |
Timer | Adjustable 24 Hour with built in “power loss” pause feature |
Number of Incubaton Chambers | 1 |
Max PetriDish Capacity | 25 petri-dishes |
Temperature Range (incubator) | 20°C to 50°C |
Temperature Resoluton | 0.1°C |
Temperature Stability | +/- 0.1°C |
Optimum Operation Temperature | 40°C |
Features of the case and components | Fully waterproof and buoyant with both handle and shoulder strap Case floats, even when full In-Case docking station technology Specifically designed and engineered storage tray as standard for consumables and accessories PetriLok® technology on every petri-dish stack Integrated digital pocket meters for both pH and conductivity |
Storage Temperature | 0°C to 70°C |
User Interface | 16 x 2 LCD display 3 tactile sof keys Audible alert |
Power Supply | 12-24 V DC Removable sealed lead acid power pack via integral case incubator docking station |
Power Consumpton | 37°C cycle at 20°C ambient Max Power 16.1 W Average Power 6 W Heating Rate 0.7°C/min |
DESCRIPTION | PRODUCT CODE |
WSL20 | WT10-300 |
Dimensions mm | 430 x 290 x 280 |
Weight Kg | 15 |
Approvals | IP68, CE-Conformity |
Test Programs | 37°C, 44°C, user defined (between 20°C and 50°C) Adjustable 24 hour countdown timer |
Timer | Adjustable 24 Hour with built in “power loss” pause feature |
Number of Incubaton Chambers | 1 |
Max PetriDish Capacity | 20 |
Temperature Range (incubator) | 20°C to 50°C |
Temperature Resoluton | 0.1°C |
Temperature Stability | +/- 0.1°C |
Features of the case and components | Fully waterproof and buoyant with both handle and shoulder strap Case floats, even when full In-Case docking station technology Specifically designed and engineered storage tray as standard for consumables and accessories PetriLok® technology on every petri-dish stack Simple robust visual testing technology for pH, chlorine (free and total) and turbidity 2 part Jackson turbidity tube with threaded connection system |
Storage Temperature | 0°C to 70°C |
User Interface | 16 x 2 LCD display 3 tactile sof keys Audible alert |
Power Supply | 12-24 V DC Removable sealed lead acid power pack via integral case incubator docking station |
Power Consumpton | 37°C cycle at 20°C ambient Max Power 16.1 W Average Power 6 W Heating Rate 0.7°C/min |
DESCRIPTION | PRODUCT CODE |
Aquaflex® | WT10-400 |
Transit Power Pack | WT10-410 |
DESCRIPTION | PART NUMBER | DESCRIPTION | PART NUMBER |
Total Coliforms | WT10-800 | Faecal (Thermotolerant) Coliforms | WT10-802 |
Total Plate Count | WT10-804 | Escherichia coli | WT10-806 |
Pseudomonas CFC | WT10-808 | Listeria | WT10-810 |
Enterobacteriacea | WT10-812 | Fungus | WT10-814 |
Lactobacilli | WT10-816 | Yeasts and Moulds | WT10-818 |
Lactic acid bacteria | WT10-820 | Staphylococci | WT10-822 |
Microbiological Testng |
A complete microbiological kit including Lightweight sterilisable membrane aluminum filtration unit as standard Integrated sample cup Hand operated vacuum pump and rubber tubing 50 aluminum petri-dishes Consumables for 300 tests of coliform testing via membrane filtration Single sterile wrapped gridded 0.45 µm membranes Sterile pads Sterile sachets of membrane lauryl sulphate broth (MLSB) Field dechlorination sachets Methanol (subject to shipping regulations) |
Incubator |
A robust incubator comprising of Single chamber incubator with timer control Variable 20°C to 50°C range (ambient +5°C) Fan assisted heating elements 16 Bit backlit LCD display Membrane push button keypad External status LEDs Integrated Aquasafe® Flexi-Frame Dimensions mm 246 x 215 x 162 Weight 1.7 Kg |
Transit Power Pack (TPP) |
