Thiết bị quan trắc không khí xung quanh online |
Model: Scentinal SL50 |
Hãng sản xuất: SCENTROID |
Quan trắc không khí online trong môi trường xung quanh: PM1; PM10; PM2,5; O3; CO; SO2; NO2 |
Thiết kế linh hoạt tùy chỉnh, dạng modul, cho phép tích hợp tối đa 20 sensor. |
Không gian yêu cầu nhỏ gọn |
Lưu trữ giữ liệu và truyền dữ liệu thông minh: Tích hợp thẻ nhớ SD lưu giữ liệu. |
Kết nối GPRS với Scentroid Cloud Server: Dữ liệu quan trắc được lưu trữ trên một máy chủ dựa trên đám mây an toàn cho phép truy cập từ xa qua bất kỳ máy tính dựa trên internet. |
Dữ liệu được mã hóa để bảo mật tối đa. |
Người dùng được cấp một mật khẩu và tên người dùng sẽ xác định mức độ cho phép của họ. Truy cập khai thác đơn giản có thể xem kết quả và tạo báo cáo. |
Quản trị có thể cấu hình lại hệ thống và thiết lập tất cả các tham số. |
Giao diện sử dụng: màn hình cảm ứng 7inch |
Tốc độ lấy mẫu: Có thể điều chỉnh từ 0.5 đến 999 phút |
Bộ nhớ: 64GB (thẻ SD) |
Kết nối: GPRS, LAN |
Kích thước: 40cm x 50cm x 24cm |
Trọng lượng: khoảng 10kg |
Nguồn cấp: 100‐240V 50/60HZ 2A |
Công suất tiêu thụ: 150W |
Thông số kỹ thuật: |
Modul đo bụi PM10; PM2,5 và PM1 |
Nguyên lý: Laser Scattered |
Dải đo: 0 ... 10,000 Particles/Sec |
Ngưỡng phát hiện thấp nhất: PM1 |
Modul đo O3 và NO2: |
Nguyên lý: Sensor điện hóa (EC) |
Dải đo: 0 ... 20 ppm |
Ngưỡng phát hiện thấp nhất: 20ppb |
Độ phân dải: 15ppb |
Modul đo CO: |
Nguyên lý: Sensor điện hóa (EC) |
Dải đo: 0 ... 500 ppm |
Ngưỡng phát hiện thấp nhất: 15ppm |
Độ phân dải: 5ppm |
Modul đo SO2: |
Nguyên lý: Sensor điện hóa (EC) |
Dải đo: 0 ... 2000 ppm |
Ngưỡng phát hiện thấp nhất: 0,5ppm |
Độ phân dải: 0,5ppm |
Thiết bị đo DO online |
Hãng sản xuất: Daeyoon-Hàn Quốc |
Model: DWA-2000A |
Dải đo: 0~20mg/L |
Độ phân dải: 0.01mg/L |
Độ chính xác: 1% toàn dải |
Nguồn: 110/240v, 50/60Hz |
Thời gian đáp ứng: 120 giây (90%) |
Tín hiệu ra Analog: Isolated 4-20mA DC |
Channel: Single Channel |
Tín hiệu ra Digital: Không |
Tin hiệu ra Relay: High/Low/Clean |
Hiển thị: Màn hình LCD |
Cấp độ bảo vệ: IP64 |
Kích thước: 96mm(W) x 96mm(H) x 125mm(D) – DIN96Size |
Lắp đặt: Panel mount |
Sensor đo DO |
Model: D34 |
Hãng sản xuất: Daeyoon-Hàn Quốc |
Ứng dụng: nước thải |
Dải đo: 0~20 mg/L (ppm) |
Dải nhiệt độ: 0~80°C |
Sensor nhiệt độ: PT1000 |
Áp suất: tối đa 0.4Mpa |
Vật liệu: PPS |
Cáp tiêu chuẩn 5m |
Thiết bị đo pH online |
Hãng sản xuất: Daeyoon-Hàn Quốc |
Model: DWA-3000B |
Dải đo: 0~14pH |
Độ phân dải: 0.01pH |
