KÍCH THƯỚC VẬT LÝ |
2.4" x 6.3" x 1.4" (6.1 x 16.0 x 3.6 cm) |
TRỌNG LƯỢNG |
7,7 oz (217 g) với pin |
CHỈ SỐ KHÁNG NƯỚC |
IPX7 |
LOẠI MÀN HÌNH |
TFT transflective, màu 65K |
KÍCH THƯỚC MÀN HÌNH |
1,43" x 2,15" (3,6 x 5,5 cm); đường chéo 2,6" (6,6 cm) |
ĐỘ PHÂN GIẢI MÀN HÌNH |
160 x 240 pixel |
LOẠI PIN |
2 pin AA (không đi kèm); khuyến nghị sử dụng NiMH hoặc Lithium |
THỜI LƯỢNG PIN |
16 giờ |
BỘ NHỚ/LỊCH SỬ |
8 GB (dung lượng người dùng khác nhau dựa trên ánh xạ đã có) |
GIAO DIỆN |
high speed mini USB and NMEA 0183 compatible |
Bản đồ và Bộ nhớ |
|
TÍCH HỢP SẴN NHIỀU BẢN ĐỒ |
có (TopoActive; có thể định tuyến) |
KHẢ NĂNG CÓ THỂ THÊM BẢN ĐỒ |
✔️ |
BẢN ĐỒ CƠ SỞ |
✔️ |
ĐỊNH TUYẾN TỰ ĐỘNG (ĐỊNH TUYẾN TỪNG NGÃ RẼ TRÊN TUYẾN ĐƯỜNG) DÀNH CHO HOẠT ĐỘNG NGOÀI TRỜI |
✔️ |
CÁC CUNG ĐƯỜNG TRÊN BẢN ĐỒ |
3000 |
BAO GỒM CÁC ĐẶC ĐIỂM THỦY VĂN CHI TIẾT (ĐƯỜNG BỜ BIỂN, ĐƯỜNG BỜ HỒ/SÔNG, ĐẤT NGẬP NƯỚC VÀ CÁC DÒNG SUỐI LÂU NĂM VÀ THEO MÙA) |
✔️ |
BAO GỒM CÁC ĐỊA ĐIỂM YÊU THÍCH CÓ THỂ TÌM KIẾM (CÔNG VIÊN, KHU CẮM TRẠI, CÁC ĐIỂM NGẮM CẢNH VÀ DÃ NGOẠI) |
✔️ |
HIỂN THỊ CÁC CÔNG VIÊN, KHU RỪNG VÀ VÙNG HOANG DÃ QUỐC GIA, TIỂU BANG VÀ ĐỊA PHƯƠNG |
✔️ |
BỘ NHỚ NGOÀI |
có (thẻ nhớ microSD™ tối đa 32 GB) |
CÁC TỌA ĐỘ ĐIỂM/ƯA THÍCH/VỊ TRÍ |
5000 |
ĐƯỜNG ĐI |
200 |
THEO DÕI NHẬT KÝ |
10.000 điểm, 200 đường đi đã lưu |
LỘ TRÌNH |
200, 250 điểm trên mỗi lộ trình; 50 điểm tự động định tuyến |
Cảm biến |
|
GPS |
|
GLONASS |
|
GALILEO |
|
CỔNG KẾT NỐI |
|
LA BÀN GPS (TRONG KHI DI CHUYỂN) |
Giải trí ngoài trời |
|
ĐIỀU HƯỚNG ĐIỂM NỐI ĐIỂM |
✔️ |
TÍNH DIỆN TÍCH |
✔️ |
DỰ BÁO THỜI TIẾT CÂU CÁ |
✔️ |
THÔNG TIN VỀ MẶT TRỜI VÀ MẶT TRĂNG |
✔️ |
Có (Không cần sử dụng giấy) |
|
yes (500 custom map tiles) |
|
TRÌNH XEM ẢNH |
✔️ |
Bình luận