So sánh sản phẩm
chọn tối đa 4 sản phẩm

Thiết bị đo độ rung

Thiết bị đo độ rung
Thiết bị đo độ rung
Model: 1332B
Hãng sản xuất: showa sokki
Thiết bị có thể lựa chọn các chế độ đo: đo gia tốc m/s2 (PEAK) đo vận tốc mm/s (RMS) hoặc đo độ dịch chuyển mm (P-P)
Dải đo gia tốc: 
- Hi (Peak): 0.1 tới 199.9 m/s2
- Lo (Peak): 0.01 tới 19.99 m/s2
Dải đo vận tốc: 
- Hi (RMS): 0.1 tới 199.9 mm/s
- Lo (RMS): 0.01 tới 19.99 mm/s
Dải đo độ dịch chuyển:
- Hi (P-P): 0.01 tới 19.99mm
- Lo (P-P): 0.001 tới 1.999 mm
Dải tần số:
- Gia tốc: 5 tới 5000 Hz (+/- 1 dB), 5 tới 10000 Hz (+/- 3 dB)
- Vận tốc: 10 tới 1000Hz
- Độ dịch chuyển: 10 tới 1000Hz (+/- 1dB)
Độ chính xác phép đo tần số 80 Hz 20 +/- 5oC 1/2 FS
- Gia tốc: +/- 3% +/- 1 digit
- Vận tốc và độ dịch chuyển: +/- 5% +/-1 digit
Dải nhiệt độ: 
- Cảm biến: -20oC tới +110oC
- Bộ khuếch đại: -10oC tới +50oC
Nguồn cấp: 2 pin LR 6 vận hành liên tục trong 30 giờ hoặc hơn
Kích thước: 75 x 130 x 24 mm; khối lượng ~230g
Cung cấp bao gồm:
Thân máy, model: 1332B
Cảm biến, model-2304A
Va li hiện trường
Cáp 1,5m
Pin LR 6
Thiết bị đo độ rung
Model: 1332B
Hãng sản xuất: showa sokki
Thiết bị có thể lựa chọn các chế độ đo: đo gia tốc m/s2 (PEAK) đo vận tốc mm/s (RMS) hoặc đo độ dịch chuyển mm (P-P)
Dải đo gia tốc: 
- Hi (Peak): 0.1 tới 199.9 m/s2
- Lo (Peak): 0.01 tới 19.99 m/s2
Dải đo vận tốc: 
- Hi (RMS): 0.1 tới 199.9 mm/s
- Lo (RMS): 0.01 tới 19.99 mm/s
Dải đo độ dịch chuyển:
- Hi (P-P): 0.01 tới 19.99mm
- Lo (P-P): 0.001 tới 1.999 mm
Dải tần số:
- Gia tốc: 5 tới 5000 Hz (+/- 1 dB), 5 tới 10000 Hz (+/- 3 dB)
- Vận tốc: 10 tới 1000Hz
- Độ dịch chuyển: 10 tới 1000Hz (+/- 1dB)
Độ chính xác phép đo tần số 80 Hz 20 +/- 5oC 1/2 FS
- Gia tốc: +/- 3% +/- 1 digit
- Vận tốc và độ dịch chuyển: +/- 5% +/-1 digit
Dải nhiệt độ: 
- Cảm biến: -20oC tới +110oC
- Bộ khuếch đại: -10oC tới +50oC
Nguồn cấp: 2 pin LR 6 vận hành liên tục trong 30 giờ hoặc hơn
Kích thước: 75 x 130 x 24 mm; khối lượng ~230g
Cung cấp bao gồm:
Thân máy, model: 1332B
Cảm biến, model-2304A
Va li hiện trường
Cáp 1,5m
Pin LR 6