Liên hệ
Thiết bị đo tổng rắn lơ lửng TSS |
Hãng sản xuất: Daeyoon-Hàn Quốc |
Model: DWA-2000A |
Dải đo: 0~1,500mg/L |
Độ chính xác: 3% toàn dải |
Nguồn: 110/240v, 50/60Hz |
Thời gian đáp ứng: 120 giây (90%) |
Tín hiệu ra Analog: Isolated 4-20mA DC |
Channel: Single Channel |
Tín hiệu ra Digital: Không |
Tin hiệu ra Relay: High/Low/Clean |
Hiển thị: Màn hình LCD |
Cấp độ bảo vệ: IP64 |
Kích thước: 96mm(W) x 96mm(H) x 125mm(D) – DIN96Size |
Lắp đặt: Panel mount |
Liên hệ
Thiết bị đo tổng rắn lơ lửng TSS |
Hãng sản xuất: Daeyoon-Hàn Quốc |
Model: DWA-3000B |
Dải đo: 0~1,500mg/L |
Độ chính xác: 3% toàn dải |
Nguồn: 110/240v, 50/60Hz |
Thời gian đáp ứng: 120 giây (90%) |
Tín hiệu ra Analog: Isolated 4-20mA DC |
Channel: Single Channel |
Tín hiệu ra Digital: RS-232C |
Tin hiệu ra Relay: High/Low/Clean |
Hiển thị: Màn hình LCD |
Cấp độ bảo vệ: IP64 |
Kích thước: 155mm(W) x 155mm(H) x 184mm(D) – DIN144Size |
Lắp đặt: Panel mount |
Liên hệ
Thiết bị đo bùn sa lắng (MLSS) online |
Hãng sản xuất: Daeyoon-Hàn Quốc |
Model: DWA-2000A |
Dải đo: 0~15,000mg/L |
Độ phân dải: 1mg/l |
Độ chính xác: 3% toàn dải |
Nguồn: 110/240v, 50/60Hz |
Thời gian đáp ứng: 30 giây (90%) |
Tín hiệu ra Analog: Isolated 4-20mA DC |
Channel: Single Channel |
Tín hiệu ra Digital: Không |
Tin hiệu ra Relay: High/Low/Clean |
Hiển thị: Màn hình LCD |
Cấp độ bảo vệ: IP64 |
Kích thước: 96mm(W) x 96mm(H) x 125mm(D) – DIN96Size |
Lắp đặt: Panel mount |
Liên hệ
Thiết bị đo bùn sa lắng (MLSS) online |
Hãng sản xuất: Daeyoon-Hàn Quốc |
Model: DWA-3000B |
Dải đo: 0~15,000mg/L |
Độ phân dải: 1mg/l |
Độ chính xác: 3% toàn dải |
Nguồn: 110/240v, 50/60Hz |
Thời gian đáp ứng: 30 giây (90%) |
Tín hiệu ra Analog: Isolated 4-20mA DC |
Channel: Single Channel |
Tín hiệu ra Digital: RS-232C |
Tin hiệu ra Relay: High/Low/Clean |
Hiển thị: Màn hình LCD |
Cấp độ bảo vệ: IP64 |
Kích thước: 155mm(W) x 155mm(H) x 184mm(D) – DIN144Size |
Lắp đặt: Panel mount |
Liên hệ
Thiết bị đo độ dẫn online |
Hãng sản xuất: Daeyoon-Hàn Quốc |
Model: DWA-2000A |
Dải đo: 0~2,000㎲/cm |
Độ chính xác: 1% toàn dải |
Nguồn: 110/240v, 50/60Hz |
Thời gian đáp ứng: 30 giây (90%) |
Tín hiệu ra Analog: Isolated 4-20mA DC |
Channel: Single Channel |
Tín hiệu ra Digital: Không |
Tin hiệu ra Relay: High/Low/Clean |
Hiển thị: Màn hình LCD |
Cấp độ bảo vệ: IP64 |
Kích thước: 96mm(W) x 96mm(H) x 125mm(D) – DIN96Size |
Lắp đặt: Panel mount |
Liên hệ
Thiết bị đo độ dẫn online |
Hãng sản xuất: Daeyoon-Hàn Quốc |
Model: DWA-3000B |
Dải đo: 0~2,000㎲/cm |
Độ chính xác: 1% toàn dải |
Nguồn: 110/240v, 50/60Hz |
Thời gian đáp ứng: 30 giây (90%) |
Tín hiệu ra Analog: Isolated 4-20mA DC |
Channel: Single Channel |
Tín hiệu ra Digital: RS-232C |
Tin hiệu ra Relay: High/Low/Clean |
Hiển thị: Màn hình LCD |
Cấp độ bảo vệ: IP64 |
Kích thước: 155mm(W) x 155mm(H) x 184mm(D) – DIN144Size |
Lắp đặt: Panel mount |
Liên hệ
Thiết bị đo ORP online |
Hãng sản xuất: Daeyoon-Hàn Quốc |
Model: DWA-3000B |
Dải đo: ±1500mV |
Độ phân dải: 1mV |
Độ chính xác: 1mV |
Nguồn: 110/240v, 50/60Hz |
Thời gian đáp ứng: 60 giây (90%) |
Tín hiệu ra Analog: Isolated 4-20mA DC |
Channel: Single Channel |
Tín hiệu ra Digital: RS-232C |
Tin hiệu ra Relay: High/Low/Clean |
Hiển thị: Màn hình LCD |
Cấp độ bảo vệ: IP64 |
Kích thước: 155mm(W) x 155mm(H) x 184mm(D) – DIN144Size |
Lắp đặt: Panel mount |
Liên hệ
Thiết bị đo pH online |
Hãng sản xuất: Daeyoon-Hàn Quốc |
Model: DWA-2000A |
Dải đo: 0~14pH |
Độ phân dải: 0.01pH |
Độ chính xác: 0,02pH |
Nguồn: 110/240v, 50/60Hz |
Thời gian đáp ứng: 15 giây (90%) |
Tín hiệu ra Analog: Isolated 4-20mA DC |
Channel: Single Channel |
Tín hiệu ra Digital: Không |
Tin hiệu ra Relay: High/Low/Clean |
Hiển thị: Màn hình LCD |
Cấp độ bảo vệ: IP64 |
Kích thước: 96mm(W) x 96mm(H) x 125mm(D) – DIN96Size |
Lắp đặt: Panel mount |
Liên hệ
Thiết bị đo pH online |
Hãng sản xuất: Daeyoon-Hàn Quốc |
Model: DWA-3000B |
Dải đo: 0~14pH |
Độ phân dải: 0.01pH |
Độ chính xác: 0,02pH |
Nguồn: 110/240v, 50/60Hz |
Thời gian đáp ứng: 15 giây (90%) |
