Thiết bị đo DO online |
Hãng sản xuất: Daeyoon-Hàn Quốc |
Model: DWA-2000A |
Dải đo: 0~20mg/L |
Độ phân dải: 0.01mg/L |
Độ chính xác: 1% toàn dải |
Nguồn: 110/240v, 50/60Hz |
Thời gian đáp ứng: 120 giây (90%) |
Tín hiệu ra Analog: Isolated 4-20mA DC |
Channel: Single Channel |
Tín hiệu ra Digital: Không |
Tin hiệu ra Relay: High/Low/Clean |
Hiển thị: Màn hình LCD |
Cấp độ bảo vệ: IP64 |
Kích thước: 96mm(W) x 96mm(H) x 125mm(D) – DIN96Size |
Lắp đặt: Panel mount |
Sensor đo DO |
Model: D34 |
Hãng sản xuất: Daeyoon-Hàn Quốc |
Ứng dụng: nước thải |
Dải đo: 0~20 mg/L (ppm) |
Dải nhiệt độ: 0~80°C |
Sensor nhiệt độ: PT1000 |
Áp suất: tối đa 0.4Mpa |
Vật liệu: PPS |
Cáp tiêu chuẩn 5m |
Thiết bị đo pH online |
Hãng sản xuất: Daeyoon-Hàn Quốc |
Model: DWA-3000B |
Dải đo: 0~14pH |
Độ phân dải: 0.01pH |
Độ chính xác: 0,02pH |
Nguồn: 110/240v, 50/60Hz |
Thời gian đáp ứng: 15 giây (90%) |
Tín hiệu ra Analog: Isolated 4-20mA DC |
Channel: Single Channel |
Tín hiệu ra Digital: RS-232C |
Tin hiệu ra Relay: High/Low/Clean |
Hiển thị: Màn hình LCD |
Cấp độ bảo vệ: IP64 |
Kích thước: 155mm(W) x 155mm(H) x 184mm(D) – DIN144Size |
Lắp đặt: Panel mount |
Sensor đo pH |
Model: PW34 |
Hãng sản xuất: Daeyoon-Hàn Quốc |
Ứng dụng: nước thải, nước sản xuất |
Dải đo: 0~14pH |
Dải nhiệt độ: 0~110°C |
Sensor nhiệt độ: PT1000 |
Áp suất: tối đa 0.6Mpa |
Vật liệu: PPS |
Cáp tiêu chuẩn 5m |
Sensor đo pH |
Model: PP34 |
Hãng sản xuất: Daeyoon-Hàn Quốc |
Ứng dụng: nước sạch |
Dải đo: 2~12pH |
Dải nhiệt độ: 0~80°C |
Sensor nhiệt độ: PT1000 |
Áp suất: tối đa 0.6Mpa |
Vật liệu: PPS |
Cáp tiêu chuẩn 5m |
Thiết bị đo ORP online |
Hãng sản xuất: Daeyoon-Hàn Quốc |
Model: DWA-3000B |
Dải đo: ±1500mV |
Độ phân dải: 1mV |
Độ chính xác: 1mV |
Nguồn: 110/240v, 50/60Hz |
Thời gian đáp ứng: 60 giây (90%) |
Tín hiệu ra Analog: Isolated 4-20mA DC |
Channel: Single Channel |
Tín hiệu ra Digital: RS-232C |
Tin hiệu ra Relay: High/Low/Clean |
Hiển thị: Màn hình LCD |
Cấp độ bảo vệ: IP64 |
Kích thước: 155mm(W) x 155mm(H) x 184mm(D) – DIN144Size |
Lắp đặt: Panel mount |
Thiết bị đo độ dẫn online |
Hãng sản xuất: Daeyoon-Hàn Quốc |
Model: DWA-3000B |
Dải đo: 0~2,000㎲/cm |
Độ chính xác: 1% toàn dải |
Nguồn: 110/240v, 50/60Hz |
Thời gian đáp ứng: 30 giây (90%) |
Tín hiệu ra Analog: Isolated 4-20mA DC |
Channel: Single Channel |
Tín hiệu ra Digital: RS-232C |
Tin hiệu ra Relay: High/Low/Clean |
Hiển thị: Màn hình LCD |
Cấp độ bảo vệ: IP64 |
Kích thước: 155mm(W) x 155mm(H) x 184mm(D) – DIN144Size |
Lắp đặt: Panel mount |
Thiết bị đo độ dẫn online |
Hãng sản xuất: Daeyoon-Hàn Quốc |
Model: DWA-2000A |
Dải đo: 0~2,000㎲/cm |
Độ chính xác: 1% toàn dải |
Nguồn: 110/240v, 50/60Hz |
Thời gian đáp ứng: 30 giây (90%) |
Tín hiệu ra Analog: Isolated 4-20mA DC |
Channel: Single Channel |
Tín hiệu ra Digital: Không |
Tin hiệu ra Relay: High/Low/Clean |
Hiển thị: Màn hình LCD |
Cấp độ bảo vệ: IP64 |
Kích thước: 96mm(W) x 96mm(H) x 125mm(D) – DIN96Size |
Lắp đặt: Panel mount |
Sensor đo độ dẫn |
Model: C001 |
Hãng sản xuất: Daeyoon-Hàn Quốc |
Ứng dụng: nước sạch |
Dải đo: 0~20㎲/cm |
Dải nhiệt độ: 0~100°C |
Sensor nhiệt độ: PT1000 |
Áp suất: tối đa 1.0Mpa |
Vật liệu: SUS316L |
Cáp tiêu chuẩn 5m |