12 V 12 Ah sealed lead acid battery 30W, 144Wh output Non-spillable and in conformance with IATA regulations Visual power indicator with push-to-test button IP67-rated waterproof case |
Dimensions mm | 487 x 336 x 229 Primary Kit/300 x 249 x 196 Aquasafe® Transit power pack |
Weight Kg | 11 - Aquaflex® Unit, 3 - Aquaflex® Transit power pack |
Approvals | IP68, CE conformity |
Features of the case and its components |
Operating temperature completely programmable between 20°C and 50°C External LEDs indicate the status of operation of the closed unit Fan assisted incubator gives a uniform thermal profile in the chamber Integral Aquasafe® Flexi-Frame system Housed in a rugged waterproof carry case |
DESCRIPTION | PRODUCT CODE |
MSL50 | WT10-500 |
DESCRIPTION | PRODUCT CODE |
MSL25 | WT10-600 |
Test programs | 37°C, 44°C, user defned (20°C to 50°C). Adjustable 24 hour countdown timer. |
Timer | Adjustable 24 hours with built in ‘pause on power loss’ feature |
No of incubaton chambers | 2 Aquasafe® MSL50 / 1 Aquasafe® MSL25 |
Max petri dish capacity | 50 Aquasafe® MSL50 / 25 Aquasafe® MSL25 |
Temperature Range (incubator) |
20°C to 50°C |
Temperature Resoluton | 0.1°C |
Temperature Stability | +/- 0.1°C |
Dimensions mm | 430 x 290 x 280 |
Weight Kg | 20 Aquasafe® MSL50 / 12 Aquasafe® MSL25 |
Approvals | IP68, CE-conformity |
Features of the case and its components |
Fully waterproof and buoyant with both handle and shoulder strap Case floats, even when full In-Case docking station technology Specifically designed and engineered storage tray as standard for consumables and accessories PetriLok® technology on every petri-dish stack |
DESCRIPTION | PRODUCT CODE |
Pooltester Block | WT11-100 |
DESCRIPTION | PRODUCT CODE |
Free and total chlorine combined pack (250 tests) | WT11-118 |
pH (250 tests) | WT11-188 |
TEST | PRODUCT CODE REAGENT | PRODUCT CODE WHEELS |
Ammonia (250 tests) | WT11-110 | WT12-110 |
Free and total chlorine combined pack (250 tests) |
WT11-118 | WT12-118 |
pH (250 tests) | WT11-188 | WT12-188 |
Nitrate (250 tests) | WT11-174 | WT12-174 |
Nitrite (250 tests) | WT11-176 | WT12-176 |
DESCRIPTION | PRODUCT CODE |
Jackson Turbidity Tube | WT11-300 |
RANGE | ACCURACY | RESOLUTION | |
HL101 Meter | |||
pH | -1.00 to 15.00 | 0.01 | 0.01 |
Temperature | 0°C to 60°C | +/- 0.1°C | 0.1°C |
HL102 Meter | |||
Conductivity | 0-20.00, 200.0, 2000 µs | +/- 1% F.S | 0.01, 0.1,1 µs |
TDS | +/- 1% F.S | 0.1-1 (default 0.5) | |
Salinity | +/- 1% F.S | 0.01 ppt | |
HL103 Meter | |||
Dissolved Oxygen | 0.0-20.0 mg/L (or ppm) | +/- 0.5 mg/L | 0.1 mg/L |
% O2 Saturation | 0.0-200.0% | +/-10% F.S. | 0.1% |
Hold Function | Manual or Automatic |
Power Off | Manual or Automatic (8 mins from last key depression) |
Reset Function | Yes |
Power Requirements | 2 x 1.5 V “AAA” Bateries |
Batery life | Approximately 200 hours (150 hours for HL103) |
Dimensions mm | 185 (L) x 40 (dia) |
Weight g | c.100 |
Rating | IP67 |
Electrodes | Fully replaceable |
DESCRIPTION | PRODUCT CODE |
HydroLite pH HL101 | WT13-101 |
HydroLite EC HL102 | WT13-102 |
HydroLite DO HL103 | WT13-103 |
DESCRIPTION | PART NUMBER | |
Complete HT1000 Kit | A robust hard shell carry case including: HT1000 photometer Dilution kit Brushes Tubes Manual Space within the case for a selection of tablet reagents (see pages 46 to 49 for details) |
WT13-200 |
HT1000 unit | An HT1000 photometer in a sof material case |
WT13-300 |
User interface | Backlit LCD graphical display Touch sensitive keypad Audible buzzer on error |
Portability | Lightweight handheld unit Battery operation 4 x AA/LR6 batteries Provided in either a hard shell carry case as a kit or a soft case as a single unit |
Protection | IP68 rated waterproof case Pressure resistant screen Hard case (in the kit version) Chemical resistant housing |