Tín hiệu ra Analog: Isolated 4-20mA DC |
Channel: Single Channel |
Tín hiệu ra Digital: RS-232C |
Tin hiệu ra Relay: High/Low/Clean |
Hiển thị: Màn hình LCD |
Cấp độ bảo vệ: IP64 |
Kích thước: 155mm(W) x 155mm(H) x 184mm(D) – DIN144Size |
Lắp đặt: Panel mount |
Liên hệ
Thiết bị đo DO online |
Hãng sản xuất: Daeyoon-Hàn Quốc |
Model: DWA-2000A |
Dải đo: 0~20mg/L |
Độ phân dải: 0.01mg/L |
Độ chính xác: 1% toàn dải |
Nguồn: 110/240v, 50/60Hz |
Thời gian đáp ứng: 120 giây (90%) |
Tín hiệu ra Analog: Isolated 4-20mA DC |
Channel: Single Channel |
Tín hiệu ra Digital: Không |
Tin hiệu ra Relay: High/Low/Clean |
Hiển thị: Màn hình LCD |
Cấp độ bảo vệ: IP64 |
Kích thước: 96mm(W) x 96mm(H) x 125mm(D) – DIN96Size |
Lắp đặt: Panel mount |
Liên hệ
Thiết bị đo DO online |
Hãng sản xuất: Daeyoon-Hàn Quốc |
Model: DWA-3000B |
Dải đo: 0~20mg/L |
Độ phân dải: 0.01mg/L |
Độ chính xác: 1% toàn dải |
Nguồn: 110/240v, 50/60Hz |
Thời gian đáp ứng: 120 giây (90%) |
Tín hiệu ra Analog: Isolated 4-20mA DC |
Channel: Single Channel |
Tín hiệu ra Digital: RS-232C |
Tin hiệu ra Relay: High/Low/Clean |
Hiển thị: Màn hình LCD |
Cấp độ bảo vệ: IP64 |
Kích thước: 155mm(W) x 155mm(H) x 184mm(D) – DIN144Size |
Lắp đặt: Panel mount |
Liên hệ
Nồi hấp tiệt trùng |
Model: BAVT-302-A |
Hãng sản xuất: BioLab |
Xuất xứ: Canada |
Bảng điều khiển thân thiện với người dùng, hệ thống điều khiển microcomputer |
Có 5 chế độ tiệt trùng |
Buồng được làm bằng thép không gỉ |
Chế độ bảo vệ áp suất đa lớp |
Điều khiển xả bên trong hoàn toàn tự động với 1 chai bẫy dòng |
Tự động kiểm tra khóa điều kiện đóng nắp |
Tự động tiệt trùng theo thời gian đã cài đặt trước |
Chức ăn an toàn: Khóa liên động tự cảm áp suất, hệ thống bỏ vệ quá nhiệt, quá áp, làm khô, van an toàn, bảo vệ quá dòng và dòng mạch ngắn, hệ thống kiểm tra nắp, bảo vệ rò rỉ và hệ thống tự động khắc phục lỗi |
Dung tích: 54 lít |
Hoàn toàn tự động và có chức năng làm khô |
Dải nhiệt độ: 5oC tới 138 oC |
Nhiệt độ tiệt trùng: 105 - 135oC |
Nhietj độ làm ấp: 45 tới 60oC |
Thời gian làm ấm: 1-9999 phút |
Nhiệt độ nóng chảy: 1-300 phút |
Độ ẩm: 10% - 85% |
Áp suất làm việc: 0-0,6 Mpa |
Kích thước buồng làm việc: 320 x 730 mm |
Điện năng tiêu thụ: 2900 W |
Nguồn cấp: 220V/60Hz |
Liên hệ
Máy li tâm |
Model: C-28A |
Hãng sản xuất: Boeco |
Xuất xứ: Đức |
Tốc độ li tâm: 6000 vòng/phút với bước tăng 100 vòng/phút |
Dung tích tối đa: 4 x 100ml |
Lực văng tối đa: 4226RCF |
Thời gian: 1-99 phút, vận hành liên tục |
Buồng li tâm làm bằng thép không gỉ |
Chế độ khóa và giữ nắp |
Tự tắt khi không cân bằng |
Tự động nhận dạng rotor |
Cung cấp bao gồm: |
Máy chính |
rotor |
Liên hệ
Bể điều nhiệt |
Model : WNB14 |
Hãng sản xuất: Memmert - Đức |
Xuất xứ : Đức |
Tính năng kỹ thuật: |
- Thể tích: khoảng 14 lít |
- Kích thước trong: dài 350 x rộng 290 x cao 140 mm |
- Kích thước ngoài: dài 578 x rộng 436 x cao 238 mm |
- Mức chất lỏng tối thiểu/tối đa: 97/120 mm |
- Khoảng nhiệt độ hoạt động: tối thiểu 50C trên nhiệt độ môi trường đến 950C với thêm chế độ điểm sôi (+1000C) |
- Độ biến thiên: ± 0.10C |
- Độ phân bố: ± 0.250C |
- Bộ điều khiển: hiển thị số (LED) cho nhiệt độ cài đặt và nhiệt độ thực (độ phân giải 0.10C) và thời gian còn lại |
- Nhiệt độ: cảm biến Pt100 class A |
- Cài đặt thời gian: bộ cài đặt bằng kỹ thuật số từ 1 phút đến 99 giờ 59 phút cho: ON (hoạt động liên tục), WAIT ((chức năng chờ cho hoạt động liên tục và hoạt động theo thời gian), HOLD (chức năng giữ nhiệt) |
- Kiểm soát nhiệt: bộ giới hạn nhiệt độ bằng cơ TB cấp bảo vệ class 1 ngắt chế độ gia nhiệt khi vượt quá khoảng 300C trên nhiệt độ tối đa của bể |
- Kiểm soát nhiệt: trong trường hợp quá nhiệt do sự cố, chế độ gia nhiệt được ngắt ở khoảng 100C trên nhiệt độ cài đặt (giá trị cố định) |
- Hệ thống tự chẩn đoán: bộ điều khiển nhiệt độ bằng vi xử lý PID có tích hợp hệ thống tự động chẩn đoán chỉ thị báo lỗi |
- Bể gia nhiệt: gia nhiệt trên bề mặt diện tích lớn ba mặt |
- Bên trong bằng thép không gỉ làm bằng vật liệu 1.4301 (ASTM 304) được hàn bằng công nghệ laser, dễ dàng vệ sinh |