Độ chính xác: 0,02pH |
Nguồn: 110/240v, 50/60Hz |
Thời gian đáp ứng: 15 giây (90%) |
Tín hiệu ra Analog: Isolated 4-20mA DC |
Channel: Single Channel |
Tín hiệu ra Digital: RS-232C |
Tin hiệu ra Relay: High/Low/Clean |
Hiển thị: Màn hình LCD |
Cấp độ bảo vệ: IP64 |
Kích thước: 155mm(W) x 155mm(H) x 184mm(D) – DIN144Size |
Lắp đặt: Panel mount |
Thiết bị đo pH online |
Hãng sản xuất: Daeyoon-Hàn Quốc |
Model: DWA-2000A |
Dải đo: 0~14pH |
Độ phân dải: 0.01pH |
Độ chính xác: 0,02pH |
Nguồn: 110/240v, 50/60Hz |
Thời gian đáp ứng: 15 giây (90%) |
Tín hiệu ra Analog: Isolated 4-20mA DC |
Channel: Single Channel |
Tín hiệu ra Digital: Không |
Tin hiệu ra Relay: High/Low/Clean |
Hiển thị: Màn hình LCD |
Cấp độ bảo vệ: IP64 |
Kích thước: 96mm(W) x 96mm(H) x 125mm(D) – DIN96Size |
Lắp đặt: Panel mount |
Sensor đo pH |
Model: PW34 |
Hãng sản xuất: Daeyoon-Hàn Quốc |
Ứng dụng: nước thải, nước sản xuất |
Dải đo: 0~14pH |
Dải nhiệt độ: 0~110°C |
Sensor nhiệt độ: PT1000 |
Áp suất: tối đa 0.6Mpa |
Vật liệu: PPS |
Cáp tiêu chuẩn 5m |
Sensor đo pH |
Model: PP34 |
Hãng sản xuất: Daeyoon-Hàn Quốc |
Ứng dụng: nước sạch |
Dải đo: 2~12pH |
Dải nhiệt độ: 0~80°C |
Sensor nhiệt độ: PT1000 |
Áp suất: tối đa 0.6Mpa |
Vật liệu: PPS |
Cáp tiêu chuẩn 5m |
Thiết bị đo ORP online |
Hãng sản xuất: Daeyoon-Hàn Quốc |
Model: DWA-3000B |
Dải đo: ±1500mV |
Độ phân dải: 1mV |
Độ chính xác: 1mV |
Nguồn: 110/240v, 50/60Hz |
Thời gian đáp ứng: 60 giây (90%) |
Tín hiệu ra Analog: Isolated 4-20mA DC |
Channel: Single Channel |
Tín hiệu ra Digital: RS-232C |
Tin hiệu ra Relay: High/Low/Clean |
Hiển thị: Màn hình LCD |
Cấp độ bảo vệ: IP64 |
Kích thước: 155mm(W) x 155mm(H) x 184mm(D) – DIN144Size |
Lắp đặt: Panel mount |
Sensor đo ORP |
Model: R01 |
Hãng sản xuất: Daeyoon-Hàn Quốc |
Ứng dụng: nước sản xuất |
Dải đo: ±1500mV |
Độ phân dải: 1mV |
Sensor nhiệt độ: Không |
Áp suất: tối đa 0.6Mpa |
Vật liệu: PPS |
Cáp tiêu chuẩn 5m |
Thiết bị đo độ dẫn online |
Hãng sản xuất: Daeyoon-Hàn Quốc |
Model: DWA-3000B |
Dải đo: 0~2,000㎲/cm |
Độ chính xác: 1% toàn dải |
Nguồn: 110/240v, 50/60Hz |
Thời gian đáp ứng: 30 giây (90%) |
Tín hiệu ra Analog: Isolated 4-20mA DC |
Channel: Single Channel |
Tín hiệu ra Digital: RS-232C |
Tin hiệu ra Relay: High/Low/Clean |
Hiển thị: Màn hình LCD |
Cấp độ bảo vệ: IP64 |
Kích thước: 155mm(W) x 155mm(H) x 184mm(D) – DIN144Size |
Lắp đặt: Panel mount |
Thiết bị đo độ dẫn online |
Hãng sản xuất: Daeyoon-Hàn Quốc |
Model: DWA-2000A |
