5 giá |
|
Dung tích |
500 Lít |
Thiết lập nhiệt độ |
Khoảng -5° to -30° C |
Điện áp |
220 - 240 V, 50 Hz |
Công suất thiết kế |
640 Watt |
Mức tiêu thụ bình quân |
7,6 kWh/24 h |
Kích thước tổng thể (gồm tay cửa) |
w x d x h = 77 x 76 x 193-196 cm |
Kích thước bên trong |
w x d x h = 60 x 57 x 140 cm |
Kích thước tổng thể với cửa mở 90° |
w x d = 77 x 144 cm |
Kích thước giá |
59,7 x 45 cm |
Trọng lượng tối đa trên mỗi khay/giá |
24 kg/ 40 kg |
Trọng lượng |
Trọng lượng tịnh 140 kg,
Tổng 170 kg |
Vỏ mạ kẽm phủ sơn trắng.
Chân điều chỉnh được trong trường hợp nền đặt tủ không bằng phẳng.
Chất liệu trong tủ bằng nhôm, phủ lớp bảo vệ sáng bóng.
Lớp cách nhiệt dày 70mm.
Tủ có khóa, tự động đóng kín bằng nhựa từ.
Bản lề của tủ có thể thay đổi được.
Khí làm lạnh tuần hoàn nhờ bộ thổi khí đan xen giữ cho nhiệt độ trong tủ ổn định và giảm hiện tượng phân tầng nhiệt tự nhiên. Bộ thổi khí tự ngắt khi cửa mở tránh làm mất khí lạnh
Rã đông nhanh nhờ đảo ngược mạch làm lạnh tự động bằng điều khiển nhiệt và chức năng giới hạn thời gian
Làm bay hơi nước trong khay gia nhiệt bằng thép không gỉ dưới tủ đông.
Bảng điều khiển với màn hình hiển thị nhiệt độ kỹ thuật số, bộ nhớ nhiệt độ tối thiểu / tối đa, tín hiệu cảnh báo quang học và âm thanh trong trường hợp sai lệch nhiệt độ. Công tắc lựa chọn độ ẩm không khí, đèn kiểm soát rã đông và đèn cảnh báo đỏ.
Được trang bị giao diện chuẩn RS485.
Kiểm soát nhiệt bằng bộ ổn nhiệt bên trong. Nhiệt độ được giữ tự động và không phụ thuộc vào thay đổi nhiệt độ môi trường
Máy nén khí, thông khí động, tiết kiệm năng lượng, ít tiếng ồn, điện áp 220-240 V AC, 50 Hz. Chiều dài đường ống cáp khoảng 3 m.
Các vật tư, thiết bị khác (có tính phí)
- Báo động lỗi nguồn (quang học và âm thanh lên tới 72h)
- Giá để có rãnh hoặc khe bổ sung
- Hộp hoặc khay nhôm có rãnh
- Ngăn trên rãnh lồng (57,4 x 40 x 5,6 cm)
- Bánh xe
- GSM-Module