Data | 1000 data sets storage on the unit Download via IR (Requires separate Trace2o® PC-Link module, part number WT50-500) Language capability in English, French, Spanish and Portuguese Other languages available on request |
Optical | Wavelength accuracy +/- 1 nm Wavelengths 430, 530, 560, 580, 610 and 660 nm Accuracy 2% F.S. @20°C to 25°C Resolution 0.005 Abs |
Parameters | Over 40 parameters available (see page 31) |
Approvals | CE conformity, IP68 rated |
Dimensions mm | 470 x 365 x 190 (in case in kit format) |
Weight Kg | 7.5 (in case in kit format) |
DESCRIPTION | PRODUCT CODE |
HydroTest® portable turbidity meter, including Set of turbidity standards 24 mm sample vials Sample chamber lid Vial cleaning cloth Vial cleaning brush Robust carry case |
WT13-400 |
24 mm sample vials (pack of 5 vials) | WT13-450 |
Turbidity standard set | WT13-452 |
Sample chamber lid (spare) | WT13-454 |
Vial cleaning cloths (pack of 10) | WT13-456 |
Vial cleaning brush | WT13-458 |
Display | Backlit LCD Display |
Optics | LED with temperature compensation (860nm) Photosensor amplifer Infra Red light |
Keypad | Sof key buton system Splashproof membrane |
Power | 9 V cell |
Auto Off | Yes |
Memory | Internal Storage for 16 data sets |
Range | 0.01 – 1100 NTU |
Resolution | 0.01 – 9.99 = 0.01 NTU 10.0 – 99.9 = 0.1 NTU 100 – 1100 = 1 NTU |
Accuracy | +/- 2.5% or +/- 0.01 NTU (0-500 NTU range) +/- 5% (500-1100 NTU range) |
Dimensions mm | 180 x 85 x 70 |
Weight Kg | 0.3 |
Approvals | CE Conformity, EN ISO 7027 (by virtue of the NTU measurement) |
DESCRIPTION | PART NUMBER | |
Complete HC1000 Kit | A robust hard shell carry case including: HC1000 multi-parameter meter Complete set of calibration buffers Replacements available, see page 37 Beaker Manual Complete accessories pack |
WT14-200 |
HC1000 unit | An HC1000 photometer in a sof material case | WT14-300 |
RANGE | ACCURACY | RESOLUTION | |
pH | -2.00 to 20.00 | +/- 0.002 | 0.1/0.01/0.001 |
ORP | 0 - +/- 1999.9 mV | +/- 0.2 mV | 1 or 0.1 mV |
Conductvity | 0 – 200 mS/cm | +/- 0.5% F.S | 1/0.1/0.01 |
TDS | 0-10 ppt (max 20 ppt) | +/-1% F.S | 1/0.1/0.01 ppt |
Salinity | 0 – 80 ppt/psu | +/- 1% F.S | 0.1 ppt |
Resistvity | 0 – 100 MΩ | +/- 1% F.S | 1/0.1/0.01 MΩ |
Dissolved Oxygen | 0.0-20.0 mg/L (or ppm) | +/- 0.2 mg/L | 0.1 mg/L |
% O2 Saturaton | 0.0-200.0% | +/-2% F.S. | 0.1% |
User Interface | Backlit multi-function LCD display Touch sensitive keypad Audible alerts |
Data | USB connectivity 500 data set memory Real time date/time stamp |
Sensors | Multi-sensor sonde housing Up to 15 metre cable Industrial grade sensors |
Operation | Temperature compensation 0°C to 100°C Selectable stability Auto-hold Auto off with variable time setting Electrode diagnosis Calibration due reminder |
Power | 3 x AAA/LR03 batteries USB power supply (non-recharging) |
Dimensions mm | 470 x 365 x 190 (in case in kit format) |
Weight Kg | 7.5 (in case in kit format) |
Approvals | CE conformity, IP67 rated |
CONTROL UNIT | |
Display | 80 character FSTN LCD with backlight |
Data memory | 1900 full datasets plus GLP data |
GPS Receiver | 12 Channels plus integral antenna |
GPS Accuracy | +/-10 m in all 3 dimensions |
Atmospheric Pressure | 150 mb – 1150 mb +/- 1 mb |
Languages | English, French, Spanish (German also available on request) |
PC Interface | USB (cable provided) |
Power | 5 x AA/LR6 Batteries |
Precision Class | IP67 (30 minutes at 1 m depth) |
Dimensions mm | 180 x 90 x 39 |
Weight g | 450 |
PROBES | |
Protecton Class | IP68 (permanent immersion at 10 m) |
Immersion Depth | Minimum 75 mm – Maximum 30 m |
Dimensions mm | 290 x 48 |