Dải đo: 0~2,000㎲/cm |
Độ chính xác: 1% toàn dải |
Nguồn: 110/240v, 50/60Hz |
Thời gian đáp ứng: 30 giây (90%) |
Tín hiệu ra Analog: Isolated 4-20mA DC |
Channel: Single Channel |
Tín hiệu ra Digital: Không |
Tin hiệu ra Relay: High/Low/Clean |
Hiển thị: Màn hình LCD |
Cấp độ bảo vệ: IP64 |
Kích thước: 96mm(W) x 96mm(H) x 125mm(D) – DIN96Size |
Lắp đặt: Panel mount |
Sensor đo độ dẫn |
Model: C001 |
Hãng sản xuất: Daeyoon-Hàn Quốc |
Ứng dụng: nước sạch |
Dải đo: 0~20㎲/cm |
Dải nhiệt độ: 0~100°C |
Sensor nhiệt độ: PT1000 |
Áp suất: tối đa 1.0Mpa |
Vật liệu: SUS316L |
Cáp tiêu chuẩn 5m |
Sensor đo độ dẫn |
Model: C1 |
Hãng sản xuất: Daeyoon-Hàn Quốc |
Ứng dụng: nước sạch |
Dải đo: 0~2000㎲/cm |
Dải nhiệt độ: 0~100°C |
Sensor nhiệt độ: PT1000 |
Áp suất: tối đa 1.0Mpa |
Vật liệu: SUS316L |
Cáp tiêu chuẩn 5m |
Thiết bị đo bùn sa lắng (MLSS) online |
Hãng sản xuất: Daeyoon-Hàn Quốc |
Model: DWA-3000B |
Dải đo: 0~15,000mg/L |
Độ phân dải: 1mg/l |
Độ chính xác: 3% toàn dải |
Nguồn: 110/240v, 50/60Hz |
Thời gian đáp ứng: 30 giây (90%) |
Tín hiệu ra Analog: Isolated 4-20mA DC |
Channel: Single Channel |
Tín hiệu ra Digital: RS-232C |
Tin hiệu ra Relay: High/Low/Clean |
Hiển thị: Màn hình LCD |
Cấp độ bảo vệ: IP64 |
Kích thước: 155mm(W) x 155mm(H) x 184mm(D) – DIN144Size |
Lắp đặt: Panel mount |
Thiết bị đo bùn sa lắng (MLSS) online |
Hãng sản xuất: Daeyoon-Hàn Quốc |
Model: DWA-2000A |
Dải đo: 0~15,000mg/L |
Độ phân dải: 1mg/l |
Độ chính xác: 3% toàn dải |
Nguồn: 110/240v, 50/60Hz |
Thời gian đáp ứng: 30 giây (90%) |
Tín hiệu ra Analog: Isolated 4-20mA DC |
Channel: Single Channel |
Tín hiệu ra Digital: Không |
Tin hiệu ra Relay: High/Low/Clean |
Hiển thị: Màn hình LCD |
Cấp độ bảo vệ: IP64 |
Kích thước: 96mm(W) x 96mm(H) x 125mm(D) – DIN96Size |
Lắp đặt: Panel mount |
Sensor đo bùn sa lắng MLSS |
Model: MLSS-180 |
Hãng sản xuất: Daeyoon-Hàn Quốc |
Dải đo: 0~15,000mg/L |
Holder : SUS316 (1M Std. or User spec’) |
Vật liệu: SUS304, ACETAL |
Cáp tiêu chuẩn 5m |
Thiết bị đo tổng rắn lơ lửng TSS |
Hãng sản xuất: Daeyoon-Hàn Quốc |
Model: DWA-3000B |
Dải đo: 0~1,500mg/L |
Độ chính xác: 3% toàn dải |
Nguồn: 110/240v, 50/60Hz |
Thời gian đáp ứng: 120 giây (90%) |
Tín hiệu ra Analog: Isolated 4-20mA DC |
Channel: Single Channel |
Tín hiệu ra Digital: RS-232C |
Tin hiệu ra Relay: High/Low/Clean |
Hiển thị: Màn hình LCD |
Cấp độ bảo vệ: IP64 |
Kích thước: 155mm(W) x 155mm(H) x 184mm(D) – DIN144Size |
Lắp đặt: Panel mount |
