So sánh sản phẩm
chọn tối đa 4 sản phẩm

Máy đo độ ồn có phân tích dải tần

Máy đo độ ồn có phân tích dải tần

Máy đo độ ồn có phân tích dải tần
Model: 6238L (cấp kèm thẻ phân tích thời gian thực: 1/1-1/3 Octave)
Hãng sản xuất: ACO
 
Thông số kỹ thuật:
Tiểu chuẩn áp dụng: JIS 1514:2002 Class 1; ISO 7196:1995
Dải tần số: FLAT (DR:1-500Hz)
                  FLAT (FLAT: 1-100Hz)
                  Mức áp suất theo trọng tần số: LG (Tham chiếu G ISO 7196)
                  Octa 1/3 (FLAT: 1-80Hz)
Điều khiển dải mức:
FLAT, mức áp suất theo trọng tần số G
20-80 dB, 20-90dB, 60-130dB
Dải phân tích tần số:
1/3- OCTAVE
1Hz; 1.25Hz; 1.6Hz; 2Hz; 2,5Hz; 3,15Hz; 4Hz; 5Hz; 6,3Hz; 8Hz; 10Hz; 12,5Hz; 16Hz; 20Hz; 25Hz; 31,5Hz; 40Hz; 50Hz; 63Hz; 80Hz; OA; AP; G
Mức đo:
G: 40dB-130dB
FLAT: 50dB-130dB
1/3-octave: 30dB-130dB
Thẻ phân tích thời gian thực (AN-0038)
- Tiêu chuẩn áp dụng: JIS C1514 (IEC61260): class1
- Chế độ đo: Mức áp suất âm thanh (Lp), mức áp suất âm liên tục tương đương (Leq), Mức độ tiếp xúc âm (Le), mức áp suất âm tối đa (Lmax)
- Dải phân tích tần số:
      Lọc 1/1 - Octave: 16 Hz; 31.5 Hz; 63Hz; 125Hz; 250Hz; 500Hz; 1kHz; 2kHz; 4 kHz; 8kHz: OA; AP
      Lọc 1/3 OCTAVE: 12.5 Hz; 16Hz; 20 Hz; 25Hz; 31.5 Hz; 40Hz; 50Hz; 63Hz; 80Hz; 100Hz; 125Hz; 160Hz; 200Hz; 250Hz; 315Hz; 400Hz; 500Hz; 630Hz; 800Hz; 1kHz; 1.25kHz; 1.6kHz; 2 kHz; 3.15kHz; 4kHz; 5kHz; 6.3kHz; 8kHz; 10kHz; 12.5kHZ; 16kHz; OA; AP 
- Kiểm soát dải mức: 10-80dB; 20-90dB; 30-100dB; 50-120dB; 60-130dB
Đặc tính quá tải: +3dB từ thang giới hạn trên
Mức độ tiếng ồn: dải đo mức độ giới hạn thấp trong dB nằm trong 8dB cao hơn mức độ tiếng ồn
Trọng thời gian: Nhanh, chậm, 10 giây
Trọng tần số: G (kỹ thuật số), FLAT
Chế độ đo:
Mức áp suất âm lượng tần số thấp (Ldr)
Mức áp suất âm lượng tần số thấp (Lf)
Mức áp suất theo trọng tần số (Lg)
Mức áp suất âm lượng liên tục tương đương (Leq)
Mức áp suất âm lượng tối đa (Lmax)
Thời gian đo: 1 giây, 3 giây, 5 giây, 10 giây, 1 phút, 5 phút, 10 phút, 15 phút, 30 phút, 1 giờ, 8 giờ, 12 giờ, 24 giờ, cài bằng tay (tối đa 199 giờ 59 phút 59 giây)
Thời gian lấy mẫu: 20.08 us (Leq, Lmax, Lmin, Ldrmax, Lpeq, Lpmax)
666us (Lgeq, Lgmax), 64ms (Ln)
Chức năng làm sạch dữ liệu: Dừng (pause) và một chức năng xóa trước dữ liệu 3  hoặc 5 giây; khởi động bộ nhớ, có thể lựa chọn tự động hoặc bằng tay
Chức năng đếm thời gian: một bộ đánh dấu có thể được cài đặt để bắt đầu hoặc dừng lại của phép đo tại bất kì thời điểm cụ thể nào
Màn hình hiển thị: màn hình tinh thể lỏng và chiếu sáng nền ( 128 x 64 điểm)
Hiển thị dải đo: 4 số
Hiển thị chu kì: khoảng chu ký: 1 giây
Hiển thị thanh Bar: khoảng thời gian hiển thị: 0.1 giây
Làm ấm: Trên: +3dB từ thang giới hạn cao hơn
                Dưới: -0.6 dB từ thang giới hạn thấp hơn
Hiển thị pin: hiển thị 5 mức
Hiển thị thời gian: năm/tháng/ngày/giờ: phút: giây
Tín hiệu hiệu chuẩn: hiệu chuẩn điện tử với osillator bên trong ( 1kHz, 20Hz sine wave)
Nhiệt độ vận hành:  -10 tới 50oC; độ ẩm 30%-90% RH không gưng tụ
Cung cấp bao gồm:
Thân máy
Thẻ nhớ SD
BNC Pin card
Tấm chắn gió (windscreen), hộp đựng, pin, dây cầm

