So sánh sản phẩm
chọn tối đa 4 sản phẩm

Sản phẩm


  • Thiết bị quan trắc mực nước ngầm

    Cảm biến quan trắc mực nước ngầm
    Model: LevelSCOUT
    Hãng sản xuất: Seametrics
    Xuất xứ: Mỹ

    Ứng dụng trong quan trắc môi trường (nước ngầm), đánh giá vị trí, nghiên cứu thủy triều, quan trắc nước mặt, xả thải, giám sát mực nước ngầm, tầng chứa nước ngầm và khôi phục tầng nước ngầm
    Đặc tính:
    Đo và ghi mực nước và nhiệt độ
    Điện năng tiêu thụ ít: 4.5 năm
    Pin có thể thay thế
    Phương thức truyền modbus rtu giao diện RS485
    Độ chính xác: ± 0.05% toàn dải
    Đường kính:  0.875” (2.22 cm)
    Bộ nhớ không bay hơi ghi 50000 dữ liệu
    Bù áp
    Phần mềm miễn phí dễ sử dụng Aqua4plus 2.0
    Thông số kỹ thuật:
    Mực nước (áp suất)
    Loại transducer: Silicon strain gauge
    Vật liệu transducer: thép không gỉ 316 hoặc Hastelloy® C276
    Dải đo: tuyệt đối được trừ 15psi để cho độ sâu thực tế cho phép
    PSI: 30, 50, 100, 300
    ft H2O: 35, 81, 196, 658
    mH2O: 10, 24, 59, 200
    Đơn vị: PSI, FtH2O, inH2O, cmH2O, mmH2O, mH2O, inHg, cmHg, mmHg, Bars, mBars, kPa
    Độ chính xác: ± 0.05% toàn dải (tại nhiệt độ 20° C)
                           ± 0.10% toàn dải (0° C tới 40° C)
    Độ phân giải: 0.0034% toàn dải (thông thường)
    Áp suất vận hành tối đa: 1.1x toàn dải
    Bảo vệ quá dải: 3x FS (for >300 psi2, 1.75 FS)
    Nhiệt độ
    Cảm biến nhiệt độ: Thermistor
    Độ chính xác: ± 0.1° C (từ -20oC tới 60oC)
    Độ phân giải: 0.01oC
    Đơn vị: oC, K, F
    Thông số kỹ thuật phần cứng cảm biến
    Kích thước cảm biến: 2,22cm x 12,9cm; loại nhúng chìm
    Vật liệu thân cảm biến: thép không gỉ 316
    Vật liệu chống ẩm: thép không gỉ 316, acetal, flouropolymer
    Cổng giao tiếp: RS485 modbus RTU
    Nhiệt độ vận hành: -20 tới 60oC
    Dải nhiệt độ bảo quản: -40oC tới 80oC
    Tiêu chuẩn: CE
    Thông số kỹ thuật ghi dữ liệu
    Bộ nhớ: 50000 dữ liệu ghi
    Thời gian ghi: 1dữ liệu/giây
    Phần mềm: Aqua4plus 2.0
    Định dạng file: .csv / .a4d
    Nguồn cấp:
    Pin trong có thể thay thế: Pin kiềm 1/2AA 3.6V
    Tuổi thọ pin: 4,5 năm (phụ thuộc người sử dụng)
    Cung cấp bao gồm:
    Đầu cảm biến dải đo (có thể lựa chọn)
    Cable kết nối (lựa chọn chiều dài cáp truyền tín hiệu lên miệng giếng)
    Bộ kit lắp đặt
    Cáp kết nối cổng USB (bao gồm phần mềm)
  • Thiết bị đo DO online DWA-2000A