- Bên ngoài bằng thép không gỉ |
- Nguồn điện: 230 V, 50/60 Hz |
- Công suất: khoảng 1800 W (trong quá trình gia nhiệt) |
- Nhiệt độ môi trường: +50C đến 400C |
- Độ ẩm: tối đa 80% rh, không ngưng tụ |
Liên hệ
Tủ ấm |
Model: BIGP-303 |
Hãng sản xuất: BioLab-Canada |
Dung tích: 125 lít |
Dải nhiệt độ: trên nhiệt độ môi trường +5oC tới 65oC |
Nhiệt độ môi trường: 5-40oC |
Độ chính xác nhiệt độ: ±0.5°C |
Độ ổn định nhiệt độ: ±0.5°C |
Độ đồng nhất nhiệt độ: ±0.5°C |
Độ phân giải nhiệt độ: 0.1°C |
Bộ đếm thời gian: 0-9999 phút |
Tải trọng trên giá: 15kg |
Số giá: 2 |
Nguồn cấp: 220V, 60Hz |
Liên hệ
Tủ bảo quản mẫu |
Hãng sản xuất: Sanaky Xuất xứ: Việt Nam |
Mã hàng: VH-408K |
Dung tích thực: 340 lít |
Nhiệt độ bảo quản: 0-10oC |
Được thiết kế 1 cánh mở được làm bằng kính chịu lực trong suốt, đèn LED chiếu sáng bên trong tủ nên dễ dàng quan sát được thực phẩm bên trong. Ngoài ra, hệ thống sưởi kính giúp mặt kính luôn trong suốt, chống mờ. Khách hàng có thể chọn lựa thực phẩm một cách dễ dàng mà không cần mở cửa tủ |
Có nấc điều chỉnh nhiệt độ |
Có đèn ở nóc và thân tủ |
Liên hệ
Bể rửa siêu âm |
Model: Elmasonic S 100 H |
Hãng sản xuất: Elma |
Sử dụng công nghệ vi xử lý, làm sạch và quét bằng sóng siêu âm. |
Hệ thống có công suất 37 Khz |
Bồn làm sạch bằng thép không gỉ. |
Bảng điều khiển rõ ràng, dễ sử dụng, chống văng nước. |
Màn hình hiển thị LED hiển thị thời gian cài đặt và thời gian còn lại của quá trình rửa. |
Nút vặn cho phép cài đặt quá trình ngắn hoặc liên tục từ 1 -30 phút |
Có chức năng khử độc tự động theo chu trình. |
Nhiệt độ được kiểm soát trong suốt quá trình rửa. |
Khoảng điều chỉnh nhiệt độ từ 30 – 80oC với 1 bước điều chỉnh là 5oC |
Màn hình LED hiện thị nhiệt độ cài đặt và nhiệt độ thực. |
Tay cầm bằng plastic |
Tần số siêu ân: 37 kHz |
Tổng điện năng tiêu thụ: 550 W |
Công suất siêu âm: 150 W |
Hiệu suất đỉnh siêu âm tối đa: 600 W |
Công suất gia nhiệt: 400W |
Sức chứa: 9.5 L |
Bồn rửa: bằng thép không gỉ |
Vỏ bọc : bằng thép không gỉ |
Cung cấp bao gồm: |
Bể rửa siêu âm Elma S100H |
Nắp nhựa xanh |
Giá bằng thép không gỉ |
Liên hệ
Tủ sấy |
Dung tích: 53 lít |
Kích thước trong: 400 x 400 x 330 mm |
Kích thước ngoài: 585 x 784 x 514 mm |
Công suất: 2000W |
Điện áp: 230V |
Trọng lượng: 57 kg |
Trọng lượng đóng thùng: 76 kg |
Số giá đỡ đi kèm: 1 chiếc |
Trọng tải tối đa trên 1 giá đỡ: 20 kg |
Số vị trí đặt giá đỡ: 4 vị trí |
Bên ngoài tủ được làm bằng thép không gỉ, với lớp cách nhiệt tốt. |
Cửa được làm bằng thép không gỉ với 2 điểm khóa, dễ dàng đóng mở bằng cách đẩy nhẹ thanh nắm cửa. |
Bên trong tủ được làm bằng thép không gỉ, giá cố bằng các vòng gia nhiệt cho phép gia nhiệt cả 4 phía |
Nhiệt độ cài đặt: nhiệt độ môi trường +5oC và từ 20– 300oC |
Thời gian cài đặt: 1 phút – 99 ngày. |
Bộ điều khiển và lưu thông không khí: |
Tủ hiện số, đối lưu không khí tự nhiên. |
Tự động gia nhiệt không khí bên ngoài vào tủ thông qua khe thông khí với độ điều chỉnh 10%. |
Bộ điều khiển vi xử lý PID với màn hình màu độ nét cao |
Tự động kiểm tra phân tích lỗi |
Tủ được trang bị 1 sensor Pt 100 theo tiêu chuẩn DIN loại A cho 4 vòng lặp. |
Cài đặt thông số thông qua bộ điều khiển ControlCOCKPIT: nhiệt độ (độ C/ độ F), độ mở khe thông khí, thời gian hoạt động, thời gian thực. |
Chức năng cài đặt điểm chờ SetpointWAIT – chương trình chạy của tủ sẽ không bắt đầu khi tủ chưa đạt được nhiệt độ cài đặt. |
Cài đặt ngôn ngữ thông qua bộ điều khiển ControlCOCKPIT. |
Hiển thị độ phân giải nhiệt độ cài đặt là 0.1oC khi nhiệt độ dưới 99.9oC và 0.5oC khi nhiệt độ trên 100oC; và 0.1oC cho nhiệt độ thực của tủ. |
Chương trình hoạt động của tủ sẽ tự động được lưu lại khi nguồn điện hoạt động bị lỗi. |
Tủ có chương trình hiệu chuẩn ở 160oC |
Chương trình bảo vệ quá nhiệt |
ủ có chương trình bảo vệ quá nhiệt kép: tự động hiệu chỉnh quá trình quá nhiệt và dưới nhiệt cài đặt. Ngoài ra có hệ thống giới hạn nhiệt độ mức 1 theo tiêu chuẩn DIN 12880 để tự động ngắt quá trình gia nhiệt khi nhiệt độ tủ vượt quá nhiệt độ cho phép hoạt động của tủ 20oC. |