Weight g, Incl Cable | 725 |
DESCRIPTION | PRODUCT CODE |
Monitor control unit with integral GPS, batteries, USB cable, manual and software, with carry case. Probes not included | WT16-300 |
Conductvity | Range/Resolution | 0-200 mS/cm (200,000 uS/cm)/ 3 Autorange scales |
Accuracy | +/- 1% of reading or 1 uS | |
Depth | Range/Resolution | 0 – 30 m (0-100 Ft)/ 0.01 m (0.01 Ft) |
Accuracy | +/- 0.1 m (+/- 0.4 Ft) | |
Dissolved Oxygen (Galvanic) |
Range/Resolution | 0-500% / 0-50.00 mg/L / 0.1% / 0.01 mg/L |
Accuracy | +/- 1% of reading | |
Dissolved Oxygen (Optcal) |
Range/Resolution | 0-500% / 0-50.00 mg/L / 0.1% / 0.01 mg/L |
Accuracy | +/- 1% of reading (0-200%) or +/-10% 200%+ | |
ORP | Range/Resolution | +/- 2000 mV / 0.1 mV |
Accuracy | +/- 0.5 mV | |
pH | Range/Resolution | 0-14 +/- 625 mV / 0.01 +/-0.1 mV |
Accuracy | 0.01 +/-0.5 mV | |
Resistvity | Range/Resolution | 5Ω cm – 1MΩ cm/2 Autorange scales |
Accuracy | +/- 1% of reading or 1Ω cm | |
Salinity | Range/Resolution | 0 – 70 PSU/0 – 70 ppt (g/Kg)/ 0.01 PSU / 0.01 ppt |
Accuracy | +/- 1% or +/- 0.1 unit | |
Specifc Gravity (Seawater) |
Range/Resolution | 0 - 50 σt/0.1 σt |
Accuracy | +/- 1.0 σt | |
Total Dissolved Solids | Range/Resolution | 0 – 100,000 mg/L (ppm)/ 2 Autorange scales |
Accuracy | +/- 1% of reading or +/- 1 mg/L | |
Temperature | Range/Resolution | -5°C – 50°C (23°F to 122°F)/ 0.1°C/F |
Accuracy | +/- 0.5°C/F | |
Turbidity | Range/Resolution | 0 – 1000 NTU/2 Autorange scales |
Accuracy | +/- 2% of autorange |
DESCRIPTION | PRODUCT CODE |
HK1000 | WT13-500 |
Case | A single hard shell waterproof case Soft grip handle for easy carriage |
Digital Testing | Pocket pH/temperature meter Pocket EC/TDS meter |
Visual Testing | Comparator block with wheels and reagents for Ammonia Chlorine (both residual and total chlorine) Nitrate Nitrite 2-Part Jackson turbidity Tube with threaded locking mechanism |
Dimensions mm | 470 x 365 x 190 |
Weight Kg | 4 |
DESCRIPTION | PRODUCT CODE |
HK2000 | WT13-600 |
Case | A single hard shell waterproof case Soft grip handle for easy carriage |
Digital Testing | Pocket pH/temperature meter Pocket EC/TDS meter Digital multiparameter photometer Digital turbidiy capability |
Reagents | Tablet reagents for testing of Ammonia Residual chlorine Total chlorine Nitrate Nitrite |
Dimensions mm | 470 x 365 x 190 |
Weight Kg | 6 |
DESCRIPTION | PRODUCT CODE |
HK3000 | WT13-700 |
Case | 2 hard-shell waterproof cases Soft grip handle for easy carriage |
Digital Testing | Digital multi-parameter photometer Digital multi-parameter electrochemical meter Dedicated digital turbidity meter |
Reagents | Tablet reagents for testing of Ammonia Residual chlorine Total chlorine Nitrate Nitrite |
Visual Testing | Rapid total arsenic |
Dimensions mm | 470 x 365 x 190 |
Weight Kg | 6 |
DESCRIPTION | PRODUCT CODE |
HK5000 | WT13-800 |
Case | A single hard shell waterproof case Soft grip handle for easy carriage |
Digital Testing | Digital multi-parameter photometer Digital multi-parameter electrochemical meter Dedicated digital turbidity meter Trace heavy metals analyser |
Reagents | Tablet reagents for testing of Ammonia Residual chlorine Total chlorine Nitrate Nitrite |
Heavy Metals | Reagents for cadmium, lead, mercury, arsenic III, copper and zinc |
Dimensions mm | 470 x 365 x 190 |
Weight Kg | 15 |
DESCRIPTION | PART NUMBER |
HydroKit HK1000 | WT13-500 |
HydroKit PLUS HK2000 | WT13-600 |
HydroKit PRO HK3000 | WT13-700 |
HydroKit ULTRA HK5000 | WT13-800 |
DESCRIPTION | PART NUMBER |
Replacement Electrode for HydroLite® pH pocket meter | WT13-111 |
Replacement Electrode for HydroLite® EC pocket meter | WT13-112 |
