Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Hãng sản xuất: WTW-Germany |
Model: OxiTop®-IDS Set 6 |
Xuất xứ: Germany |
Cung cấp bao gồm: |
06 đầu đo OxiTop®-IDS |
06 bệ khuấy IS 6 |
06 bình đựng mẫu |
Sách hướng dẫn sử dụng. |
Thông số kỹ thuật |
Mức áp suất: 500-12500 hPa |
Chu kì đo có thể cài đặt: 30 phút - 180 ngày |
Số vị trí mẫu: 06 |
Kết nối Bluetooth® với các thiết bị đa thông số Multi 3630 IDS hoặc Multi 3620 IDS |
Tính toán trực tiếp kết quả trên máy đo |
Biểu diễn giá trị BOD bằng đường cong để tiện theo dõi |
Thể tích mẫu có thể lựa chọn: 22.7, 43.5, 97, 164, 250, 365, 432 ml |
Bộ nhớ dữ liệu: ghi nhớ lên đến 360 giá trị đo |
Hiển thị : màn hình LCD đèn nền 3 số với đèn LED nhấp nháy thể hiện trạng thái máy |
Thang đo: 0 - 400000 mg/L BOD |
Nguồn sử dụng: 1 pin AA lithium |
Nguồn điện: 100-240VAC, 50/60Hz |
Liên hệ
Lò phá mẫu vi sóng |
Model: 8250 |
Hãng sản xuất" PG |
Xuất xứ: Anh Quốc |
Ứng dụng phụ trợ chuẩn bị mẫu cho: AAS, ICP-OES, ICP-MS hoặc XRF |
Loại 6 vị trí mẫu |
Buồng mẫu: Thiết bị loại vuông |
Khối lượng mẫu tối đa: 60ml |
Kiểm soát áp suất: quét hoàn toàn |
Đo áp suất: Quét hoàn toàn |
Kiểm soát nhiệt độ: Quét hoàn toàn |
Đo nhiệt độ: không tiếp xúc |
Vật liệu thuyền đựng mẫu: bên trong bằng nhựa teflon, bên ngoài Peak vessel |
Áp suất làm việc tối đa: 5Mpa |
Nhiệt độ làm việc tối đa: 250oC |
Giới hạn nhiệt độ: 300oC |
Dung tích buồng: 60 lít |
Hiển thị: màn hình cảm ứng 8inch |
Dải kiểm soát áp suất: 0 – 5MPa (0 – 60kg/cm2) |
Độ chính xác kiểm soát áp suất: ±0.01MPa ).1Kg/cm2 |
Công suất phá mẫu: 1000W (có thể điều chỉnh) |
Tần số phá mẫu: 2450MHz |
Chế độ xoay: 360o (xoay liên tục) |
Độ rò rỉ sóng: <5Mw/cm2 |
Điện cấp: AC220V 10A 50/60Hz |
Kích thước: 640 630x 590 mm |
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Nguyên tố
|
Dải đo (ppb)
|
WHO khuyến cáo (ppb)
|
Arsenic (III)
|
1 – 500
|
<10
|
Cadimi (Cd)
|
1 – 500
|
<3
|
Crom (VI)
|
50 – 500
|
<50
|
Đồng (Cu)
|
1 – 500
|
<2000
|
Chì Pb
|
1 – 500
|
<10
|
Mangan (Mn)
|
5 – 200
|
<100
|
Thủy ngân (Hg)
|
1 – 500
|
<6
|
Nickel (Ni)
|
20 – 500
|
<70
|
Kẽm (Zn)
|
1 – 500
|
<4000
|
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Dải đo | 0~1100 NTU, 0~275 EBC, 0~9999 ASBC |
Độ chính xác | ±2% (0~500 NTU), ±3% (501~1100 NTU) |
Độ phân giải | 0.01 (0~100 NTU), 0.1 (100~999 NTU), 1 (999~1100 NTU) |
Số điểm hiệu chuẩn | 2 đến 5 điểm |
Nguồn đèn | Đi-ốt hồng ngoại, bước sóng 850nm |
Đầu dò | Silicon photodiode |
Ánh sáng lạc | < 0.02 NTU |
Bộ nhớ | Lưu trữ lên tới 100 bộ dữ liệu |
Đầu ra | Giao diện kết nối USB |
Hiển thị | Màn hình LCD 3" |
Nguồn điện | 3 pin AA 1.5V hoặc adapter DC5V |
Tuổi thọ pin | Khoảng 50 giờ |
Tự động tắt nguồn | 15 phút sau khi sử dụng phím cuối cùng |
Kích thước | 180(L) x 85(W) x 70(H) mm |
Trọng lượng | 300g |
Liên hệ
DESCRIPTION | PRODUCT CODE |
WSL50 Pro | WT10-100 |
Dimensions mm | 500 x 305 x 457 |
Weight Kg | 20 |
Approvals | IP68, CE-Conformity |
Test Programs | + 37°C, 44°C, user defned (between 20°C and 50°C) + Adjustable 24 hour countdown timer |
Timer | + Adjustable + 24 Hour with build in “power loss” pause feature |
Number of Incubaton Chambers | 2 |
Max PetriDish Capacity | 50 petri-dishes |