Thiết bị đo tổng rắn lơ lửng TSS |
Hãng sản xuất: Daeyoon-Hàn Quốc |
Model: DWA-2000A |
Dải đo: 0~1,500mg/L |
Độ chính xác: 3% toàn dải |
Nguồn: 110/240v, 50/60Hz |
Thời gian đáp ứng: 120 giây (90%) |
Tín hiệu ra Analog: Isolated 4-20mA DC |
Channel: Single Channel |
Tín hiệu ra Digital: Không |
Tin hiệu ra Relay: High/Low/Clean |
Hiển thị: Màn hình LCD |
Cấp độ bảo vệ: IP64 |
Kích thước: 96mm(W) x 96mm(H) x 125mm(D) – DIN96Size |
Lắp đặt: Panel mount |
Sensor đo tổng rắn lơ lửng TSS |
Model: TCSS-200 |
Hãng sản xuất: Daeyoon-Hàn Quốc |
Dải đo: 0~200mg/L |
Holder : SUS316 (1M Std. or User spec’) |
Vật liệu: SUS304, ACETAL |
Cáp tiêu chuẩn 5m |
Thiết bị đo độ đục online |
Hãng sản xuất: Daeyoon-Hàn Quốc |
Model: DWA-3000A |
Dải đo: 0~100NTU |
Độ chính xác: 2% toàn dải |
Nguồn: 110/240v, 50/60Hz |
Thời gian đáp ứng: 5 phút (90%) |
Tín hiệu ra Analog: Isolated 4-20mA DC |
Channel: Single Channel |
Tín hiệu ra Digital: RS-232C |
Tin hiệu ra Relay: High/Low/Clean |
Hiển thị: Màn hình LCD |
Cấp độ bảo vệ: IP64 |
Kích thước: 155mm(W) x 155mm(H) x 184mm(D) – DIN144Size |
Lắp đặt: gắn tường hoặc ống Stanchion |
Sensor đo độ đục |
Model: TURB-9100 |
Hãng sản xuất: Daeyoon-Hàn Quốc |
Phương pháp: IR LED 880nm Scattering |
Dải đo: 0~100NTU |
Tốc độ dòng chảy: 400~600ml/phút |
Holder : Flow through |
Thiết bị đo nồng độ khí thải |
Model: A 550 INDUSTRIAL |
Hãng sản xuất: WOHLER |
Sử dụng như một điện thoại thông minh với màn hình màu cảm ứng rộng, hiển thị lên đến 14 giá trị đo và giá trị tính toán |
Đo NOx và SOx với độ phân giải 0,1 ppm |
Chức năng tự ghi người sử dụng có thể lựa chọn cấu hình |
Bơm lấy mẫu nguồn lớn cho độ chênh áp lên tới 300mbar |
Bộ làm lạnh tích hợp pin có thể vận hành trong thời gian lên tới 4h |
Lọc loại bỏ bụi lớn hơn 20um từ mẫu khí để bảo vệ thiết bị |
Dễ sử dụng: bật On - đọc off - hoàn thành (done) |
Bảo vệ ngưng tụ và bụi |
Công nghệ 4 lọc |
Khí O2 (cảm biến điện hóa) |
Dải đo: 0,0 - 21,0 % khối lượng |
Độ chính xác: ± 0,3 % khối lượng |
Khí CO (cảm biến điện hóa) |
Dải đo: 0-100000ppm |
Độ phân giải: 1 ppm |
Khí NO (cảm biến điện hóa) |
Dải đo: 0-3000ppm (liên tục lên đến 1000) |
Độ phân giải: 0,1 ppm với dải đo ,1000 ppm |
Độ chính xác: ± 5 ppm (dải đo <100 ppm) |
Khí NO2 (Cảm biến điện hóa) |
Dải đo: 0-1000ppm (đo liên tục lên tới 200 ppm) |
Độ phân giải: 0,1 ppm |
Độ chính xác: ±5 ppm giá trị đo <100ppm) |
Khí SO2 (Cảm biến điện hóa) |
Dải đo: 0-5000ppm |
Độ phân giải: 0,1ppm (dải đo <1000ppm) |