Liên hệ
Máy lọc nước siêu sạch |
Model: Boecopure Plus UV |
Hãng sản xuất: Boeco; XX; Hungary |
Ứng dụng sử dụng trong, phân tích vết, ICP-MS, HPLC, TOC |
Thiết bị cấp bổ sung với UV-oxidation, bước sóng 185/254 nm |
Chất lượng nước đầu ra |
Theo tiêu chuẩn ASTM II |
Hiệu suất lọc 6 lít/giờ tại 15oC |
Độ dẫn: 0,067-0,1 uS/cm |
Điện trở kháng: 15-10 MΩxcm |
Theo tiêu chuẩn ASTM I |
Độ dẫn: 0,055 uS/cm |
Điện trở kháng: 18,2 MΩxcm |
Giá trị TOC phụ thuộc vào chất lượng nước đầu vào: 1-5 ppb |
Hiệu suất lọc: lên tới 2 lít/giờ |
Hàm lượng vi khuẩn (sử dụng với màng lọc tiệt trùng 0,2 um): < 1CFU/ml |
Hàm lượng hạt (sử dụng với màng lọc tiệt trùng 0,2 um): <1 mg/L |
Chỉ số mật độ bùn (SDI): tối đa 3 |
Thông số kỹ thuật máy |
Áp suất vận hành: 0,5-6 bar |
Nguồn cấp: 100-240 V/50-60Hz |
Điện tải kết nối: 0,1 kW |
Nhiệt độ môi trường: +2 oC lên tới +35oC |
Cung cấp bao gồm: |
Máy chính model: BOECOPURE plus UV |
Liên hệ
Máy cất nước 2 lần |
Model IDO-4D |
Hãng sản xuất: LASANY - Ấn Độ |
- Máy cất nước 2 lần hoàn toàn tự động |
- Chất lượng nước đạt tiêu chuẩn dùng trong thí nghiệm vi sinh, bệnh viện, dược phẩm… |
- Hệ thống thiết kế theo tiêu chuẩn an toàn IEC 61010-1 và CE |
- Hệ thống chưng cất bằng thuỷ tinh Borosillicate PYREX được đặt trong hộp bảo vệ, dễ tháo lắp và vệ sinh máy |
- Tự động ngừng máy khi không đủ áp suất, nước yếu, quá nhiệt hoặc không có nước để bảo vệ thanh đốt |
- Hệ thống được thiết kế đặt trong buồng kim loại có cửa nhựa trong để quan sát |
- Điện trở kim loại bọc thủy tinh silica |
- Máy thiết kế có thể treo tường để tiết kiệm diện tích trong phòng thí nghiệmv |
- Đạt tiêu chuẩn CE và ISO 9001 : 2008 |
- Công suất cất nước: 4 lít/giờ |
- Nước cung cấp: 2 lít/phút. |
- Độ pH: 6.0 – 7.0 |
- Độ dẫn điện: 0.8 – 1.0 mS/cm |
- Pyrogen: Pyrogen free |
- Điện: 230V, 50/60Hz, 1 pha, 6.5KW |
Cung cấp bao gồm: |
+ Máy cất nước 2 lần |
+ Ống nối nước cấp, nước thoát và các phụ tùng theo máy |
Liên hệ
Cân kỹ thuật |
Model: BPS 51 Plus |
Hãng sản xuất: Boeco - Đức |
Xuất xứ: Ba Lan |
Tải trọng: 4500g |
Độ đọc: 0.01g |
Kích thước lồng cân mm: 195 x 195 |
Thời gian ổn định: 1.5 giây |
Hiệu chuẩn: tự động hiệu chuẩn bên trong |
Màn hình hiển thị: Màn hình LCD với Backlight |
Nhiệt độ làm việc: 10oC tới 40oC |
Nguồn cấp: 230V, 50/60Hz |
Liên hệ
Cân phân tích (cân 5 số) |
Model: BXX 22 |
Hãng sản xuất: Boeco - Đức; XX: Balan |
Màn hình cảm ứng chạm |
Khả năng cân: 82 /220 g |
Tải trọng tối thiểu: 0,001 g |
Độ đọc: 0,00001/0,0001 g |
Độ lặp: 0,000015/0,0001 g |
Độ tuyến tính: ± 0,00006/0,0002 g |
Kích thước lồng cân làm việc: ø 90 mm |
Thời gian ổn định: 6/3.5 giây |
Hiệu chỉnh: bên trong (tự động) |
Cổng giao tiếp: 2 x RS232, 2 x USB (A+B), WIFI |
Nhiệt độ làm việc: +10°C - +40°C |
Nguồn cấp: 110-230 V AC, 50/60 Hz |
Kích thước tinh/thô: 5,4 kg / 9 kg |
Liên hệ
Máy quang phổ hấp thu nguyên tử AAS hệ ngọn lửa và lò grapite |
Model: AA500 (code: 500FG/PC) |
Hãng sản xuất: PG Instruments – Anh |
Xuất xứ: Anh |
1. Tính năng kỹ thuật: |
- Máy quang phổ hấp thụ nguyên tử của PGI với cấu hình kết hợp ngọn lửa và lò grapite được điều khiển qua PC và phần mềm AA Win; cấu hình chuẩn với đầu đốt cho hỗn hợp khí C2H2/ không khí; có thể tùy chọn đầu đốt N2O /acetylene và không khí / LPG |
- Phần mềm AAWin cho điểu khiển hệ thống cách toàn diện. Phù hợp với tiêu chuẩn GLP |
- Khay đèn xoay với 08 vị trí đèn HCl và được tối ưu hóa vận hành qua phần mềm AAWin3. Cường độ dòng vận hành và dòng làm ấm đèn trước khi đo được điều khiển độc lập để tối ưu hóa độ trôi do ảnh hưởng của quá trình làm ấm đèn |
- Hiệu chỉnh nền bằng đèn D2 năng lượng cao. Điều khiển đèn D2 và tùy chỉnh gương tách tia được tối ưu hóa bởi phần mềm AAWin |
- Hiệu chỉnh nền với công nghệ tự đảo chiều Self Reversal. Công nghệ hiệu chỉnh nền tự đảo chiều Self Reversal sử dụng trong phân tích các nguyên tố có đa bước sóng |
- Hệ thống với hệ thống quang học chính xác cao, giúp cho lượng truyền qua năng lượng là tối đa qua bộ đơn sắc Czerny - Turner |