    Thiết bị đo DO online
    Hãng sản xuất: Daeyoon-Hàn Quốc
    Model: DWA-2000A
    Dải đo: 0~20mg/L
    Độ phân dải: 0.01mg/L
    Độ chính xác: 1% toàn dải
    Nguồn: 110/240v, 50/60Hz
    Thời gian đáp ứng: 120 giây (90%)
    Tín hiệu ra Analog: Isolated 4-20mA DC
    Channel: Single Channel
    Tín hiệu ra Digital: Không
    Tin hiệu ra Relay: High/Low/Clean
    Hiển thị: Màn hình LCD
    Cấp độ bảo vệ: IP64
    Kích thước: 96mm(W) x 96mm(H) x 125mm(D) – DIN96Size
    Lắp đặt: Panel mount 
  • Sensor đo DO D34

    Sensor đo DO
    Model: D34
    Hãng sản xuất: Daeyoon-Hàn Quốc
    Ứng dụng: nước thải
    Dải đo: 0~20 mg/L (ppm)
    Dải nhiệt độ: 0~80°C
    Sensor nhiệt độ: PT1000
    Áp suất: tối đa 0.4Mpa
    Vật liệu: PPS
    Cáp tiêu chuẩn 5m
  • Thiết bị đo pH online DWA-3000B

    Thiết bị đo pH online
    Hãng sản xuất: Daeyoon-Hàn Quốc
    Model: DWA-3000B
    Dải đo: 0~14pH
    Độ phân dải: 0.01pH
    Độ chính xác: 0,02pH
    Nguồn: 110/240v, 50/60Hz
    Thời gian đáp ứng: 15 giây (90%)
    Tín hiệu ra Analog: Isolated 4-20mA DC
    Channel: Single Channel
    Tín hiệu ra Digital: RS-232C
    Tin hiệu ra Relay: High/Low/Clean
    Hiển thị: Màn hình LCD
    Cấp độ bảo vệ: IP64
    Kích thước: 155mm(W) x 155mm(H) x 184mm(D) – DIN144Size
    Lắp đặt: Panel mount 
  • Sensor đo pH PW34

    Sensor đo pH
    Model: PW34
    Hãng sản xuất: Daeyoon-Hàn Quốc
    Ứng dụng: nước thải, nước sản xuất
    Dải đo: 0~14pH
    Dải nhiệt độ: 0~110°C
    Sensor nhiệt độ: PT1000
    Áp suất: tối đa 0.6Mpa
    Vật liệu: PPS
    Cáp tiêu chuẩn 5m
  • Sensor đo pH PP34

    Sensor đo pH
    Model: PP34
    Hãng sản xuất: Daeyoon-Hàn Quốc
    Ứng dụng: nước sạch
    Dải đo: 2~12pH
    Dải nhiệt độ: 0~80°C
    Sensor nhiệt độ: PT1000
    Áp suất: tối đa 0.6Mpa
    Vật liệu: PPS
    Cáp tiêu chuẩn 5m
  • Thiết bị đo ORP online DWA-3000B

    Thiết bị đo ORP online
    Hãng sản xuất: Daeyoon-Hàn Quốc
    Model: DWA-3000B
    Dải đo: ±1500mV
    Độ phân dải: 1mV
    Độ chính xác: 1mV
    Nguồn: 110/240v, 50/60Hz
    Thời gian đáp ứng: 60 giây (90%)
    Tín hiệu ra Analog: Isolated 4-20mA DC
    Channel: Single Channel
    Tín hiệu ra Digital: RS-232C
    Tin hiệu ra Relay: High/Low/Clean
    Hiển thị: Màn hình LCD
    Cấp độ bảo vệ: IP64
    Kích thước: 155mm(W) x 155mm(H) x 184mm(D) – DIN144Size
    Lắp đặt: Panel mount 
  • Thiết bị đo độ dẫn online DWA-3000B