Độ chính xác: ±10 ppm (dải đo <200ppm) |
Áp suất chênh lệch (Pd) |
Nguyên lí đo màng bán dẫn |
Dải đo: 0,00 tới ± 110.00 hPa |
Đoộ phân giải: 0,1 Pa ( dải đo < 1000 Pa) |
Độ chính xác: 0,3 Pa (< 10.0 Pa) |
Nhiệt độ khí nhiên liệu |
Nguyên lí đo Thermocouple (NiCr-Ni) (NiCrNi) |
Dải nhiệt độ: -20.0 °C tới 800 °C; độ phân giải 0.1 °C |
Độ chính xác: 0-133 °C: ± 2°C ; 133-800 °C: ± 1.5 % giá trị đọc được |
Nguồn cấp: Pin Lithium-ion, pin xạc 3,7 V |
Thời gian vận hành của pin xắp xỉ 7h phụ thuộc vào trạng thái vận hành và chiếu sáng nền |
Nhiệt độ vận hành: +5-40 °C để duy trì độ chính xác ổn định |
Khối lượng: 1250g |
Cung cấp bao gồm: |
Thiết bị chính tích hợp đầu đo O2/NO/CO dải cao/NO2/SO2, bluetooth, USB và Hồng ngoại |
Sạc USB Pin Li-Ion |
Lọc kháng nước |
Lọc thô |
Lọc wadding |
Vali nhựa đi hiện trường |
Ống pitot sử dụng đo vận tốc khí |
Đầu lấy mẫu khí chiều dài 1000mm có nắp bảo vệ |
Đầu đo nhiệt độ khí |
Máy in nhiệt và 01 cuộn giấy in |
Bộ làm lạnh |
Thiết bị đo độ rung |
Model: 1332B |
Hãng sản xuất: showa sokki |
Thiết bị có thể lựa chọn các chế độ đo: đo gia tốc m/s2 (PEAK) đo vận tốc mm/s (RMS) hoặc đo độ dịch chuyển mm (P-P) |
Dải đo gia tốc: |
- Hi (Peak): 0.1 tới 199.9 m/s2 |
- Lo (Peak): 0.01 tới 19.99 m/s2 |
Dải đo vận tốc: |
- Hi (RMS): 0.1 tới 199.9 mm/s |
- Lo (RMS): 0.01 tới 19.99 mm/s |
Dải đo độ dịch chuyển: |
- Hi (P-P): 0.01 tới 19.99mm |
- Lo (P-P): 0.001 tới 1.999 mm |
Dải tần số: |
- Gia tốc: 5 tới 5000 Hz (+/- 1 dB), 5 tới 10000 Hz (+/- 3 dB) |
- Vận tốc: 10 tới 1000Hz |
- Độ dịch chuyển: 10 tới 1000Hz (+/- 1dB) |
Độ chính xác phép đo tần số 80 Hz 20 +/- 5oC 1/2 FS |
- Gia tốc: +/- 3% +/- 1 digit |
- Vận tốc và độ dịch chuyển: +/- 5% +/-1 digit |
Dải nhiệt độ: |
- Cảm biến: -20oC tới +110oC |
- Bộ khuếch đại: -10oC tới +50oC |
Nguồn cấp: 2 pin LR 6 vận hành liên tục trong 30 giờ hoặc hơn |
Kích thước: 75 x 130 x 24 mm; khối lượng ~230g |
Cung cấp bao gồm: |
Thân máy, model: 1332B |
Cảm biến, model-2304A |
Va li hiện trường |
Cáp 1,5m |
Pin LR 6 |
Bộ đo vi khí hậu (Kestrel) |
Model: Kestrel 5500 |
Hãng sản xuất: Nielsen-Kellerman/ Mỹ |
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm, tốc độ gió, áp suất và hướng gió |
Đo tốc độ gió: |
- Dải đo: 0.6 – 40 m/s |
- Độ phân giải: 0.1m/s |
- Độ chính xác: >3% giá trị đọc hoặc 20 ft/ phút |
Đo nhiệt độ môi trường |
- Dải đo: -29 đến 70oC |
- Độ phân giải: 0.1oC |
- Độ chính xác: 0.5oC |
Đo độ ẩm tương đối môi trường |