Máy đo độ ồn có phân tích dải tần
Model: 6238L (cấp kèm thẻ phân tích thời gian thực: 1/1-1/3 Octave)
Hãng sản xuất: ACO
 
Thông số kỹ thuật:
Tiểu chuẩn áp dụng: JIS 1514:2002 Class 1; ISO 7196:1995
Dải tần số: FLAT (DR:1-500Hz)
                  FLAT (FLAT: 1-100Hz)
                  Mức áp suất theo trọng tần số: LG (Tham chiếu G ISO 7196)
                  Octa 1/3 (FLAT: 1-80Hz)
Điều khiển dải mức:
FLAT, mức áp suất theo trọng tần số G
20-80 dB, 20-90dB, 60-130dB
Dải phân tích tần số:
1/3- OCTAVE
1Hz; 1.25Hz; 1.6Hz; 2Hz; 2,5Hz; 3,15Hz; 4Hz; 5Hz; 6,3Hz; 8Hz; 10Hz; 12,5Hz; 16Hz; 20Hz; 25Hz; 31,5Hz; 40Hz; 50Hz; 63Hz; 80Hz; OA; AP; G
Mức đo:
G: 40dB-130dB
FLAT: 50dB-130dB
1/3-octave: 30dB-130dB
Thẻ phân tích thời gian thực (AN-0038)
- Tiêu chuẩn áp dụng: JIS C1514 (IEC61260): class1
- Chế độ đo: Mức áp suất âm thanh (Lp), mức áp suất âm liên tục tương đương (Leq), Mức độ tiếp xúc âm (Le), mức áp suất âm tối đa (Lmax)
- Dải phân tích tần số:
      Lọc 1/1 - Octave: 16 Hz; 31.5 Hz; 63Hz; 125Hz; 250Hz; 500Hz; 1kHz; 2kHz; 4 kHz; 8kHz: OA; AP
      Lọc 1/3 OCTAVE: 12.5 Hz; 16Hz; 20 Hz; 25Hz; 31.5 Hz; 40Hz; 50Hz; 63Hz; 80Hz; 100Hz; 125Hz; 160Hz; 200Hz; 250Hz; 315Hz; 400Hz; 500Hz; 630Hz; 800Hz; 1kHz; 1.25kHz; 1.6kHz; 2 kHz; 3.15kHz; 4kHz; 5kHz; 6.3kHz; 8kHz; 10kHz; 12.5kHZ; 16kHz; OA; AP 
- Kiểm soát dải mức: 10-80dB; 20-90dB; 30-100dB; 50-120dB; 60-130dB
Đặc tính quá tải: +3dB từ thang giới hạn trên
Mức độ tiếng ồn: dải đo mức độ giới hạn thấp trong dB nằm trong 8dB cao hơn mức độ tiếng ồn
Trọng thời gian: Nhanh, chậm, 10 giây
Trọng tần số: G (kỹ thuật số), FLAT
Chế độ đo:
Mức áp suất âm lượng tần số thấp (Ldr)
Mức áp suất âm lượng tần số thấp (Lf)
Mức áp suất theo trọng tần số (Lg)
Mức áp suất âm lượng liên tục tương đương (Leq)
Mức áp suất âm lượng tối đa (Lmax)
Thời gian đo: 1 giây, 3 giây, 5 giây, 10 giây, 1 phút, 5 phút, 10 phút, 15 phút, 30 phút, 1 giờ, 8 giờ, 12 giờ, 24 giờ, cài bằng tay (tối đa 199 giờ 59 phút 59 giây)
Thời gian lấy mẫu: 20.08 us (Leq, Lmax, Lmin, Ldrmax, Lpeq, Lpmax)
666us (Lgeq, Lgmax), 64ms (Ln)
Chức năng làm sạch dữ liệu: Dừng (pause) và một chức năng xóa trước dữ liệu 3  hoặc 5 giây; khởi động bộ nhớ, có thể lựa chọn tự động hoặc bằng tay
Chức năng đếm thời gian: một bộ đánh dấu có thể được cài đặt để bắt đầu hoặc dừng lại của phép đo tại bất kì thời điểm cụ thể nào
Màn hình hiển thị: màn hình tinh thể lỏng và chiếu sáng nền ( 128 x 64 điểm)
Hiển thị dải đo: 4 số
Hiển thị chu kì: khoảng chu ký: 1 giây
Hiển thị thanh Bar: khoảng thời gian hiển thị: 0.1 giây
Làm ấm: Trên: +3dB từ thang giới hạn cao hơn
                Dưới: -0.6 dB từ thang giới hạn thấp hơn
Hiển thị pin: hiển thị 5 mức
Hiển thị thời gian: năm/tháng/ngày/giờ: phút: giây
Tín hiệu hiệu chuẩn: hiệu chuẩn điện tử với osillator bên trong ( 1kHz, 20Hz sine wave)
Nhiệt độ vận hành:  -10 tới 50oC; độ ẩm 30%-90% RH không gưng tụ
Cung cấp bao gồm:
Thân máy
Thẻ nhớ SD
BNC Pin card
Tấm chắn gió (windscreen), hộp đựng, pin, dây cầm