Thông số kỹ thuật: |
Hệ thống quang học: |
Đơn sắc độc lập |
Hai chùm tia |
Nguồn sáng: |
Đèn Deuterium và Đèn Halogen |
Dải bước sóng: 190-1100nm |
Độ chính xác bước sóng: ± 0,2 nm (ở 656,1nm) |
Độ lặp lại bước sóng: ± 0,1 nm |
Tốc độ quét bước sóng: 10-8000 nm/phút |
Tốc độ xoay: 24000 nm/phút |
Độ rộng khe phổ: 1 nm |
Dải đo quang: -3 tới ~3 Abs |
Độ chính xác đo quang: |
± 0,0015Abs (0 – 0,5Abs) |
± 0,0025Abs (0,5 – 1Abs) |
± 0,3% T |
Độ lặp lại trắc quang: |
± 0,0005Abs (0 – 0,5Abs) |
± 0,0005Abs (0,5 – 1Abs) |
Ánh sáng lạc: |
1 % (198 nm KCL 12 g/L aqueous solution) |
0,02 % (220 nm NaI 10 g/L aqueous solution) |
0,02 % (340 nm NaNO2 50 g/L aqueous solution) |
0,02 % (370 nm NaNO2 50 g/L aqueous solution) |
Độ rộng khe phổ: 1nm |
Độ ổn định đường nền: ± 0,0004 Abs / giờ (Đáp ứng: slow; bước sóng: 250nm; hơn 1 giờ sau khi bật nguồn; nhiệt độ phòng ổn định) |
Độ phẳng đường nền: ±0,0005 Abs (dải bước sóng từ 200-1000nm) |
Độ nhiễu quang RMS: 0,00004 Abs (0 Abs; bước sóng 500nm; thời gian đo 60 giây, độ rộng băng phổ 1nm) |
Nguồn điện: 230V/50Hz, 120VA |
Phần mềm quản lý phổ: Spectra Manager II |
Chế độ đo: |
Phân tích định lượng |
Phân tích phổ |
Phân tích theo thời gian |
Bước sóng cố định |
Đo Abs/%T |
Phân tích dữ liệu: Peak picking, Peak height, Peak area, Peak width, Derivatives, Smoothing, Data truncation, Arithmetic, Baseline correction, Subtraction, Deconvolution, Vertical axis conversion, Horizontal axis conversion |
Tính năng tiêu chuẩn khác: phần mềm hiệu lực, tính toán hoạt độ enzyme, Jasco canvas, đo độ dầy film, phân tích màu sắc |
Cung cấp gồm: |
Máy chính |
Cáp USB kết nối với máy tính |
Chiếc Lọc thủy tinh Holmium |
Cầu chì |
Chiếc cáp nguồn |
Đĩa phần mềm hướng dẫn lắp đặt |
Khách hàng lựa chọn thêm: |
Máy tính để bàn |
Cấu hình phổ thông tại thời điểm cung cấp |
Máy in đen trắng khổ A4 |
Bình luận