Thiết bị đo nồng độ khí thải |
Model: A 550 INDUSTRIAL |
Hãng sản xuất: WOHLER |
Sử dụng như một điện thoại thông minh với |
Đo NOx và SOx với độ phân giải 0,1 ppm |
Chức năng tự ghi người sử dụng có thể lựa |
Bơm lấy mẫu nguồn lớn cho độ chênh áp lên |
Bộ làm lạnh tích hợp pin có thể vận hành |
Lọc loại bỏ bụi lớn hơn 20um từ mẫu khí để |
Dễ sử dụng: bật On - đọc off - hoàn thành |
Bảo vệ ngưng tụ và bụi |
Công nghệ 4 lọc |
Khí O2 (cảm biến điện hóa) |
Dải đo: 0,0 - 21,0 % khối lượng |
Độ chính xác: ± 0,3 % khối lượng |
Khí CO (cảm biến điện hóa) |
Dải đo: 0-100000ppm |
Độ phân giải: 1 ppm |
Khí NO (cảm biến điện hóa) |
Dải đo: 0-3000ppm (liên tục lên đến 1000) |
Độ phân giải: 0,1 ppm với dải đo ,1000 ppm |
Độ chính xác: ± 5 ppm (dải đo <100 ppm) |
Khí NO2 (Cảm biến điện hóa) |
Dải đo: 0-1000ppm (đo liên tục lên tới 200 |
Độ phân giải: 0,1 ppm |
Độ chính xác: ±5 ppm giá trị đo <100ppm) |
Khí SO2 (Cảm biến điện hóa) |
Dải đo: 0-5000ppm |
Độ phân giải: 0,1ppm (dải đo <1000ppm) |
Độ chính xác: ±10 ppm (dải đo <200ppm) |
Áp suất chênh lệch (Pd) |
Nguyên lí đo màng bán dẫn |
Dải đo: 0,00 tới ± 110.00 hPa |
Đoộ phân giải: 0,1 Pa ( dải đo < 1000 Pa) |
Độ chính xác: 0,3 Pa (< 10.0 Pa) |
Nhiệt độ khí nhiên liệu |
Nguyên lí đo Thermocouple (NiCr-Ni) (NiCrNi) |
Dải nhiệt độ: -20.0 °C tới 800 °C; độ phân |
Độ chính xác: 0-133 °C: ± 2°C ; 133-800 °C: |
Nguồn cấp: Pin Lithium-ion, pin xạc 3,7 V |
Thời gian vận hành của pin xắp xỉ 7h phụ |
Nhiệt độ vận hành: +5-40 °C để duy trì độ |
Khối lượng: 1250g |
Cung cấp bao gồm: |
Thiết bị chính tích hợp đầu đo O2/NO/CO dải |
Sạc USB Pin Li-Ion |
Lọc kháng nước |
Lọc thô |
Lọc wadding |
Vali nhựa đi hiện trường |
Ống pitot sử dụng đo vận tốc khí |
Đầu lấy mẫu khí chiều dài 1000mm có nắp bảo vệ |
Đầu đo nhiệt độ khí |
Máy in nhiệt và 01 cuộn giấy in |
Bộ làm lạnh |
Bình luận