Danh mục sản phẩm
Liên hệ
Liên hệ
Nguyên tố
|
Dải đo (ppb)
|
WHO khuyến cáo (ppb)
|
Arsenic (III)
|
1 – 500
|
<10
|
Cadimi (Cd)
|
1 – 500
|
<3
|
Crom (VI)
|
50 – 500
|
<50
|
Đồng (Cu)
|
1 – 500
|
<2000
|
Chì Pb
|
1 – 500
|
<10
|
Mangan (Mn)
|
5 – 200
|
<100
|
Thủy ngân (Hg)
|
1 – 500
|
<6
|
Nickel (Ni)
|
20 – 500
|
<70
|
Kẽm (Zn)
|
1 – 500
|
<4000
|
Liên hệ
Lò phá mẫu vi sóng |
Model: 8250 |
Hãng sản xuất" PG |
Xuất xứ: Anh Quốc |
Ứng dụng phụ trợ chuẩn bị mẫu cho: AAS, ICP-OES, ICP-MS hoặc XRF |
Loại 6 vị trí mẫu |
Buồng mẫu: Thiết bị loại vuông |
Khối lượng mẫu tối đa: 60ml |
Kiểm soát áp suất: quét hoàn toàn |
Đo áp suất: Quét hoàn toàn |
Kiểm soát nhiệt độ: Quét hoàn toàn |
Đo nhiệt độ: không tiếp xúc |
Vật liệu thuyền đựng mẫu: bên trong bằng nhựa teflon, bên ngoài Peak vessel |
Áp suất làm việc tối đa: 5Mpa |
Nhiệt độ làm việc tối đa: 250oC |
Giới hạn nhiệt độ: 300oC |
Dung tích buồng: 60 lít |
Hiển thị: màn hình cảm ứng 8inch |
Dải kiểm soát áp suất: 0 – 5MPa (0 – 60kg/cm2) |
Độ chính xác kiểm soát áp suất: ±0.01MPa ).1Kg/cm2 |
Công suất phá mẫu: 1000W (có thể điều chỉnh) |
Tần số phá mẫu: 2450MHz |
Chế độ xoay: 360o (xoay liên tục) |
Độ rò rỉ sóng: <5Mw/cm2 |
Điện cấp: AC220V 10A 50/60Hz |
Kích thước: 640 630x 590 mm |
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Model: Spectrophotometer photoLab® 7600 UV-VIS |
Mã hàng: 250204 |
Hãng sản xuất: WTW - Germany |
Dải bước sóng: 190-1100nm |
Đèn: Flash xenon |
Màn hình hiển thị: màn hình nền có đèn màu 7" |
Bandwidth: 4nm |
Chế độ đo: Nồng độ, Độ hấp thụ (Abs), % Truyền quang, động học và quang phổ ở dạng Abs và %T, đọc được đa bước sóng |
Tốc độ quét: 700-2000nm/phút, quét các bước 1, 2, 5, 10 nm của dải bước sóng |
Độ chính xác bước sóng: ±1nm/ <0.5nm |
Độ chính xác trắc quang: -0.003E đối với E < 0.6 và 0.5% giá trị đối với 0.6 |
Độ tuyến tính trắc quang: <1% đối với A≤2 trong khoảng 340-900nm |
Ánh sáng lạc: <0.1 %T tại 220nm, <0.05 %T tại 340 và 408nm |
Cuvette: tròn 16mm, chữ nhật 10mm, 20mm, 50mm với tính năng phát hiện tự động để cài đặt dải đo tự động |
Bộ nhớ: 5000 giá trị đo |
Phương pháp : >250 phương pháp được lập trình sẵn, 1000 phương pháp cho người dùng xác định |
Cổng kết nối/ Cập nhật: 1 USB-A, 1 USB-B, 1 Ethernet, cập nhật qua Internet hoặc USB |
Cấp độ bảo vệ IP30 |
Nhiệt độ môi trường: Vận hành +10 °C tới 35 °C, bảo quản -25 °C tới + 65 °C |
Khối lượng: gần 4.5 kg |
Kích thước: 404mm x 197mm x 314mm (WxHxD) |
Nguồn cấp: 100 - 240 V / 50 - 60 Hz / 1 A |
Phụ kiện: phần mềm photoLab® Data spectral+photoLab® color cho PC, công cụ kiểm tra AQA |
Wavelength Range | 190 - 1100 nm |
Optics | Monochromator with Grating and step motor / reference beam |
Lamp | Wolfram-Halogen |
Display | Farbdisplay 7" backlit |
Bandwidth | 4 nm |
Measurement | Concentration, Absorbance, % Transmission, Kinetics and Spectra in Abs or %Transmission, Multiwavelengths and multistep readings |
Scan speed | 700-2000 nm/min, Scans in 1, 2, 5, 10 nm steps of wavelength range |
Wavelength accuracy/reproduceability | ± 1 nm / < 0,5 nm |
Photometric accuracy/reproduceability | - 0,003 E for E < 0,600; 0,5% of values for 0,600 < E < 2,000 |
Photometric linearity | < 1 % for A ≤ 2.000 in the range 340 ... 900 nm |
Straylight | < 0,1 %T at 220 nm with NaI, < 0.05 % transmission at 340 and 408 nm with cut-off filter |
Barcode | Automatic method recognition including measurement range for all cuvette |
Cuvette | 16 mm round, rectangular 10 mm, 20 mm, 50 mm with automatic cell detection for automatic measurement range setting |
Data storage | 5000 meausrement values, spectra and kinetics approx. 40 MB => 500 spectra (300-900 nm) and 400 kinetics with 150 measurement values |
Methods and Profiles | > 250 pre-programmed methods, 1000 user-defined methods, profiles for kinetics and spectra, comprehensive programming options |
Interface / Update | 1 USB-A, 1 USB-B, 1 Ethernet / Update via Internet and USB-Stick |
IP Class | IP 30 including drainage in optical compartment |
Power Supply | Universal power supply, optional supply via standard adaptor cable for car batteries |
Temperature Range | Operation: +10°C to +35°C, Storage: -25°C to +65°C |
Weight / Dimensions | approx. 4,5 kg / 404 x 197 x 314 (WxHxD) |
Accessories | PC software photoLab® Data spectral+photoLab® color, field case, checking tools for AQA |
CÔNG TY CỔ PHẦN VITES
Địa chỉ: Số 56 đường 19 tháng 5, Phường Văn Quán, Quận Hà Đông, TP Hà Nội, Việt Nam
Hotline: 0845566899 - 0833466689 - 02463267889
Email: quypv@vites.com.vn/ info@vites.com.vn
Số đăng ký kinh doanh 0107442120 – cấp tại Phòng Đăng ký kinh doanh, Sở kế hoạch và đầu tư thành phố Hà Nội.
Cấp ngày 19 tháng 05 năm 2016