- Dải đo: 10-90% không ngưng tụ |
- Độ phân giải: 0.1% RH |
- Độ chính xác: 3% RH |
Đo áp suất |
- Dải đo: 700-11000 mbar |
- Độ chính xác: +/- 1.5 mbar tại 25oC |
Đo hướng (Compass) |
- Dải đo: 0-360o |
- Độ chính xác: +/-5o |
Máy đo độ ồn có phân tích dải tần |
Model: 6238L (cấp kèm thẻ phân tích thời gian thực: 1/1-1/3 Octave) |
Hãng sản xuất: ACO |
Thông số kỹ thuật: |
Tiểu chuẩn áp dụng: JIS 1514:2002 Class 1; ISO 7196:1995 |
Dải tần số: FLAT (DR:1-500Hz) FLAT (FLAT: 1-100Hz) Mức áp suất theo trọng tần số: LG (Tham chiếu G ISO 7196) Octa 1/3 (FLAT: 1-80Hz) |
Điều khiển dải mức: FLAT, mức áp suất theo trọng tần số G 20-80 dB, 20-90dB, 60-130dB |
Dải phân tích tần số: 1/3- OCTAVE 1Hz; 1.25Hz; 1.6Hz; 2Hz; 2,5Hz; 3,15Hz; 4Hz; 5Hz; 6,3Hz; 8Hz; 10Hz; 12,5Hz; 16Hz; 20Hz; 25Hz; 31,5Hz; 40Hz; 50Hz; 63Hz; 80Hz; OA; AP; G |
Mức đo: G: 40dB-130dB FLAT: 50dB-130dB 1/3-octave: 30dB-130dB |
Thẻ phân tích thời gian thực (AN-0038) |
- Tiêu chuẩn áp dụng: JIS C1514 (IEC61260): class1 |
- Chế độ đo: Mức áp suất âm thanh (Lp), mức áp suất âm liên tục tương đương (Leq), Mức độ tiếp xúc âm (Le), mức áp suất âm tối đa (Lmax) |
- Dải phân tích tần số: |
Lọc 1/1 - Octave: 16 Hz; 31.5 Hz; 63Hz; 125Hz; 250Hz; 500Hz; 1kHz; 2kHz; 4 kHz; 8kHz: OA; AP |
Lọc 1/3 OCTAVE: 12.5 Hz; 16Hz; 20 Hz; 25Hz; 31.5 Hz; 40Hz; 50Hz; 63Hz; 80Hz; 100Hz; 125Hz; 160Hz; 200Hz; 250Hz; 315Hz; 400Hz; 500Hz; 630Hz; 800Hz; 1kHz; 1.25kHz; 1.6kHz; 2 kHz; 3.15kHz; 4kHz; 5kHz; 6.3kHz; 8kHz; 10kHz; 12.5kHZ; 16kHz; OA; AP |
- Kiểm soát dải mức: 10-80dB; 20-90dB; 30-100dB; 50-120dB; 60-130dB |
Đặc tính quá tải: +3dB từ thang giới hạn trên |
Mức độ tiếng ồn: dải đo mức độ giới hạn thấp trong dB nằm trong 8dB cao hơn mức độ tiếng ồn |
Trọng thời gian: Nhanh, chậm, 10 giây |
Trọng tần số: G (kỹ thuật số), FLAT |
Chế độ đo: Mức áp suất âm lượng tần số thấp (Ldr) Mức áp suất âm lượng tần số thấp (Lf) Mức áp suất theo trọng tần số (Lg) Mức áp suất âm lượng liên tục tương đương (Leq) Mức áp suất âm lượng tối đa (Lmax) |
Thời gian đo: 1 giây, 3 giây, 5 giây, 10 giây, 1 phút, 5 phút, 10 phút, 15 phút, 30 phút, 1 giờ, 8 giờ, 12 giờ, 24 giờ, cài bằng tay (tối đa 199 giờ 59 phút 59 giây) |
Thời gian lấy mẫu: 20.08 us (Leq, Lmax, Lmin, Ldrmax, Lpeq, Lpmax) 666us (Lgeq, Lgmax), 64ms (Ln) |
Chức năng làm sạch dữ liệu: Dừng (pause) và một chức năng xóa trước dữ liệu 3 hoặc 5 giây; khởi động bộ nhớ, có thể lựa chọn tự động hoặc bằng tay |
