So sánh sản phẩm
chọn tối đa 4 sản phẩm

Bộ đo tốc độ gió

Bộ đo tốc độ gió
 
       
Dải đo 0..3 .... 75 m/s  
Độ chính xác < 2% giá trị đo  
0.3 … 50 m/s  
  or < 0..2 m/s  
Hệ số tuyến tính r > 0..999 95  
Dòng lệch (4 .... . 20 m/s)  
< 0..1%    
- Độ lệch trung bình từ đường thẳng cosin    
  (ở dải ±20°)  
  < 1% (ở dải lên tới  
- Ảnh hưởng nhiễu  
  30% cường độ  
  Nhiễu)  
Đầu ra nguồn 1080 Hz @ 50 m/s  
Khoảng cách trễ < 3 m  
Tốc độ tồn tại 80 m/s  
  (đối đa 30 phút)  
Điện áp vận hành 3.3 … 42 V DC  
Dòng điện 0..3 mA với 3..3 V  
  < 0,5 mA với 5 V  
Đốt nóng 24 V AC/DC; 25 W  
Nhiệt độ MTXQ.. -50 .... +80 °C  
Kết nối nguồn Phích 8 chân  
     
Khung treo Vào cột ống R 1"  
Lỗ khoan cố định Ø 35 x 25 mm  
Kích thước 290 x 240 mm  
Lớp bảo vệ IP 55  
Khối lượng 0..5 kg  
Vật liệu Nhôm, lớp oxi hóa anot  
Vỏ  
Cup star carbon-fibre-  
  Nhựa chịu lực  

- Đo Hướng gió
 
Với bộ đốt nóng    
Không kèm bộ đốt nóng    
Dải đo 0-360°  
 
Độ chính xác 1° (0..5°)  
Nguồn đầu ra 8 bit serial-synchron  
Độ phân dải 2.5°  
Nguồn đầu ra 10 bit serial-synchron  
 
Độ phân dải 0.35°  
Điện áp vận hành    
3.3-42 V DC  
Nguồn  
Tiêu thụ dòng 1.4 mA. Trạng thái chờ  
Đốt nóng 24 V AC/DC; 25 W  
Nhiệt độ MTXQ -50 ....  . +80 °C  
Giá trị khởi tạo < 0.5 m/s at 10°  
Khoảng cách ko đổi < 1 m (acc.. to  
  ASTM D 5366-96)  
Damping ratio D > 0..25  
Kết nối nguồn Phích cắm 8 chân  
     
Khung treo Vàocột ống R 1"  
Lỗ khoan cố định Ø 35 x 25 mm  
Kích thước 390 x 240 mm  
Lớp bảo vệ IP 55  
Khối lượng 0..7 kg  
Vật liệu Nhôm