Trạm quan trắc khí tượng tự động
Quan trắc tự động các thông số: Tốc độ gió, hướng gió, nhiệt độ, độ ẩm, áp suất khí quyển, bức xạ mặt trời, độ bay hơi nước, lượng mưa,...
|
1. Bộ đo mưa |
|
|
|
Vùng đo: 200 cm² |
|
Độ chính xác: Phụ thuộc dải đo |
|
Độ phân dải: 0,1 mm |
|
Tín hiệu ra: xung |
|
Vật liệu: aluminium, plastic |
|
Kích thước: Ø 205, cao 346 mm |
|
Lựa chọn thêm: |
|
Chân bích lắp gầu đo |
|
Mã hàng: RG 42523 |
|
2. Sensor đo tốc độ gió |
|
|
|
Dải đo: 0 - 75 m/s |
|
Tín hiệu ra: 4-20 mA |
|
Vật liệu: Nhôm |
|
Cấp độ bảo vệ: IP64 |
|
Kích thước: Ø 50, cao 130 mm |
|
Nhiệt độ vận hành: - 40 … 70 °C |
|
Cáp 10m |
|
3. Sensor đo hướng gió |
|
|
|
Dải đo: 0 - 360 ° |
|
Tín hiệu ra: 4-20 mA |
|
Vật liệu: Nhôm |
|
Cấp độ bảo vệ: IP64 |
|
Kích thước: Ø 50, height 405 mm |
|
Nhiệt độ vận hành: - 40 … 70 °C |
|
Cáp 10m |
|
4. Sensor đo bức xạ nhiệt |
|
|
|
Dải đo: 0 - 2000 W/m2 |
|
Độ chính xác: < 0,1 % / °C |
|
Tín hiệu ra: 15 µV / W/m2 |
|
Vật liệu: aluminium anodized |
|
Cấp độ bảo vệ: IP65 |
|
Kích thước: Ø 78, height 59 mm |
|
Nhiệt độ vận hành: - 40 … 80 °C |
|
Cáp 5m |
|
5. Sensor đo nhiệt độ, độ ẩm |
|
|
|
* Đo độ ẩm không khí |
|
Dải đo: 0 - 100 % |
|
Độ chính xác: +/- 2,5 % |
|
Tín hiệu ra: 0 - 1 V |
|
* Đo nhiệt độ không khí |
|
Dải đo: - 40 … 60 °C |
|
Độ chính xác: +/- 0,3 °C |
|
Độ phân dải: 0,1 °C |
|
Tín hiệu ra: 0 - 1 V |
|
Nguồn cấp: 3,6 - 30 V |
|
Nhiệt độ vận hành: - 20 … 60 °C |
|
Cáp 10m |
|
6. Hộp bảo vệ bức xạ |
|
|
|
7. Sensor đo áp suất khí quyển |
|
|
|
Dải đo: 10 - 1100 hPA |
|
Độ chính xác: ±1.5 hPa (700...1100 hPa, 25°C) |
|
Nguồn cấp: 10 - 18 V |
|
Tín hiệu ra: 4-20 mA |
|
Vật liệu: Nhôm |
|
Cấp độ bảo vệ: IP65 |
|
Nhiệt độ vận hành: - 40 … 85 °C |
|
Cáp 10m |
Trạm quan trắc các thông số khí tượng tự động
Hãng sản xuất: SEBA-Đức
Quan trắc tự động các thông số: Tốc độ gió, hướng gió, nhiệt độ, độ ẩm, áp suất khí quyển, bức xạ mặt trời, độ bay hơi nước, lượng mưa,
1 |
Bộ đo mưa |
|
Mã hàng: RG 425 |
|
Hãng sản xuất: SEBA |
|
Vùng đo: 200 cm² |
|
Độ chính xác: Phụ thuộc dải đo |
|
Độ phân dải: 0,1 mm |
|
Tín hiệu ra: xung |
|
Vật liệu: aluminium, plastic |
|
Kích thước: Ø 205, cao 346 mm |
|
Lựa chọn thêm: |
|
Chân bích lắp gầu đo |
|
Mã hàng: RG 42523 |
2 |
Sensor đo tốc độ gió |
|
Mã hàng: MET 4604701 |
|
Hãng sản xuất: SEBA |
|
Dải đo: 0 - 75 m/s |
|
Tín hiệu ra: 4-20 mA |
|
Vật liệu: Nhôm |
|
Cấp độ bảo vệ: IP64 |
|
Kích thước: Ø 50, cao 130 mm |
|
Nhiệt độ vận hành: - 40 … 70 °C |
|
Cáp 10m |
3 |
Sensor đo hướng gió |
|
Mã hàng: MET 4604801 |
|
Hãng sản xuất: SEBA |
|
Dải đo: 0 - 360 ° |
|
Tín hiệu ra: 4-20 mA |
|
Vật liệu: Nhôm |
|
Cấp độ bảo vệ: IP64 |
|
Kích thước: Ø 50, height 405 mm |
|
Nhiệt độ vận hành: - 40 … 70 °C |
|
Cáp 10m |
4 |
Sensor đo bức xạ nhiệt |
|
Mã hàng: MET 4601901 |
|
Hãng sản xuất: SEBA |
|
Dải đo: 0 - 2000 W/m2 |
|
Độ chính xác: < 0,1 % / °C |
|
Tín hiệu ra: 15 µV / W/m2 |
|
Vật liệu: aluminium anodized |
|
Cấp độ bảo vệ: IP65 |
|
Kích thước: Ø 78, height 59 mm |
|
Nhiệt độ vận hành: - 40 … 80 °C |
|
Cáp 5m |
5 |
Sensor đo nhiệt độ, độ ẩm |
|
Mã hàng: MET 4600601 |
|
Hãng sản xuất: SEBA |
|
* Đo độ ẩm không khí |
|
Dải đo: 0 - 100 % |
|
Độ chính xác: +/- 2,5 % |
|
Tín hiệu ra: 0 - 1 V |
|
* Đo nhiệt độ không khí |
|
Dải đo: - 40 … 60 °C |
|
Độ chính xác: +/- 0,3 °C |
|
Độ phân dải: 0,1 °C |
|
Tín hiệu ra: 0 - 1 V |
|
Nguồn cấp: 3,6 - 30 V |
|
Nhiệt độ vận hành: - 20 … 60 °C |
|
Cáp 10m |
6 |
Hộp bảo vệ bức xạ |
|
Mã hàng: MET 4600602 |
|
Hãng sản xuất: SEBA |
7 |
Sensor đo áp suất khí quyển |
|
Mã hàng: MET 46010 |
|
Hãng sản xuất: SEBA |
|
Dải đo: 10 - 1100 hPA |
|
Độ chính xác: ±1.5 hPa (700...1100 hPa, 25°C) |
|
Nguồn cấp: 10 - 18 V |
|
Tín hiệu ra: 4-20 mA |
|
Vật liệu: Nhôm |
|
Cấp độ bảo vệ: IP65 |
|
Nhiệt độ vận hành: - 40 … 85 °C |
|
Cáp 10m |
Trạm quan khí tượng tự động
Quan trắc tự động các thông số: Tốc độ gió, hướng gió, nhiệt độ, độ ẩm, áp suất khí quyển, bức xạ mặt trời, độ bay hơi nước, lượng mưa,...