- Lựa chọn thêm với bộ lấy mẫu tự động được gắn trước hệ thống máy chính |
- Lựa chọn thêm với bộ lấy mẫu ZYZcho lấy mẫu chính xác cao trong phân tích đa nguyên tố cho mở rộng lượng mẫu lớn |
- Các chức năng chính của phần mềm AAWin 3 như chế độ hấp thu - phát xạ, chiều cao peak, đỉnh peak, mode tuần tự và chế độ tích hợp |
Đặc tính hệ thống ngọn lửa |
- Hệ thống ngọn lửa với 3 tùy chọn đầu đốt: không khí/ acetylene là cấu hình tiêu chuẩn và 2 tùy chọn: N2O /acetylene và không khí / LPG |
- Đầu đốt cho hỗn hợp không khí / acetylene: |
*Ngọn lửa Không khí / Acetylene sử dụng khe cháy đơn 100mm cho cấu hình tiêu chuẩn |
*Độ nhạy cao (Cu 2ppm > 0.280Abs) |
*Ngọn lửa dễ dàng thiết lập bằng điều khiển máy tính |
- Đầu đốt cho hỗn hợp N2O /acetylene: |
*Ngọn lửa N2O / Acetylene sử dụng khe cháy đơn 50mm |
*Được sử dụng để đo các nguyên tố ít bị ion hóa như: nhôm, thiếc, titan, canxi, vanadium và molybdenum |
*Chuyển đổi từ Không khí / Acetylene sang N2O / Acetylene hoàn toàn được kiểm soát bởi phần mềm AAWin |
- Đầu đốt cho hỗn hợp không khí / LPG: |
*Sử dụng 3 khe cháy với áp suất thấp đảm bảo an toàn trong quá trình hoạt động |
*Lý tưởng cho phân tích các kim loại kiềm như: Kali, Natri, Lithium đặc biệt là khi sử dụng trong chế độ Emission (phát thải) |
- Các tính năng an toàn: |
*Cảm biến áp suất cho các khí |
*Nhận diện đầu đốt |
*Cảm biến ngọn lửa |
*Cảm biến mức xả |
*Phát hiện rò rỉ khí |
*Quá áp suất trong hòa trộn |
*An toàn cắt điện |
Đặc tính hệ thống lò graphite |
Nhiệt độ của lò gia nhiệt theo chiều ngang được điều khiển bởi hệ thống phản hồi chính xác và được thiết kế để giảm thiểu các vấn đề phân tích liên quan (nhiệt độ tối đa lên tới 3000oC) |
Các ống graphite được phủ lớp Pyrolytically được dùng làm chuẩn và được sản xuất để cải thiện hiệu năng cũng như tăng tuổi thọ |
Các ống graphite plaform cung cấp chuẩn cho thể tích mẫu đo 20µl; có thể lựa chọn thêm với các ống graphite non-platform |
Hệ thống với chế độ gia nhiệt 10 cấp cho chương trình nguyên tử hóa; có thể được cài đặt qua phần mềm AAWin |
Ống graphite được định vị với gas piston; việc thay thế ống graphite rất đơn giản với khai báo qua phần mềm AAWin |
Đặc tính an toàn |
- 'Cảm biến áp suất khí argon |
- Cảm biến lưu lượng nước |
- Cảm biến quá nhiệt |
- Bảo vệ lò graphite vỡ |
2. Thông số kỹ thuật: |
2.1 Hệ quang học: |
- Loại đơn kênh: Czerny-Turner |
- Bước sóng: 190 – 900 nm |
- Độ rộng khe phổ: 0.1nm, 0.2nm, 0.5nm, 1.0nm và 2.0nm (lựa chọn tự động bằng phần mềm) |
- Độ chính xác bước sóng: +/- 0.15nm |
- Độ lặp bước sóng: 0.2nm |
- Độ phân giải: tốt hơn 0.3nm |
- Độ ổn định đường nền: 0.005A/30min |
- Độ nhạy nguyên tố (Cu): 2 µg/ml Absorption > 0.28A (chương trình ngọn lửa) |
- Giới hạn phát hiện: Cu < 0.004 µg/ml (chương trình ngọn lửa) Cd < 0.4 x 10-12g (chương trình lò graphite) |
- Độ lặp đối với nguyên tố: Cu < 0.7% (Air/Acetylene ngọn lửa) Ba < 1.0% (Di nito oxit/Acetylene ngọn lửa) Cu < 2.0% Cd < 2.0% (Lò graphite) |
- Đặc tính nồng độ: Cu < 0.02 µg/ml, Ba < 0.15 mg/ml (N2O/Acetylene) |
- Đầu đốt: Titanium Alloy |
- Đầu phun - Micron Mist: đầu phun tùy chỉnh trơ, lưu lượng dòng từ 2ml đến 6ml/phút; ống mao quản pt/Ir cho nồng độ acid cao |
- Buồng phun: làm bằng vật liệu chống ăn mòn |
2.2 Phần mềm điều khiển AAWin: |
- Phần mềm hỗ trợ đầy đủ cho người sử dụng mới theo từng bước, tối ưu hoá các thông số hoạt động của máy, thiết lập phương pháp phân tích, chạy máy phân tích, phân tích kết quả, in ấn kết quả ... |
- Lưu trữ tất cả các số liệu, kết quả, thông số hoạt động trong một có sỏ dữ liệu dễ dàng truy cập. |
- Tự động hiệu chuẩn độ nhậy |
- Tự đông lưu trữ thời gian sử dụng đèn |
- Tự động lọc kết quả và hiển thị dữ liệu yêu cầu; có thể chuyển sang file kí tự; phần mềm cho phép lựa chọn các chương trình tối tưu |
- Thư viện các phương pháp đo mẫu tiêu chuẩn |
- Chương trình QC tự động…, tự động kiểm tra, thông báo, truy cập dữ liệu. |
3. Cung cấp bao gồm: |
Hệ thống cung cấp tiêu chuẩn bao gồm |
- Máy chính |
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng |
