Máy đo đa thông số chất lượng nước cầm tay (Nhiệt độ/ pH/ EC/ TDS/ độ mặn/ DO...)
Model: 900P - TQ
Tính năng:
- Các thông số đo: pH, mV tương đối, nồng độ ion, độ dẫn điện, TDS, độ mặn, điện trở suất, DO, nhiệt độ
- Tự động bù nhiệt độ đảm bảo chính xác giá trị đọc trong toàn dải
- Cảnh báo hiệu chuẩn, nhắc nhở người dùng hiệu chuẩn thường xuyên
- Tự động tắt nguồn để bảo vệ tuổi thọ pin
- Menu cài đặt cho phép cài đặt số điểm hiệu chuẩn, độ phân giải, yếu tố ổn định, đơn vị nhiệt độ, thời gian và giờ…
- Chức năng Reset tự động cài đặt về trạng thái mặc định ban đầu của nhà sản xuất
- Bộ nhớ mở rộng có thể lưu trữ tới 500 bọ dữ liệu
- Giao diện kết nối USB, dễ dàng truyên dữ liệu qua máy tính
- Nhiều chế độ nguồn điện (pin, cáp sạc adapter và cổng USB), đảm bảo thiết bị vận hành liên tục
Máy đo chất lượng nước đa chỉ tiêu
Thông số kỹ thuật của máy:
- Bù nhiệt độ: 0~100°C, 32~212°F, thủ công hoặc tự động
- Bộ nhỡ: Lưu trữ lên đến 500 bộ dữ liệu
- Nguồn: 3 x pin AA 1.5V hoặc adapter DC5V
- Kích thước và trọng lượng (LxWxH): 170x85x30, 300g
Thông số đo:
Thông số |
pH |
mV |
Ion |
Độ dẫn |
TDS |
Độ mặn |
Oxy hòa tan |
Nhiệt độ |
Dải đo |
-2.000 ~ 20.000 |
±1999.9mV |
0.001~19999
(phụ thuộc vào dải của điện cực ISE chọn lọc) |
0.01~20.00, 200.0, 2000µS/cm, 20.00, 200.0mS/cm |
0~10.00, 100.0, 1000ppm, 10.00, 100.0ppt (Tối đa 200ppt) |
0.00~80.00ppt, 0.00~42.00psu |
0.00~20.00mg/L |
0~105°C, 32~221°F |
Độ chính xác |
±0.002pH |
±0.2mV |
±0.5% F.S (Monovalent), ±1% F.S (Divalent) |
±0.5% F.S |
±1% F.S |
±1% F.S |
±0.2mg/L |
±0.5°C, ±0.9°F |
Độ phân giải |
0.001, 0.01, 0.1pH, tùy chọn |
0.1, 1mV, tùy chọn |
0.001, 0.01, 0.1, 1, tự động |
0.001, 0.01, 0.1, 1, tự động |
0.01, 0.1, 1, tự động |
--- |
0.01, 0.1mg/L, tùy chọn |
0.1°C, 0.1°F |
Hiệu chuẩn |
1 đến 5 điểm |
1 điểm |
2 đến 5 điểm |
1 đến 5 điểm |
--- |
--- |
--- |
Giá trị đo ±10°
|
Máy đo đa thông số chất lượng nước cầm tay (Nhiệt độ/ pH/ EC/ TDS/ độ mặn/ DO...)
Model: 900P - TQ
Tính năng:
- Các thông số đo: pH, mV tương đối, nồng độ ion, độ dẫn điện, TDS, độ mặn, điện trở suất, DO, nhiệt độ
- Tự động bù nhiệt độ đảm bảo chính xác giá trị đọc trong toàn dải
- Cảnh báo hiệu chuẩn, nhắc nhở người dùng hiệu chuẩn thường xuyên
- Tự động tắt nguồn để bảo vệ tuổi thọ pin
- Menu cài đặt cho phép cài đặt số điểm hiệu chuẩn, độ phân giải, yếu tố ổn định, đơn vị nhiệt độ, thời gian và giờ…
- Chức năng Reset tự động cài đặt về trạng thái mặc định ban đầu của nhà sản xuất
- Bộ nhớ mở rộng có thể lưu trữ tới 500 bọ dữ liệu
- Giao diện kết nối USB, dễ dàng truyên dữ liệu qua máy tính
- Nhiều chế độ nguồn điện (pin, cáp sạc adapter và cổng USB), đảm bảo thiết bị vận hành liên tục
Máy đo chất lượng nước đa chỉ tiêu
Thông số kỹ thuật của máy:
- Bù nhiệt độ: 0~100°C, 32~212°F, thủ công hoặc tự động
- Bộ nhỡ: Lưu trữ lên đến 500 bộ dữ liệu
- Nguồn: 3 x pin AA 1.5V hoặc adapter DC5V
- Kích thước và trọng lượng (LxWxH): 170x85x30, 300g
Thông số đo:
Thông số |
pH |
mV |
Ion |
Độ dẫn |
TDS |
Độ mặn |
Oxy hòa tan |
Nhiệt độ |
Dải đo |
-2.000 ~ 20.000 |
±1999.9mV |
0.001~19999
(phụ thuộc vào dải của điện cực ISE chọn lọc) |
0.01~20.00, 200.0, 2000µS/cm, 20.00, 200.0mS/cm |
0~10.00, 100.0, 1000ppm, 10.00, 100.0ppt (Tối đa 200ppt) |
0.00~80.00ppt, 0.00~42.00psu |
0.00~20.00mg/L |
0~105°C, 32~221°F |
Độ chính xác |
±0.002pH |
±0.2mV |
±0.5% F.S (Monovalent), ±1% F.S (Divalent) |
±0.5% F.S |
±1% F.S |
±1% F.S |
±0.2mg/L |
±0.5°C, ±0.9°F |
Độ phân giải |
0.001, 0.01, 0.1pH, tùy chọn |
0.1, 1mV, tùy chọn |
0.001, 0.01, 0.1, 1, tự động |
0.001, 0.01, 0.1, 1, tự động |
0.01, 0.1, 1, tự động |
--- |
0.01, 0.1mg/L, tùy chọn |
0.1°C, 0.1°F |
Hiệu chuẩn |
1 đến 5 điểm |
1 điểm |
2 đến 5 điểm |
1 đến 5 điểm |
--- |
--- |
--- |
Giá trị đo ±10°
|