Chức năng đếm thời gian: một bộ đánh dấu có thể được cài đặt để bắt đầu hoặc dừng lại của phép đo tại bất kì thời điểm cụ thể nào |
Màn hình hiển thị: màn hình tinh thể lỏng và chiếu sáng nền ( 128 x 64 điểm) Hiển thị dải đo: 4 số Hiển thị chu kì: khoảng chu ký: 1 giây Hiển thị thanh Bar: khoảng thời gian hiển thị: 0.1 giây Làm ấm: Trên: +3dB từ thang giới hạn cao hơn Dưới: -0.6 dB từ thang giới hạn thấp hơn Hiển thị pin: hiển thị 5 mức Hiển thị thời gian: năm/tháng/ngày/giờ: phút: giây |
Tín hiệu hiệu chuẩn: hiệu chuẩn điện tử với osillator bên trong ( 1kHz, 20Hz sine wave) |
Nhiệt độ vận hành: -10 tới 50oC; độ ẩm 30%-90% RH không gưng tụ |
Cung cấp bao gồm: |
Thân máy |
Thẻ nhớ SD |
BNC Pin card |
Tấm chắn gió (windscreen), hộp đựng, pin, dây cầm |
Thiết bị lấy mẫu bụi TSP (lưu lượng lớn 0 – 2.000 lít/phút) |
Model: TSP-2 |
Hãng sản xuất: Staplex - Mỹ |
Sử dụng cho lấy mẫu bụi trong nhà hoặc ngoài trời |
Lấy mẫu đa hướng |
Bơm lấy mẫu khí: |
Lưu lượng lấy mẫu: 0-2m3/phút |
Lấy mẫu liên tục hoặc theo điểm |
Có thể di chuyển dễ dàng |
Bộ đo vòng quay tích hợp cho phép hiển |
thị lưu lượng ngay lập tức |
Giá đỡ tấm lọc bằng thép không gỉ |
Kích thước bơm lấy mẫu: 21,6 x 19,1 x 19,1 cm |
Khối lượng: 4,5 kg |
Cung cấp gồm: |
Bơm lấy mẫu kèm giá đỡ tấm lọc |
Khung lắp bơm |
Bộ phụ kiện tiêu chuẩn |
Giấy lọc sợi thủy tinh cho lấy mẫu TSP, (100 tấm/hộp) |
Lựa chọn thêm |
Bộ điều khiển lưu lượng cố định và bộ đếm thời gian |
Đầu cắt lấy mẫu PM 10 |
Giấy lọc sợi thạch anh sử dụng lấy mẫu PM10; 25 chiếc/hộp |
Đầu cắt lấy mẫu PM 2,5 |
Giấy lọc sợi thạch anh sử dụng lấy mẫu PM2,5; 25 chiếc/hộp |
Máy định vị GPS cầm tay |
Hãng: GARMIN - Mỹ, Model: GPSMAP 78 |
Xuất xứ: Đài Loan |
Cấu hình gồm : |
- Máy thu GPS MAP 78 màn hình màu |
- Cáp kết nối máy tính USB |
- Dây đeo máy, bao đựng máy |
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng |
- Có cài sẵn bản đồ Việt Nam. |
Bộ phụ kiện cho lấy mẫu kim loại theo phương pháp EPA29 bao gồm: M5-CB08 Cold Box, 8 Impingers, Method 29 |
GP-105 Modified Impinger |
GP-106 U Tube |
GP-109 Clamps |
GP-153 Short KO Impinger |
M23-CK11 Teflon Wash Bottle, 500ml |
PRNS-P Set of 7 Pyrex Nozzles, 1/8” – ½”, in foam lined case |
PRU-ST10 5/8” Teflon Coated SS Union, SS Nuts, Teflon Single Ferrules |
PRB-T8 Teflon Probe Brush, ½” x 4” |
PRB-EXT-4 ¼” FEP Probe Extension |
Các ứng dụng
Phát hiện lỗ hổng siêu âm cao cấp
Khả năng chụp ảnh C-Scan
Kim loại, nhựa, vật liệu tổng hợp, thủy tinh, cao su