- Đầu đốt không khí/Acetylene |
- Đầu phun thủy tinh |
- Bộ giữ đèn cathode rỗng 8 vị trí |
- Monitor |
- Ống dẫn khí |
- Bộ tool kit |
- Ống graphite |
- Cáp kết nối |
Đèn Hollow cathode HCL cho 06 nguyên tố |
- 06 nguyên tố lựa chọn trong 15 nguyên tố phổ dụng: K, Cu, Hg, As, Pb, Zn, Cd, Cr, Ni , Fe, Mn, Se, Mg, Ag, Na (mỗi đèn cho 1 nguyên tố) |
Dung dịch chuẩn (1000 ppm) cho 06 nguyên tố |
Xuất xứ: G7 |
- Nồng độ 1chai: 1000 ppm, dung tích 500ml/chai/nguyên tố. |
- 06 lọ dung dịch chuẩn tương ứng với 06 nguyên tố kim loại |
Máy tính - máy in |
Mua nhà cung cấp tại Việt Nam |
Cấu hình tối thiểu máy tính: |
- Intel Core i3 ≥3.1GHz |
-DDRII ≥2GB |
- HDD ≥500GB |
-LAN 10/100 |
Cung cấp kèm theo: Chuột, bàn phím, màn hình ≥LCD 19” |
Cấu hình tối thiểu máy in: |
-In Laser trắng đen khổ A4, độ phân giải 600 dpi, USB2.0, Bộ nhớ: 8Mb. Tốc độ in: 18ppm, Wireless. |
Bình khí C2H2 và van điều áp phù hợp cho máy AAS |
Mua nhà cung cấp Messer - Đức tại Việt Nam |
Chụp hút khí thải và ống dẫn khí. |
Xuất xứ: Việt Nam |
- Tiếng ồn nhỏ |
-Làm bằng vật liệu chịu nhiệt, acid. |
-Hình dáng thiết kế đẹp |
-Công suất hút khí cho chế độ ngọn lửa: 8-10 M3/phút |
Máy nén khí không dầu mua tại Việt Nam (đáp ứng tiêu chuẩn với máy chính) |
Bộ Hydid cho phân tích trên máy AAS |
Model: 500-007 |
Hãng sản xuất: PG Instrument – Anh |
Xuất xứ: Anh (G7) |
1. Tính năng kỹ thuật: |
-Bộ hóa hơi lạnh Hydrid và phân tích thủy ngân Hg |
-Kỹ thuật Hydrid xác định As; Se; Sb; Sn; Te; Bi và Hg ở mức nồng độ ppb |
-Kèm theo bộ điều khiển nhiệt hấp thu |
-Cell dễ dàng cài đặt trên đầu đốt |
-Có thể sử dụng phân tích thủy ngân bộ hóa hơi lạnh |
-Độ nhạy cho hầu hết các nguyên tố là <1ng/ ml |
-Lượng mẫu yêu cầu: 2 – 2.5 ml |
-RSD <3% |
-Thời gian phân tích nhanh <30 giây |
2. Cung cấp bao gồm: |
-Bộ hóa hơi lạnh Hydrid và phân tích Hg |
-Phụ kiện chuẩn kèm theo |
-Cell hấp thu |
Hóa chất cho hệ hóa hơi Hydrid |
Xuất xứ: EU |
+ Sodium Borohydrure (NaBH4) - Đóng gói: 500g |
Hãng: Merck – Đức hoặc tương đương |
+ Sodium hydroxide PA 99% (NaOH) - Đóng gói: 1kg |
Hãng: Merck – Đức hoặc tương đương |
+ Potassium iodide GR for analysis ISO,Reag. Ph Eur (KI) - Đóng gói: 1kg |
Hãng: Merck – Đức hoặc tương đương |
+ L(+) Ascobic Acid - Đóng gói: 100g |
Hãng: Merck – Đức hoặc tương đương |
Bình khí Argon và van điều áp phù hợp cho máy AAS |
Mua nhà cung cấp Messer - Đức tại Việt Nam |
Bộ đưa mẫu tự động sử dụng cho hệ thống kết hợp ngọn lửa và lò |
Hướng dẫn sử dụng và đào tạo: |
-Giới thiệu tổng quát về thiết bị và làm quen với phần mềm |
-Hướng dẫn các phương pháp phân tích |
-Hướng dẫn thiết lập đường chuẩn và tối ưu hóa phương pháp |
- Hướng dẫn công việc bảo trì và các vấn đề kỹ thuật liên quan |
Liên hệ
Model: ICP5000DV |
Hãng sản xuất: PG instruments |
Thông số kỹ thuật |
Hệ thống quang - Quang phổ kế Echelle Grating 50 rãnh/mm - Lăng kính phân tán chéo - Tiêu cự: 400mm - Kiểm soát nhiệt độ quang phổ kế: 38oC ± 0.1oC - Cửa quang: chế độ xem kép (hướng trục và hướng tâm - Hoàn toàn điều khiển bằng máy tính) theo hướng xuyên tâm và hướng trục - Detector: CCD 1024 x 1024 pixel làm lạnh tới -30oC - Dải bước sóng: 165 - 785 nm - Độ phân giải: 0.006 nm @ 200nm |
Hệ thống RF Plasma - Tần số: 27.12 MHz, hệ thống trạng thái rắn - Dải công suất RF: 500 - 1600 W (tự động điều khiển công suất) - Điều chỉnh: Tự động phù hợp với mạng lưới |
Hệ thống nạp mẫu - Đuốc: Kính một mảnh (dòng thấp), có thể tháo rời - Buồng phun: Thủy tinh Cyclonic - Bộ hóa hơi: Thủy tinh Concentric - Hệ thống nạp mẫu: 4 kênh 12 trục bơm nhu động |
Phần mềm: - Phần mềm vận hành: ICP-Win - Thư viện nguyên tố: > 70000 phổ - Hiệu chỉnh nguyên tố: IEC - Máy tính: PC, hệ điều hành win 10, màn hình, bàn phím |
Kích thước: 106 x 67 x 75 cm |
Trọng lượng: 180Kg |
Điện áp: 120 - 240V, 50/60 Hz |
Liên hệ
Máy cất đạm |
Hãng sản xuất: Velp – Italy |
Model: UDK139 |
Xuất xứ: Italy |
Phụ kiện cung cấp bao gồm: |
Ống phá mẫu Ø42x300 mm |
Bình hứng mẫu mẫu 250ml |
Kẹp giữ ống phá mẫu |
Bút cảm ứng |
Màng bảo vệ cho màn hình cảm ứng |
