| Dải đo |
22 ... 136 db(A) |
| Độ chính xác |
Class 1 |
|
Dải tần |
3 Hz ... 20 kHz |
| Tiêu chuẩn |
GB/T 3785.1-2010 |
| Tần số phân tích |
1/1 Octave band filter: 8 Hz ... 16 kHz |
|
Microphone |
1/2" Microphone Class: 1 |
| Khoảng thời gian ghi dữ liệu |
1 s ... 24 h (có thể điều chỉnh) |
|
Chức năng đo |
LXY (SPL), LXeq, LXYSD, LXSEL, LXE, LXYmax, LXYmin, LXPeak, LXN |
|
X = Frequency weighting: A, B, C, Z |
|
|
Trọng số tần số |
A, B, C, Z |
| Trọng số thời gian |
Fast (F) 125ms, Slow (S) 1 sec, Impulse (I) 35 ms |
|
Độ ồn mặc định |
Microphone: 19 db(A), 25 db(C), 31 db(Z) |
|
Bộ chuyển đổiAD |
24 Bit |
|
Tốc độ mẫu AD |
Standard: 48 kHz |
| Hiển thị đo |
Số |
| Màn hinhd |
160 x 160 pixel LCD với đèn nền |
|
Lưu trữ |
4 GB Micro SD card |
|
Giao tiếp |
USB (Bộ nhớ có thể đọc được qua phần mềm hoặc trực tiếp dưới dạng bộ nhớ chung) |
| Đầu ra |
AC 5V RMS |
| Cảnh báo |
Có thể điều chỉnh |
|
Nguồn cấp |
4 x 1.5 V AA Batteries |
| Tuổi thọ pin |
Min. 10 h tiếp tục sử dụng |
| Kích thước |
70 x 300 x 36 mm / 2.76 x 11.81 x 1.42" (W x H x D) |
| Khối lượng |
khoảng 620 g / 1.4 lbs bao gồm pin |


Bình luận