Sensor đo độ dẫn |
Model: C1 |
Hãng sản xuất: Daeyoon-Hàn Quốc |
Ứng dụng: nước sạch |
Dải đo: 0~2000㎲/cm |
Dải nhiệt độ: 0~100°C |
Sensor nhiệt độ: PT1000 |
Áp suất: tối đa 1.0Mpa |
Vật liệu: SUS316L |
Cáp tiêu chuẩn 5m |
Thiết bị đo bùn sa lắng (MLSS) online |
Hãng sản xuất: Daeyoon-Hàn Quốc |
Model: DWA-3000B |
Dải đo: 0~15,000mg/L |
Độ phân dải: 1mg/l |
Độ chính xác: 3% toàn dải |
Nguồn: 110/240v, 50/60Hz |
Thời gian đáp ứng: 30 giây (90%) |
Tín hiệu ra Analog: Isolated 4-20mA DC |
Channel: Single Channel |
Tín hiệu ra Digital: RS-232C |
Tin hiệu ra Relay: High/Low/Clean |
Hiển thị: Màn hình LCD |
Cấp độ bảo vệ: IP64 |
Kích thước: 155mm(W) x 155mm(H) x 184mm(D) – DIN144Size |
Lắp đặt: Panel mount |
Thiết bị đo bùn sa lắng (MLSS) online |
Hãng sản xuất: Daeyoon-Hàn Quốc |
Model: DWA-2000A |
Dải đo: 0~15,000mg/L |
Độ phân dải: 1mg/l |
Độ chính xác: 3% toàn dải |
Nguồn: 110/240v, 50/60Hz |
Thời gian đáp ứng: 30 giây (90%) |
Tín hiệu ra Analog: Isolated 4-20mA DC |
Channel: Single Channel |
Tín hiệu ra Digital: Không |
Tin hiệu ra Relay: High/Low/Clean |
Hiển thị: Màn hình LCD |
Cấp độ bảo vệ: IP64 |
Kích thước: 96mm(W) x 96mm(H) x 125mm(D) – DIN96Size |
Lắp đặt: Panel mount |
Sensor đo bùn sa lắng MLSS |
Model: MLSS-180 |
Hãng sản xuất: Daeyoon-Hàn Quốc |
Dải đo: 0~15,000mg/L |
Holder : SUS316 (1M Std. or User spec’) |
Vật liệu: SUS304, ACETAL |
Cáp tiêu chuẩn 5m |
Thiết bị đo tổng rắn lơ lửng TSS |
Hãng sản xuất: Daeyoon-Hàn Quốc |
Model: DWA-3000B |
Dải đo: 0~1,500mg/L |
Độ chính xác: 3% toàn dải |
Nguồn: 110/240v, 50/60Hz |
Thời gian đáp ứng: 120 giây (90%) |
Tín hiệu ra Analog: Isolated 4-20mA DC |
Channel: Single Channel |
Tín hiệu ra Digital: RS-232C |
Tin hiệu ra Relay: High/Low/Clean |
Hiển thị: Màn hình LCD |
Cấp độ bảo vệ: IP64 |
Kích thước: 155mm(W) x 155mm(H) x 184mm(D) – DIN144Size |
Lắp đặt: Panel mount |
Thiết bị đo tổng rắn lơ lửng TSS |
Hãng sản xuất: Daeyoon-Hàn Quốc |
Model: DWA-2000A |
Dải đo: 0~1,500mg/L |
Độ chính xác: 3% toàn dải |
Nguồn: 110/240v, 50/60Hz |
Thời gian đáp ứng: 120 giây (90%) |
Tín hiệu ra Analog: Isolated 4-20mA DC |
Channel: Single Channel |
Tín hiệu ra Digital: Không |
Tin hiệu ra Relay: High/Low/Clean |
Hiển thị: Màn hình LCD |
Cấp độ bảo vệ: IP64 |
Kích thước: 96mm(W) x 96mm(H) x 125mm(D) – DIN96Size |
Lắp đặt: Panel mount |
Sensor đo tổng rắn lơ lửng TSS |
Model: TCSS-200 |
Hãng sản xuất: Daeyoon-Hàn Quốc |
Dải đo: 0~200mg/L |
Holder : SUS316 (1M Std. or User spec’) |
Vật liệu: SUS304, ACETAL |
Cáp tiêu chuẩn 5m |
Thiết bị đo độ đục online |
Hãng sản xuất: Daeyoon-Hàn Quốc |
Model: DWA-3000A |
Dải đo: 0~100NTU |
Độ chính xác: 2% toàn dải |
Nguồn: 110/240v, 50/60Hz |
Thời gian đáp ứng: 5 phút (90%) |
Tín hiệu ra Analog: Isolated 4-20mA DC |
Channel: Single Channel |
Tín hiệu ra Digital: RS-232C |
Tin hiệu ra Relay: High/Low/Clean |
Hiển thị: Màn hình LCD |
Cấp độ bảo vệ: IP64 |
Kích thước: 155mm(W) x 155mm(H) x 184mm(D) – DIN144Size |
Lắp đặt: gắn tường hoặc ống Stanchion |
Sensor đo độ đục |
Model: TURB-9100 |
Hãng sản xuất: Daeyoon-Hàn Quốc |
Phương pháp: IR LED 880nm Scattering |
Dải đo: 0~100NTU |
Tốc độ dòng chảy: 400~600ml/phút |
Holder : Flow through |