Bộ ống dẫn thuốc thử (NaOH) và nước cất. |
Ống thải cho chất thải chưng cất |
Bộ ống dẫn và thải nước làm mát. |
Bình cất Phenol |
Thông số kỹ thuật |
Thiết bị được thiết kế ứng dụng để xác định ammonia, nitrogen, protein (theo phương pháp Kjeldahl), nitric (sau khử), phenol, axit bay hơi, cyanide, hàm lượng cồn, sulphur dioxide, TVBN và nitrogen (theo phương pháp Devarda). |
Bộ tạo hơi hoạt động không có áp suất lưu cho quá trình chưng cất an toàn, không thời gian trễ do chờ gia nhiệt và không cần bảo trì. |
Bộ sinh hàn được chế tạo bằng titan giúp giảm tiêu tốn nước, đảm bảo nhiệt độ ngưng luôn thấp hơn giá trị lý thuyết. |
Bộ sục bằng technopolymer đảm bảo thời gian sử dụng lâu dài. |
Cấu trúc được chế tạo bằng vật liệu techpolymer chịu ăn mòn. |
Màn hình cảm ứng mầu 3.5” |
Thời gian cho phân tích Devarda: từ 0 đến 99 phút. |
Số chương trình hoạt động: 10 chương trình. |
Độ tái lập phép đo (RSD): ≤ 1% |
Độ thu hồi: ≥ 99.5% với hàm lượng nitrogen từ 1 đến 200mg. |
Giới hạn phát hiện: ≥ 0.1mg N |
Công suất: 2100 W |
Nguồn điện: 220V, 50Hz |
Khối lượng: 26 kg |
Kích thước: 385 x 780 x 416 mm |
Thời gian chưng cất cho 100ml: 4 phút |
Thêm NaOH (kiểm): tự động |
Thêm nước cất: tự động |
Thể tích thêm NaOH (kiềm): từ 0 đến 100ml. |
Thể tích thêm nước cất: từ 0 đến 200ml. |
Thời gian chưng cất: cài đặt |
Hút chất thải chưng cất: tự động |
Điều chỉnh lưu lượng hơi: từ 10 đến 100% |
Tiêu tốn nước làm mát: 0,5 lít/phút tại 15°C, hay 1 lít/phút tại 30°C. |
Cổng kết nối: 2 x USB cho máy in, chuột. |
Liên hệ
Bơm tuần hoàn nước cho hút hơi độc |
Hãng sản xuất: Velp – Italy |
Model: JP |
Xuất xứ: Italy |
Thông số kỹ thuật |
Cấu trúc được chế tạo bằng nhựa ABS |
Tốc độ hút tối đa: 35 lít/phút |
Điều chỉnh tốc độ hút: từ 0 đến 35 lít/phút |
Áp lực hút với nước ở 15oC: 35 mmHg |
Công suất: 160 W |
Nguồn điện: 220V, 50Hz |
Khối lượng: 8.4 kg |
Kích thước: 250 x 400 x 370 mm |
Liên hệ
Bộ trung hòa hơi độc |
Hãng sản xuất: Velp – Italy |
Model: SMS |
Xuất xứ: Italy |
Thiết bị được thiết kế để trung hòa hơi độc và ăn mòn. Hoạt động theo 3 giai đoạn: |
Ngưng tụ |
Trung hòa bằng axit hay kèm. |
Hấp thụ bằng cacbon hoạt tính (lựa chọn thêm). |
Cấu trúc được chế tạo bằng thép không gỉ, sơn phủ epoxy. |
Khối lượng: 3.5 kg |
Kích thước: 190 x 500 x 300 mm |
Liên hệ
Bộ phá mẫu 6 vị trí (Phá mẫu thường) |
Hãng sản xuất: Velp – Italy |
Model: DK6 |
Xuất xứ: Italy |
Cung cấp bao gồm |
Giá giữ ống phá mẫu |
Bộ chụp hút khí độc |
Giá giữ hệ thống |
Ống phá mẫu Ø 42x300 mm, 250ml |
Thông số kỹ thuật |
DK series là thiết bị phá mẫu được phát triển cho nhiều ứng dụng khác nhau, từ xác định Nitrơ và đạm theo phương pháp Kjeldahl (TKN) trong thực phẩm đến phân tích môi trường (Nhu cầu oxy hóa học COD) và ứng dụng trong hóa dược. |
Khối gia nhiệt bằng nhôm không yêu cầu bảo trì và đảm bảo phá mẫu đồng nhất với độ tin cậy cao. |
Cấu trúc được chế tạo bằng thép không gỉ sơn phủ epoxy. |
Màn hình tinh thể lỏng hiển thị 2 dòng |
Cổng kết: RS232 |
Độ chính xác nhiệt độ: ±0.5 °C |
Lựa chọn đơn vị: °C hay °F |
Cài đặt nhiệt độ: từ nhiệt độ phòng đến 450°C |
Chương trình cài đặt: 20 chương trình với 4 bước gia nhiệt cho mỗi chương trình. |
Cài đặt thời gian: từ 001 đến 999 phút |
Nguồn điện: 230 V / 50-60Hz |
Khả năng phá mẫu: 6 x ống 250 ml (Ø 42 mm) |
Công suất: 1100 W |
Khối lượng: 16.2 kg |
Kích thước: 295x462x546 mm |
Liên hệ
Model: OCMA-550 |
Hãng sản xuất: Horiba-Nhật Bản |
Phương pháp đo: Trích li dung môi - phương pháp hồng ngoại không phân tán |
Mẫu đo: hợp chất đã được tách từ mẫu nước vào dung môi và hấp thụ hồng ngoại gần ở bước sóng từ 3,4 um tới 3,5 um |
Dải đo: 0 mg/L - 200 mg/L |
Độ phân giải: 0,1 mg/l cho dải đo 0 -99,9 mg/l; 1mg/L cho dải đo 100 - 200mg/l |
Độ lặp: 0 mg/L - 9.9 mg/L: ±0.4 mg/L ±1 dig. 10.0 mg/L - 99.9 mg/L: ±2.0 mg/L ±1 dig. 100 mg/L - 200 mg/L: ±4 mg/L ±1 dig. * Đối với dung dịch chuẩn |
Màn hình hiển thị: màn hình màu LCD 3,5 inch 320 x 240 |
Sử dụng dung môi tách: S-316 |
Lượng dung môi tách chiết: xắp xỉ 6,5mL |