Ánh xạ ăn mòn từ ống đến bình áp lực
Bể chứa và nồi hơi kiểm tra kính
Kiểm tra mối hàn trên mỗi mã AWS D1.1 / 1.5
Đầu tư đúc kiểm tra lưỡi tuabin
Các tính năng chínhBộ phát sóng điều chỉnh Spike hoặc Square Máy thu 0,5 MHz - 30 MHz 25Ω - 375Ω (8 cấp giảm xóc) 10Hz - 5000Hz PRF để quét tốc độ cao. Màn hình VGA đầy đủ có thể đọc được 640 x 480. Tự chủ pin 8 giờ Bao gồm cả DAC / TGC. Tuân thủ JIS, ASME, ASME-3 Chế độ cắt cho bề mặt phẳng hoặc cong (CSC) Tính toán AWS theo mã D1.1 / 1.5 Chế độ xem hình ảnh: B / C-scan, bảng tính, 3D, biểu đồ
Các ứng dụng
Phát hiện lỗ hổng siêu âm chung
Kim loại, nhựa, vật liệu tổng hợp, thủy tinh, cao su
Ống, bể ống, bình chịu áp lực
Đúc đầu tư
Phay hóa chất
Các cánh tua-bin
Nồi hơi thủy tinh
Các tính năng tiêu chuẩn
Đầu dò phần tử đơn và kép
Liên hệ, trì hoãn / ngâm, truyền qua, chế độ cắt
Màn hình LCD tốc độ cao
SplitView: Hiển thị A-Trace kép
Đỉnh Echo Hold: Đã cố định hoặc hẹn giờ
Thiết lập lập trình mặc định và người dùng
Vỏ nhôm chắc chắn với nắp cao su
Phần mềm truyền dữ liệu dựa trên Windows tùy chọn![]()
Mô hình chuẩn
Bao gồm TẤT CẢ các tính năng như hiển thị bên trái cộng với + Storageof250readings trên mỗi đầu dò Có thể được lưu trữ
đã tải xuống
Mô hình nâng cao
Bao gồm TẤT CẢ các tính năng như hiển thị bên trái cộng với ...
+ Lưu trữ 100.000 bài đọc từ nhiều đầu dò trong tối đa 1.000 lô và lô phụ
+ Vẽ đồ thị trực tiếp dữ liệu đo
+ 3 chế độ quét - tăng tốc độ đo lên hơn 180 lần đọc mỗi phút
+ Bình thường - đọc liên tục mà không cần nâng đầu dò
+ NEWStatistic - lấy số đọc liên tục và ghi trung bình, độ lệch chuẩn, độ dày tối thiểu / tối đa và số lần đọc trong khi quét
+ Trung bình đếm giới hạn mới - đọc liên tục lên đến một số lượng người dùng chỉ định. Thiết bị đo hiển thị và ghi lại mức trung bình của các bài đọc.
+ Nhiều điều chỉnh hiệu chuẩn được lưu trữ để đo trên nhiều loại điều kiện cơ chất
+ Tính năng SSPC-PA 2 xác định xem độ dày màng trên diện tích lớn phù hợp với mức tối thiểu / tối đa do người dùng chỉ định
+ Tính năng PSPC 90/10 xác định xem hệ thống lớp phủ có tuân thủ Tiêu chuẩn hiệu suất IMO cho lớp phủ bảo vệ
+ Công nghệ WiFi đồng bộ không dây với PosiSoft.net và tải về cập nhật phần mềm
+ Công nghệ 4.0 để truyền dữ liệu sang thiết bị di động đang chạy Ứng dụng PosiTector hoặc máy in di động tùy chọn. API BLE có sẵn cho tích hợp vào phần mềm của bên thứ ba.
+ Chú thích hàng loạt trên màn hình Thêm ghi chú, thay đổi tên lô và nhiều hơn nữa với bàn phím QWERTY tích hợp