Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Lò phá mẫu vi sóng |
Model: 8250 |
Hãng sản xuất" PG |
Xuất xứ: Anh Quốc |
Ứng dụng phụ trợ chuẩn bị mẫu cho: AAS, ICP-OES, ICP-MS hoặc XRF |
Loại 6 vị trí mẫu |
Buồng mẫu: Thiết bị loại vuông |
Khối lượng mẫu tối đa: 60ml |
Kiểm soát áp suất: quét hoàn toàn |
Đo áp suất: Quét hoàn toàn |
Kiểm soát nhiệt độ: Quét hoàn toàn |
Đo nhiệt độ: không tiếp xúc |
Vật liệu thuyền đựng mẫu: bên trong bằng nhựa teflon, bên ngoài Peak vessel |
Áp suất làm việc tối đa: 5Mpa |
Nhiệt độ làm việc tối đa: 250oC |
Giới hạn nhiệt độ: 300oC |
Dung tích buồng: 60 lít |
Hiển thị: màn hình cảm ứng 8inch |
Dải kiểm soát áp suất: 0 – 5MPa (0 – 60kg/cm2) |
Độ chính xác kiểm soát áp suất: ±0.01MPa ).1Kg/cm2 |
Công suất phá mẫu: 1000W (có thể điều chỉnh) |
Tần số phá mẫu: 2450MHz |
Chế độ xoay: 360o (xoay liên tục) |
Độ rò rỉ sóng: <5Mw/cm2 |
Điện cấp: AC220V 10A 50/60Hz |
Kích thước: 640 630x 590 mm |
Liên hệ
THIẾT BỊ ĐO LƯU TỐC
Model: Flowatch
Hãng sx: JDC
Thông số kỹ thuật:
Đo tốc độ của gió và nước
Dải đo: 1-30m/s
Các đơn vị đo: km/h;m/s; knot;mph (dặm/giờ);fps
Tốc độ tối đa: 150 km/h, 999cm/s
Độ phân giải: 0.1 cm/s
Độ nhạy tối thiểu: < 3 km/h – < 1 m/s
Độ chính xác: ± 2% FS
Cung cấp bao gồm:
Màn hình
Que dò
Ø 20 mm cánh quạt đo không khí
Ø 60 mm cánh quạt đo nước
Túi vải đựng
Lựa chọn thêm hộp đựng bằng nhựa
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Bàn mổ tử thi Model: CEATA10 |
||
Hãng sản xuất: CEABIS - Italy Vật liệu: Bằng thép không gỉ, có viền xung quanh ngăn nước
|
Liên hệ
Xe nâng hạ tử thi Model: CEAC040 |
Hãng sản xuất: CEABIS - Italy |
Sử dụng cho việc vận chuyển xác trên cáng |
Liên hệ
Xe vận chuyển tử thi Model: CEAC001 |
Hãng sản xuất: CEABIS - Italy |
Sử dụng để vận chuyển tử thi trong khu vực bệnh viện tới nhà xác |
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Catalog Number: WP200I-18
Hãng sản xuất: IDEXX - Mỹ
Liên hệ
131 | HgCl |
132 | NaCl |
133 | [(H0C0CH2)2 N(CH2)2 .N(CH2- COONa)2. 2H2O |
134 | Pararosanilin hydroclorua (PRA),. |
135 | Axit sunfamic |
136 | CH3COONa |
137 | Butanol |
138 | Natri disunfit |
Liên hệ
1 | KI |
2 | Na2CO3 |
3 | Natri nitropruxit Na2 [Fe (CN)5] (NO) |
4 | H2SO4 |
5 | NaCl |
6 | Iode |
7 | Axit salixllic [OH (C6H4) COOH]; |
8 | Na2S2O3.5H2O |
9 | H2C2O4 |
10 | Ca(OCl)2 |
11 | H2O2 |
12 | Hồ tinh bột |
Liên hệ
1 | K2HPO4 |
2 | Na2HPO4.7H2O |
3 | MgSO4.7H2O |
4 | CaCl2 |
5 | FeCl3.6H2O |
6 | Na2SO3 |
7 | gluco khan (C6H12O6) |
8 | L-glutamic (C5H9NO4) |
9 | Allylthiourea (C4H8N2S) |
Liên hệ
1 | Axit ascorbic |
2 | Amoni molipdat [(NH4)6Mo7O24.4H2O)] |
3 | KH2PO4 |
4 | antimon kali tartrat ngậm 1/2 nước [K(SbO)C4H4O8.1/2 H2O] |
5 | HClO4 |
6 | Na2S2O3.5H2O |
Liên hệ
1 | Al, dạng bột. |
2 | Cu dạng bột. |
3 | Zn, dạng bột. |
4 | Kali sunfat, (K2SO4) |
5 | Bromocresol xanh |
6 | Etanol |
7 | Glycin |
8 | Axit boric |
9 | Ống chuẩn HCl |
10 | Xanh metylen |
11 | KNO3 |
Liên hệ