Replacement Electrode for HydroLite® DO pocket meter | WT13-113 |
Replacement pH Electrode for HydroCheck® HC1000 | WT14-310 |
Replacement EC Electrode for HydroCheck® HC1000 | WT14-320 |
Replacement DO Electrode for HydroCheck® HC1000 | WT14-330 |
HydroCheck® HC1000 10m extension Cable | WT14-406 |
Calibration solution for pH 4.01 – 60 ml | WT14-500 |
Calibration solution for pH 7.00 – 60 ml | WT14-502 |
Calibration solution for pH 10.01 – Sachet | WT14-504 |
Calibration solution for EC 84uS – 60 ml | WT14-506 |
Calibration solution for EC 1413uS – 60 ml | WT14-508 |
Calibration solution for EC 12880uS – 60 ml | WT14-510 |
Calibration solution for DO – Zero Point – 60 ml | WT14-512 |
Calibration solution for DO – 100% (saturation) – 60 ml | WT14-514 |
24mm vials for HT1000 (pack of 5) | WT13-350 |
16mm vials for HT1000 (pack of 5) | WT13-352 |
13mm vial adaptor | WT13-354 |
Vial cleaning cloths (pack of 10) | WT13-456 |
Vial cleaning brush | WT13-458 |
Crushing rods for tablet reagents (pack of 5) | WT13-356 |
Photometer verifcation standards (set) | WT13-358 |
24mm vials for HTTurb Turbidimeter (pack of 5) | WT13-450 |
Set of turbidity standards | WT13-452 |
Size | 10" L x 3.0" W x 2.5" H (25.5 cm x 7.6 cm x 6.4 cm) |
Weight | 26 oz (738 g) |
Sensors | Photoionization sensor with standard 10.6 eV or optional 9.8 eV lamp |
Battery | • Rechargeable, external field-replaceable Lithium-Ion battery pack • Alkaline battery adapter |
Operating Hours | 16 hours of operation (12 hours with alkaline battery) |
Display Graphic | 4 lines, 28 x 43 mm, with LED backlight for enhanced displayreadability |
Keypad | 1 operation and 2 programming keys, 1 flashlight on/off |
Direct Readout | Instantaneous reading • VOCs as ppm by volume or mg/m3 (3 in upper case for cubic) • STEL, TWA and PEAK • Battery and shutdown voltage • Date, time, temperature |
Alarms | 95 dB (at 12"/30 cm) buzzer and flashing red LED to indicate exceeded preset limits • High: 3 beeps and flashes per second • Low: 2 beeps and flashes per second • STEL and TWA: 1 beep and flash per second • Alarms latching with manual override or automatic reset • Additional alarm for low battery and pump stall |
EMI/RFI | Highly resistant to EMI/RFI Compliant with EMC Directive 89/336/EEC |
IP Rating | • IP-67 unit off and without flexible probe • IP-65 unit running |
Datalogging | Standard 6 months at one-minute intervals |
Calibration | Two-point or three-point calibration for zero and span Calibration memory for 8 calibration gases |
Sampling Pump | • Internal, integrated flow rate at 500 cc/mn • Sample from 100' (30m) horizontally and vertically |
Low Flow Alarm | • Auto pump shutoff at low-flow condition |
Communication | • Download data and upload instrumentset-up fromPC through charging cradle or optional Bluetooth™ • Wireless data transmission through built-in RF modem |
Wireless Network | ProRAE Guardian Real-Time Wireless Safety System |
WirelessFrequency | ISM license-free bands |
Wireless Range (Typical) | ppbRAE 3000 to RAELink3 or RAELink3 Z1 modems ~ 33 feet (10 meters) |
Hazard Area Approval | • US and Canada: UL, cUL, Classified as Intrinsically Safe for use in Class I, Division 1 Groups A, B, C, D • Europe: ATEX Ex II 2GEx ia IIC/IIB T4 • IECEx: Ex ia IIC/IIB T4 |
Temperature | -4° to 113° F (-20° to 50° C) |
Humidity | 0% to 95% relative humidity (non-condensing) |
Attachments | Durable black rubber boot with straps |
Warranty | 3-year warrantyfor 10.6 eV lamp, 1 year for pump, battery, and instrument |
Gas Monitor | Range | Resolution | Response Time T90 |
VOCs | 0 to 9999 ppb 10 to 99 ppm 100 to 99 ppm 1000 to 9999 ppm |
1 ppb 0.01 ppm 0.1 ppm 1 ppm |
< 3 s < 3 s < 3 s < 3 s |