Temperature Range (incubator) | 20°C to 50°C |
Temperature Resoluton | 0.1°C |
Temperature Stability | +/- 0.1°C |
Features of the case and components | + Wheeled and fully waterproof with retractable handle + In case docking station technology + Specifically designed and engineered storage tray as standard for consumables and accessories + PetriLok® technology on every petri-dish stack + Integrated pH/Conductivity meter and combined Photometer/Turbidity meter + Case floats in the event of an immersion incident |
Storage Temperature | 0°C to 70°C |
User Interface | + 16 x 2 LCD display + 3 tactile sof keys + Audible alert |
Power Supply | + 12-24 V DC + Removable sealed lead acid power pack + Via integral case incubator docking station |
Power Consumpton | + 37°C cycle at 20°C ambient + Max Power 16.1 W + Average Power 6 W + Heating Rate 0.7°C/min |
Liên hệ
Thông số | pH | mV | Ion | Độ dẫn | TDS | Độ mặn | Oxy hòa tan | Nhiệt độ |
Dải đo | -2.000 ~ 20.000 | ±1999.9mV | 0.001~19999 (phụ thuộc vào dải của điện cực ISE chọn lọc) |
0.01~20.00, 200.0, 2000µS/cm, 20.00, 200.0mS/cm | 0~10.00, 100.0, 1000ppm, 10.00, 100.0ppt (Tối đa 200ppt) | 0.00~80.00ppt, 0.00~42.00psu | 0.00~20.00mg/L | 0~105°C, 32~221°F |
Độ chính xác | ±0.002pH | ±0.2mV | ±0.5% F.S (Monovalent), ±1% F.S (Divalent) | ±0.5% F.S | ±1% F.S | ±1% F.S | ±0.2mg/L | ±0.5°C, ±0.9°F |
Độ phân giải | 0.001, 0.01, 0.1pH, tùy chọn | 0.1, 1mV, tùy chọn | 0.001, 0.01, 0.1, 1, tự động | 0.001, 0.01, 0.1, 1, tự động | 0.01, 0.1, 1, tự động | --- | 0.01, 0.1mg/L, tùy chọn | 0.1°C, 0.1°F |
Hiệu chuẩn | 1 đến 5 điểm | 1 điểm | 2 đến 5 điểm | 1 đến 5 điểm | --- | --- | --- | Giá trị đo ±10° |
Liên hệ
Liên hệ
Bàn mổ tử thi Model: CEATA10 |
||
Hãng sản xuất: CEABIS - Italy Vật liệu: Bằng thép không gỉ, có viền xung quanh ngăn nước
|
Liên hệ
Xe nâng hạ tử thi Model: CEAC040 |
Hãng sản xuất: CEABIS - Italy |
Sử dụng cho việc vận chuyển xác trên cáng |
Liên hệ
Xe vận chuyển tử thi Model: CEAC001 |
Hãng sản xuất: CEABIS - Italy |
Sử dụng để vận chuyển tử thi trong khu vực bệnh viện tới nhà xác |
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
131 | HgCl |
132 | NaCl |
133 | [(H0C0CH2)2 N(CH2)2 .N(CH2- COONa)2. 2H2O |
134 | Pararosanilin hydroclorua (PRA),. |
135 | Axit sunfamic |
136 | CH3COONa |
137 | Butanol |
138 | Natri disunfit |
Liên hệ
1 | KI |
2 | Na2CO3 |
3 | Natri nitropruxit Na2 [Fe (CN)5] (NO) |
4 | H2SO4 |
5 | NaCl |
6 | Iode |
7 | Axit salixllic [OH (C6H4) COOH]; |
8 | Na2S2O3.5H2O |
9 | H2C2O4 |
10 | Ca(OCl)2 |
11 | H2O2 |
12 | Hồ tinh bột |
Liên hệ
1 | K2HPO4 |
2 | Na2HPO4.7H2O |
3 | MgSO4.7H2O |
4 | CaCl2 |
5 | FeCl3.6H2O |
6 | Na2SO3 |
7 | gluco khan (C6H12O6) |
8 | L-glutamic (C5H9NO4) |
9 | Allylthiourea (C4H8N2S) |
Liên hệ
1 | Axit ascorbic |
2 | Amoni molipdat [(NH4)6Mo7O24.4H2O)] |
3 | KH2PO4 |
4 | antimon kali tartrat ngậm 1/2 nước [K(SbO)C4H4O8.1/2 H2O] |
5 | HClO4 |
6 | Na2S2O3.5H2O |
Liên hệ
1 | Al, dạng bột. |
2 | Cu dạng bột. |
3 | Zn, dạng bột. |
4 | Kali sunfat, (K2SO4) |
5 | Bromocresol xanh |
6 | Etanol |
7 | Glycin |
8 | Axit boric |
9 | Ống chuẩn HCl |
10 | Xanh metylen |
11 | KNO3 |
Liên hệ
1 | AgNO3 |
2 | K2CrO4 |
3 | NaCl |
4 | HNO3 |
5 | NaOH |
6 | NaHCO3 |
7 | CaCO3 |
Liên hệ