|
Khoảng đo nồng độ oxy: 0 ... 20 mg/l. Độ phân giải: 0.01 mg/l. Độ chính xác: ±1 chữ số, ±0.5% khoảng đo |
|
Khoảng đo oxy bảo hòa: 0 ... 200 %. Độ phân giải: 1%. Độ chính xác: ±1 chữ số, ±0.5% khoảng đo |
|
Khoảng đo nhiệt độ: -10 ... 1000C. Độ phân giải: 0.10C. Độ chính xác: ±0.10C (5 ... 500C) |
|
Bù trừ nhiệt độ tự động với sensor nhiệt độ loại NTC30kOhm hoặc nhiệt độ cố định |
|
Cổng kết nối: điện cực loại 8-pole , 4-pole giao diện USB |
|
Hiệu chuẩn tự động 1 điểm |
|
Màn hình hiển thị dạng đồ họa LCD, 128 x 64 Pixel |
|
Bộ nhớ 4000 kết quả với ngày giờ, thời gian, nhiệt độ |
|
Điều khiển bằng vi xử lý |
|
Giao diện kết nối máy tính: USB |
|
Nhiệt độ làm việc: -10 ... 550C |
|
Vật liệu thân máy: Bằng nhôm IP40 |
|
An toàn điện: EN 61326 calss B |
|
Kích thước: 145 x 185 x 55 mm. Trọng lượng: 750 gam |
|
Điện: AC Adaptor 230V |
|
Thông số kỹ thuật điện cực |
|
Thân nhựa với chức năng bù trừ nhiệt độ |
|
Khoảng đo nhiệt độ: -5 ... 450C |
|
Kích thước: Ø12 x 120 mm |
|
Cáp nối 1 mét |
|
Cung cấp bao gồm: |
|
+ Máy đo oxy hòa tan/Nhiệt độ để bàn điện tử hiện số model LAB 745 |
|
+ Điện cực đo oxy hòa tan/Nhiệt độ model OX 1113T cáp nối 1 mét |
|
+ 3 màn điện cực thay thế, 10 tube dung dịch châm điện cực và dụng cụ vệ sinh điện cực |
|
+ Giá đỡ điện cực, AC Adpater 230V với 4 đầu cắm và hướng dẫn sử dụng đa ngôn ngữ |


Bình luận