    Thiết bị đo độ dẫn online
    Hãng sản xuất: Daeyoon-Hàn Quốc
    Model: DWA-3000B
    Dải đo: 0~2,000㎲/cm
    Độ chính xác: 1% toàn dải
    Nguồn: 110/240v, 50/60Hz
    Thời gian đáp ứng: 30 giây (90%)
    Tín hiệu ra Analog: Isolated 4-20mA DC
    Channel: Single Channel
    Tín hiệu ra Digital: RS-232C
    Tin hiệu ra Relay: High/Low/Clean
    Hiển thị: Màn hình LCD
    Cấp độ bảo vệ: IP64
    Kích thước: 155mm(W) x 155mm(H) x 184mm(D) – DIN144Size
    Lắp đặt: Panel mount 
  • Thiết bị đo độ dẫn online DWA-2000A

    Thiết bị đo độ dẫn online
    Hãng sản xuất: Daeyoon-Hàn Quốc
    Model: DWA-2000A
    Dải đo: 0~2,000㎲/cm
    Độ chính xác: 1% toàn dải
    Nguồn: 110/240v, 50/60Hz
    Thời gian đáp ứng: 30 giây (90%)
    Tín hiệu ra Analog: Isolated 4-20mA DC
    Channel: Single Channel
    Tín hiệu ra Digital: Không
    Tin hiệu ra Relay: High/Low/Clean
    Hiển thị: Màn hình LCD
    Cấp độ bảo vệ: IP64
    Kích thước: 96mm(W) x 96mm(H) x 125mm(D) – DIN96Size
    Lắp đặt: Panel mount 
  • Sensor đo độ dẫn C001

    Sensor đo độ dẫn
    Model: C001
    Hãng sản xuất: Daeyoon-Hàn Quốc
    Ứng dụng: nước sạch
    Dải đo: 0~20㎲/cm
    Dải nhiệt độ: 0~100°C
    Sensor nhiệt độ: PT1000
    Áp suất: tối đa 1.0Mpa
    Vật liệu: SUS316L
    Cáp tiêu chuẩn 5m
  • Sensor đo độ dẫn C1

    Sensor đo độ dẫn
    Model: C1
    Hãng sản xuất: Daeyoon-Hàn Quốc
    Ứng dụng: nước sạch
    Dải đo: 0~2000㎲/cm
    Dải nhiệt độ: 0~100°C
    Sensor nhiệt độ: PT1000
    Áp suất: tối đa 1.0Mpa
    Vật liệu: SUS316L
    Cáp tiêu chuẩn 5m
  • Thiết bị đo bùn sa lắng (MLSS) online DWA-3000B

    Thiết bị đo bùn sa lắng (MLSS) online
    Hãng sản xuất: Daeyoon-Hàn Quốc
    Model: DWA-3000B
    Dải đo: 0~15,000mg/L
    Độ phân dải: 1mg/l
    Độ chính xác: 3% toàn dải
    Nguồn: 110/240v, 50/60Hz
    Thời gian đáp ứng: 30 giây (90%)
    Tín hiệu ra Analog: Isolated 4-20mA DC
    Channel: Single Channel
    Tín hiệu ra Digital: RS-232C
    Tin hiệu ra Relay: High/Low/Clean
    Hiển thị: Màn hình LCD
    Cấp độ bảo vệ: IP64
    Kích thước: 155mm(W) x 155mm(H) x 184mm(D) – DIN144Size
    Lắp đặt: Panel mount 
  • Thiết bị đo bùn sa lắng (MLSS) online DWA-2000A

    Thiết bị đo bùn sa lắng (MLSS) online
    Hãng sản xuất: Daeyoon-Hàn Quốc
    Model: DWA-2000A
    Dải đo: 0~15,000mg/L
    Độ phân dải: 1mg/l
    Độ chính xác: 3% toàn dải
    Nguồn: 110/240v, 50/60Hz
    Thời gian đáp ứng: 30 giây (90%)
    Tín hiệu ra Analog: Isolated 4-20mA DC
    Channel: Single Channel
    Tín hiệu ra Digital: Không
    Tin hiệu ra Relay: High/Low/Clean
    Hiển thị: Màn hình LCD
    Cấp độ bảo vệ: IP64
    Kích thước: 96mm(W) x 96mm(H) x 125mm(D) – DIN96Size
    Lắp đặt: Panel mount 
  • Sensor đo bùn sa lắng MLSS

