Dải đo số sóng tiêu chuẩn: 7800 đến 350 cm-1 |
Dải số sóng hiển thị: 15000 đến 0cm-1 (tiêu chuẩn) |
Độ chính xác số sóng: với ±0.01 cm-1 (giá trị lý thuyết) |
Độ phân giải tối đa: 0.07 cm-1 |
Hệ thống quang: chùm đơn |
Khoang mẫu: Kích thước: 200mm (W) x 260mm (D) x 185mm Đường sáng: tiêu cự trung tâm, trục ánh sáng cao 70mm |
Giao thoa kế: |
- Cấu hình: Bộ đo giao thoa 28º Michelson bộ đo giao thoa gương lập phương, với thiết kế cơ học tự động chỉnh hàng, cấu trúc kín, điều khiển DSP |
- Tráng gương: Vàng |
- Phương pháp điều khiển: điều khiển điện từ, trụ cơ học |
- Tốc độ điều khiển: 0.125, 0.25, 0.5, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8 mm/sec AUTO DLATGS 2.0 mm/sec |
- Quét nhanh: 20Hz |
Tách chùm tia: Vật liệu nền: Ge/KBr Phương pháp thay thế: hệ thống bắt chùm tia tách khóa an toàn |
Nguồn sáng: nguồn sứ cường độ cao |
Detector: DLATGS (với điều khiển nhiệt Peltier) |
Làm sạch: giao thoa kế, khoang mẫu/detector |
Tỉ lệ tín hiệu-nhiễu: 50000:1 |
Gain switching: AUTO, 1, 2, 4, 8, 16, 32, 64, 128 |
Độ phảng đường nền 100%T: 100 ± 1.0%T |
Kết nối: USB 2.0 |
Kích thước máy chính FTIR: 600 (W) × 670 (D) × 315 (H) mm, 56kg |
Kích thước bộ cập nguồn: 200 (W) × 285 (D) × 90 (H) mm, 4.7kg |
Hệ thống cung cấp gồm: |
Máy chính FTIR, bao gồm phần mềm quản lý phổ (phần mềm hiệu lực, phần mềm định lượng, thư viện 10000 phổ cho phân tích Polumer/Dung môi/Thuốc từ Sadtlẻ-BIORAD) |
Cáp kết nối |
Cáp nguồn AC |
Cáp USB |
Sample holder |
Standard sample |
Stepped pin |
Hướng dẫn vận hành |
Ổ cài đặt sao lưu |
Cầu chỉ |
Lựa chọn thêm cho chuẩn bị mẫu |
KBr KBr Seal liquid cell (Holder with KBr window 2pcs) |
Accessories for solid sample ( powder) |
Agate mortar with prestle,60 mm. OD |
KBr powder 100g/set |
Micro KBr pellet die,5mm dia |
MP-1 Mini press, manual operation |
Accessories for solid sample ( KBr tablet) |
Agate mortar with prestle,60 mm. OD |
KBr powder 100g/set |
T-100 KBr pellet die,10mm. ID (with pellet holder) |
Hydraulic oil perss,10 ton |
universal sample holder |
DR PRO410-M |
VAT-500i variable angle |
Bình luận