|
Máy đo dòng chảy Nortek |
|
Hãng sản xuất: Nortek |
|
Sử dụng cho đo dòng chảy tại điểm độc lập (đơn điểm) |
|
Thông số kỹ thuật của máy đo dòng chảy |
|
- Đo vận tốc nước: |
|
Dải đo: +/-5m/giây |
|
Độ chính xác (giá trị đo +/-0,5m/giây) |
|
Tần suất lấy mẫu nội tại: 23Hz |
|
- Diện tích đo: |
|
Kích thước cell đo: 0,75m |
|
Vị trí cell đo: 0,35-5,0m |
|
- Biến đổi doppler: |
|
Biến đổi thông thường cho thiết lập cấu hình mặc định: 0,5-1,0cm/giây |
|
- Cường độ âm: |
|
Tần số: 2MHz |
|
Độ phân giải: 0,45dB |
|
Dải động học: 90dB |
|
- Sensor: |
|
Nhiệt độ: Thermistor |
|
Dải đo: -4 tới 40 °C |
|
Độ chính xác/phân giải: 0,1 °C/0,01 °C |
|
Thời gian đáp ứng: 10 phút |
|
La bàn: Magnetometer |
|
Độ chính xác/phân giải: 2 °/0,1 ° cho độ nghiêng <20° |
|
Độ nghiêng: mực chất lỏng |
|
Độ chính xác/phân giải: 0,2 °/0,1 ° |
|
Độ nghiêng tối đa: 30 ° |
|
Lên hoặc xuống: phát hiện tự động |
|
Áp suất: Piezoresistive |
|
Dải đo: 300m |
|
Độ chính xác/phân giải: 0,5%/0,005% toàn dải |
|
- Đầu vào analog: |
|
Số kênh: 2 |
|
Đầu vào điện thế: 0-5V |
|
Độ phân giải: 16bit A/D |
|
- Kết nối dữ liệu: |
|
I/O: RS232, RS422 |
|
Tốc độ kết nối: 300-115200 (baud) |
|
Tốc độ tải từ máy ghi: 600/1200 k.Baud cho cả RS232 và RS422 |
|
- Ghi dữ liệu: |
|
Dung lượng: 9MB |
|
Ghi dữ liệu: 40 bytes |
|
- Nguồn: |
|
Đầu vào DC: 9-15VDC |
|
- Đồng hồ thời gian thực: |
|
Độ chính xác: +/- 1phút/năm |
|
- Điều kiện môi trường: |
|
Nhiệt độ vận hành: -5 °C tới 35 °C |
|
Dải áp suất: 0-300m |
|
Cung cấp gồm: |
|
Máy đo dòng chảy Aquadopp 3D Single Point Acoustic Doppler Current Meter |
|
Bộ phụ kiện tiêu chuẩn kèm theo máy chính |
|
Pin |
|
Giá lắp máy |


Bình luận