Phương pháp trích li: Sử dụng dung môi trích ly, và chiết bằng tay ở bên ngoài trước khi đo mẫu |
Bộ nhớ: 300 mục dữ liệu |
Nhiệt độ vận hành: 0-40 độ C |
Nguồn cấp AC 100V-240V |
Khối lượng: ~5kg |
Chiều dài cell phân tích: 20mm, chất liệu thạch anh |
Bộ phụ kiện tiêu chuẩn cung cấp bao gồm |
Dầu nặng (B heavy oil), 10ml/chai |
Ống nhỏ giọt ( Dropper), bằng nhựa, 2,5ml |
Cell đo và nắp cell đo |
Dây nguồn |
Hướng dẫn sử dụng |
Phụ kiện mua thêm |
Dung môi trích ly: Horiba S-316, xx Mỹ |
Bộ syringe đo bao gồm: loại 25 ul, Syringe cho dung môi loại 10ml; XX: Mỹ |
Lựa chọn thêm |
Thiết bị tái chế dung môi |
Model: SR-305 |
Hãng sản xuất: Horiba-Nhật Bản |
Thiết kế cho tái chế dung môi S-316 gồm hai tầng nhôm hoạt tình và các bon hoạt tính. Hiệu suất cao, vận hành đơn giản, không cần điện năng. |
Liên hệ
Model Lab 875 (Order no. 285206720) |
Hãng sản xuất: SI ANALYTICS – Đức |
(Sản xuất tại Đức) |
- Khoảng đo pH: -2.0 …+20.0pH. Độ phân giải: 0.1; Độ chính xác (+/- 1 digit): +/- 0.01; -2.000 … +19.999pH |
Độ phân giải: 0.001. Độ chính xác (+/- 1 digit): +/-0.005 |
- Khoảng đo mV: -1200.0 … +1200.0mV. Độ phân giải: 0.1. Độ chính xác (+/- 1 digit): +/- 0.3; -2500 … +2500mV. Độ phân giải: 1. Độ chính xác (+/- 1 digit): +/-1 |
- Khoảng đo nhiệt độ: -5.0 ..+105.0oC. Độ phân giải: 0.1. Độ chính xác (+/- 1 digit): +/- 0.1. Tự động chuyển sang điều chỉnh nhiệt độ bằng tay nếu không kết nối điện cực nhiệt độ. - Bù trừ nhiệt độ tự động hoặc bằng tay |
- Hiệu chuẩn tự động 1 .. 5 điểm |
- Bộ nhớ hiệu chuẩn: Max. 10 |
- Thời gian hiệu chuẩn: 1 – 999 ngày |
- Kết nối máy tính bằng giao diện Mini USB-B |
- Cổng kết nối điện cực: Digital plug |
- Chỉ có 1 cổng kết nối, mỗi lần đo 1 điện cực |
- Với thiết kế là loại máy đo đa chỉ tiêu pH/mV/Độ |
dẫn/TDS/Độ mặn/Oxy hòa tan/Nhiệt độ nên máy có thể kết |
nối điện cực model LF413T IDS (option) để đo EC/TDS/Độ |
mặn/Nhiệt độ và điện cực model FDO 1100 IDS (option) để |
đo Oxy hòa tan/Nhiệt độ |
* Chức năng đo EC/TDS/Độ mặn/Nhiệt độ (Điện cực model LF413T IDS): |
- Khoảng đo độ dẫn: 0.000 … 1.999 +/- S/cm; 0.00 … 19.99 +/-S/cm; 0.0 … 199.9 +/-S/cm; 200 … 1999 +/- S/cm; 2.00 …19.99 mS/cm; 20.0 … 199.9 mS/cm; 200 … 1000 mS/cm. Độ phân giải: 0.001 +/-S/cm; 0.01 +/-S/cm; 0.1 +/-S/cm; 1 +/-S/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm; 1 mS/cm. Độ chính xác (+/-1 chữ số): +/-0.5% khoảng đo |
- Khoảng đo TDS: 0 … 1999 mg/l. Độ phân giải: 1. Độ chính xác (+/- 1 chữ số): +/- 0.5% |
- Khoảng đo độ mặn: 0.0 … 70 0 /00. Độ phân giải: 1. Độ chính xác (+/- 1 chữ số): +/- 0.1 (+5 …+250C); +/- 0.2 (+25 …+30oC) |
Liên hệ
Model: Lab 745 |
Hãng sản xuất: SI analytics -đức |
Xuất xứ: Đức |
Khoảng đo nồng độ oxy: 0 ... 20 mg/l. Độ phân giải: 0.01 mg/l. Độ chính xác: ±1 chữ số, ±0.5% khoảng đo |
Khoảng đo oxy bảo hòa: 0 ... 200 %. Độ phân giải: 1%. Độ chính xác: ±1 chữ số, ±0.5% khoảng đo |
Khoảng đo nhiệt độ: -10 ... 1000C. Độ phân giải: 0.10C. Độ chính xác: ±0.10C (5 ... 500C) |
Bù trừ nhiệt độ tự động với sensor nhiệt độ loại NTC30kOhm hoặc nhiệt độ cố định |
Cổng kết nối: điện cực loại 8-pole , 4-pole giao diện USB |
Hiệu chuẩn tự động 1 điểm |
Màn hình hiển thị dạng đồ họa LCD, 128 x 64 Pixel |
Bộ nhớ 4000 kết quả với ngày giờ, thời gian, nhiệt độ |
Điều khiển bằng vi xử lý |
Giao diện kết nối máy tính: USB |
Nhiệt độ làm việc: -10 ... 550C |
Vật liệu thân máy: Bằng nhôm IP40 |
An toàn điện: EN 61326 calss B |
Kích thước: 145 x 185 x 55 mm. Trọng lượng: 750 gam |
Điện: AC Adaptor 230V |
Thông số kỹ thuật điện cực |
Thân nhựa với chức năng bù trừ nhiệt độ |
Khoảng đo nhiệt độ: -5 ... 450C |
Kích thước: Ø12 x 120 mm |
Cáp nối 1 mét |
Cung cấp bao gồm: |
+ Máy đo oxy hòa tan/Nhiệt độ để bàn điện tử hiện số model LAB 745 |
+ Điện cực đo oxy hòa tan/Nhiệt độ model OX 1113T cáp nối 1 mét |
+ 3 màn điện cực thay thế, 10 tube dung dịch châm điện cực và dụng cụ vệ sinh điện cực |
+ Giá đỡ điện cực, AC Adpater 230V với 4 đầu cắm và hướng dẫn sử dụng đa ngôn ngữ |
Hiển thị từ 121 đến 160 trên 372 bản ghi - Trang số 4 trên 10 trang