- Khoảng đo pH: -2.0 …+20.0pH. Độ phân giải: 0.1; Độ chính xác (+/- 1 digit): +/- 0.01; -2.000 … +19.999pH |
Độ phân giải: 0.001. Độ chính xác (+/- 1 digit): +/-0.005 |
- Khoảng đo mV: -1200.0 … +1200.0mV. Độ phân giải: 0.1. Độ chính xác (+/- 1 digit): +/- 0.3; -2500 … +2500mV. Độ phân giải: 1. Độ chính xác (+/- 1 digit): +/-1 |
- Khoảng đo nhiệt độ: -5.0 ..+105.0oC. Độ phân giải: 0.1. Độ chính xác (+/- 1 digit): +/- 0.1. Tự động chuyển sang điều chỉnh nhiệt độ bằng tay nếu không kết nối điện cực nhiệt độ. - Bù trừ nhiệt độ tự động hoặc bằng tay |
- Hiệu chuẩn tự động 1 .. 5 điểm |
- Bộ nhớ hiệu chuẩn: Max. 10 |
- Thời gian hiệu chuẩn: 1 – 999 ngày |
- Kết nối máy tính bằng giao diện Mini USB-B |
- Cổng kết nối điện cực: Digital plug |
- Chỉ có 1 cổng kết nối, mỗi lần đo 1 điện cực |
- Với thiết kế là loại máy đo đa chỉ tiêu pH/mV/Độ |
dẫn/TDS/Độ mặn/Oxy hòa tan/Nhiệt độ nên máy có thể kết |
nối điện cực model LF413T IDS (option) để đo EC/TDS/Độ |
mặn/Nhiệt độ và điện cực model FDO 1100 IDS (option) để |
đo Oxy hòa tan/Nhiệt độ |
* Chức năng đo EC/TDS/Độ mặn/Nhiệt độ (Điện cực model LF413T IDS): |
- Khoảng đo độ dẫn: 0.000 … 1.999 +/- S/cm; 0.00 … 19.99 +/-S/cm; 0.0 … 199.9 +/-S/cm; 200 … 1999 +/- S/cm; 2.00 …19.99 mS/cm; 20.0 … 199.9 mS/cm; 200 … 1000 mS/cm. Độ phân giải: 0.001 +/-S/cm; 0.01 +/-S/cm; 0.1 +/-S/cm; 1 +/-S/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm; 1 mS/cm. Độ chính xác (+/-1 chữ số): +/-0.5% khoảng đo |
- Khoảng đo TDS: 0 … 1999 mg/l. Độ phân giải: 1. Độ chính xác (+/- 1 chữ số): +/- 0.5% |
- Khoảng đo độ mặn: 0.0 … 70 0 |
Bình luận