    Sensor đo bùn sa lắng MLSS
    Model: MLSS-180
    Hãng sản xuất: Daeyoon-Hàn Quốc
    Dải đo: 0~15,000mg/L
    Holder : SUS316 (1M Std. or User spec’)
    Vật liệu: SUS304, ACETAL
    Cáp tiêu chuẩn 5m
  • Thiết bị đo tổng rắn lơ lửng TSS DWA-3000B

    Thiết bị đo tổng rắn lơ lửng TSS
    Hãng sản xuất: Daeyoon-Hàn Quốc
    Model: DWA-3000B
    Dải đo: 0~1,500mg/L
    Độ chính xác: 3% toàn dải
    Nguồn: 110/240v, 50/60Hz
    Thời gian đáp ứng: 120 giây (90%)
    Tín hiệu ra Analog: Isolated 4-20mA DC
    Channel: Single Channel
    Tín hiệu ra Digital: RS-232C
    Tin hiệu ra Relay: High/Low/Clean
    Hiển thị: Màn hình LCD
    Cấp độ bảo vệ: IP64
    Kích thước: 155mm(W) x 155mm(H) x 184mm(D) – DIN144Size
    Lắp đặt: Panel mount 
  • Thiết bị đo tổng rắn lơ lửng TSS DWA-2000A

    Thiết bị đo tổng rắn lơ lửng TSS
    Hãng sản xuất: Daeyoon-Hàn Quốc
    Model: DWA-2000A
    Dải đo: 0~1,500mg/L
    Độ chính xác: 3% toàn dải
    Nguồn: 110/240v, 50/60Hz
    Thời gian đáp ứng: 120 giây (90%)
    Tín hiệu ra Analog: Isolated 4-20mA DC
    Channel: Single Channel
    Tín hiệu ra Digital: Không
    Tin hiệu ra Relay: High/Low/Clean
    Hiển thị: Màn hình LCD
    Cấp độ bảo vệ: IP64
    Kích thước: 96mm(W) x 96mm(H) x 125mm(D) – DIN96Size
    Lắp đặt: Panel mount 
  • Sensor đo tổng rắn lơ lửng TSS TCSS-200

    Sensor đo tổng rắn lơ lửng TSS
    Model: TCSS-200
    Hãng sản xuất: Daeyoon-Hàn Quốc
    Dải đo: 0~200mg/L
    Holder : SUS316 (1M Std. or User spec’)
    Vật liệu: SUS304, ACETAL
    Cáp tiêu chuẩn 5m
  • Thiết bị đo độ đục online DWA-3000A

    Thiết bị đo độ đục online
    Hãng sản xuất: Daeyoon-Hàn Quốc
    Model: DWA-3000A
    Dải đo: 0~100NTU
    Độ chính xác: 2% toàn dải
    Nguồn: 110/240v, 50/60Hz
    Thời gian đáp ứng: 5 phút (90%)
    Tín hiệu ra Analog: Isolated 4-20mA DC
    Channel: Single Channel
    Tín hiệu ra Digital: RS-232C
    Tin hiệu ra Relay: High/Low/Clean
    Hiển thị: Màn hình LCD
    Cấp độ bảo vệ: IP64
    Kích thước: 155mm(W) x 155mm(H) x 184mm(D) – DIN144Size
    Lắp đặt: gắn tường hoặc ống Stanchion
  • Sensor đo độ đục TURB-9100

    Sensor đo độ đục
    Model: TURB-9100
    Hãng sản xuất: Daeyoon-Hàn Quốc
    Phương pháp: IR LED 880nm Scattering
    Dải đo: 0~100NTU
    Tốc độ dòng chảy: 400~600ml/phút
    Holder : Flow through